Loyola Ramblers (Nữ) - Đại học Chicago State Cougars (Nữ) 17.12.2024
- 17/12/24 12:00
-
- 70 : 68
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Loyola Ramblers (Nữ)
18
10
14
17
11
70
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
10
20
13
16
9
68
Quý 1
18
:
10
2
0 - 2
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
0:53
2
0 - 4
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
1:30
2
2 - 4
Loyola Ramblers (Nữ)
1:51
2
4 - 4
Loyola Ramblers (Nữ)
2:25
2
6 - 4
Loyola Ramblers (Nữ)
3:37
1
7 - 4
Loyola Ramblers (Nữ)
3:37
2
7 - 6
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
4:22
3
10 - 6
Loyola Ramblers (Nữ)
4:53
2
10 - 8
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
5:20
2
12 - 8
Loyola Ramblers (Nữ)
6:27
2
12 - 10
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
7:00
2
14 - 10
Loyola Ramblers (Nữ)
7:36
2
16 - 10
Loyola Ramblers (Nữ)
8:22
2
18 - 10
Loyola Ramblers (Nữ)
9:37
Quý 2
10
:
20
2
18 - 12
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
10:12
2
18 - 14
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
10:46
2
20 - 14
Loyola Ramblers (Nữ)
11:56
2
20 - 16
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
12:17
3
23 - 16
Loyola Ramblers (Nữ)
13:58
3
23 - 19
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
14:30
2
23 - 21
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
15:29
3
23 - 24
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
17:28
2
25 - 24
Loyola Ramblers (Nữ)
18:21
2
25 - 26
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
18:43
2
25 - 28
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
18:59
3
28 - 28
Loyola Ramblers (Nữ)
19:37
2
28 - 30
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
19:58
Quý 3
14
:
13
2
30 - 30
Loyola Ramblers (Nữ)
22:09
2
30 - 32
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
22:58
3
33 - 32
Loyola Ramblers (Nữ)
23:14
1
33 - 33
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
23:30
1
33 - 34
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
23:30
2
33 - 36
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
24:34
1
34 - 36
Loyola Ramblers (Nữ)
24:48
1
35 - 36
Loyola Ramblers (Nữ)
24:48
2
35 - 38
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
25:56
1
36 - 38
Loyola Ramblers (Nữ)
26:33
2
36 - 40
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
26:50
3
39 - 40
Loyola Ramblers (Nữ)
28:19
3
39 - 43
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
29:32
3
42 - 43
Loyola Ramblers (Nữ)
29:59
Quý 4
17
:
16
2
42 - 45
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
30:53
3
45 - 45
Loyola Ramblers (Nữ)
31:13
2
45 - 47
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
32:41
3
48 - 47
Loyola Ramblers (Nữ)
33:01
2
50 - 47
Loyola Ramblers (Nữ)
33:49
3
50 - 50
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
34:15
2
50 - 52
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
34:52
2
50 - 54
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
35:52
2
50 - 56
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
36:40
1
50 - 57
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
36:40
3
53 - 57
Loyola Ramblers (Nữ)
36:53
3
56 - 57
Loyola Ramblers (Nữ)
37:44
1
57 - 57
Loyola Ramblers (Nữ)
38:10
1
58 - 57
Loyola Ramblers (Nữ)
38:57
1
59 - 57
Loyola Ramblers (Nữ)
38:57
1
59 - 58
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
39:28
1
59 - 59
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
39:28
Tăng ca
11
:
9
2
59 - 61
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
40:19
1
60 - 61
Loyola Ramblers (Nữ)
40:37
1
60 - 62
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
41:05
1
60 - 63
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
41:05
2
62 - 63
Loyola Ramblers (Nữ)
41:28
2
64 - 63
Loyola Ramblers (Nữ)
42:12
2
66 - 63
Loyola Ramblers (Nữ)
43:02
1
67 - 63
Loyola Ramblers (Nữ)
43:02
2
69 - 63
Loyola Ramblers (Nữ)
43:51
3
69 - 66
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
44:23
2
69 - 68
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
44:59
1
70 - 68
Loyola Ramblers (Nữ)
44:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Loyola Ramblers (Nữ)
- Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
- 10/25 (40%)
- 3 con trỏ
- 5/19 (26.3%)
- 15/34 (44.1%)
- 2 con trỏ
- 23/46 (50%)
- 10/13 (76%)
- Ném miễn phí
- 7/7 (100%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 13
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Bernard, Naelle
DIM
24
REB
1
HT
3
PHT
39:00
Kính
24
Ba con trỏ
5/10
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hill, Josie
C
DIM
20
REB
6
HT
3
PHT
38:00
Kính
20
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
8/16
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/18
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Culver, Aiyanna
DIM
20
REB
7
HT
7
PHT
44:00
Kính
20
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
44:00
Hai con trỏ
6/14
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/22
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Finney, Jess
G
DIM
18
REB
6
HT
4
PHT
42:00
Kính
18
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Tanin, Sitori
F
DIM
12
REB
11
HT
-
PHT
33:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/11
(27%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 131
- GP
- 131
- 70
- SP
- 61
Đối đầu
TC
17/12/24
12:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 18
- 10
- 14
- 17
- 10
- 20
- 13
- 16
TTG
20/11/21
13:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 14
- 23
- 18
- 16
- 16
- 14
- 15
- 14
TTG
28/11/20
14:00
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
57
Loyola Ramblers (Nữ)
70
Resultados mais recentes: Loyola Ramblers (Nữ)
TTG
21/12/24
15:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 20
- 16
- 16
- 18
- 5
- 11
- 24
- 17
TC
17/12/24
12:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 18
- 10
- 14
- 17
- 10
- 20
- 13
- 16
TTG
07/12/24
13:00
Broncos Tây Michigan (Nữ)
- 13
- 10
- 15
- 8
- 7
- 16
- 19
- 15
TTG
03/12/24
18:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 9
- 10
- 16
- 10
- 16
- 9
- 16
- 14
TTG
26/11/24
19:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 19
- 17
- 14
- 14
- 13
- 22
- 23
- 15
Resultados mais recentes: Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
TTG
21/12/24
16:00
North Texas Mean Green (Nữ)
- 22
- 16
- 20
- 25
- 13
- 17
- 18
- 9
TTG
20/12/24
17:00
Đại học SMU Mustangs (Nữ)
- 20
- 24
- 18
- 11
- 10
- 11
- 18
- 13
TC
17/12/24
12:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 18
- 10
- 14
- 17
- 10
- 20
- 13
- 16
TTG
15/12/24
14:00
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
- 15
- 13
- 10
- 14
- 27
- 13
- 27
- 12
TTG
08/12/24
18:00
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
- 9
- 8
- 16
- 9
- 31
- 32
- 22
- 17