Đại học Đài Bắc (Nữ) - Đại học Văn hóa Trung Quốc (Nữ) 14.01.2025
- 14/01/25 06:10
-
- 66 : 96
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đại học Đài Bắc (Nữ)
19
12
7
28
66
Đại học Văn hóa Trung Quốc (Nữ)
24
19
23
30
96
Ai sẽ thắng?
- Đại học Đài Bắc (Nữ)
- Đại học Văn hóa Trung Quốc (Nữ)
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 152
- GP
- 152
- 67
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
14/01/25
06:10
Đại học Đài Bắc (Nữ)
- 19
- 12
- 7
- 28
- 24
- 19
- 23
- 30
TTG
03/10/24
22:00
Đại học Văn hóa Trung Quốc (Nữ)
- 18
- 23
- 32
- 20
- 19
- 14
- 12
- 17
TTG
19/02/24
05:00
Đại học Đài Bắc (Nữ)
- 12
- 11
- 12
- 18
- 15
- 19
- 16
- 11
TTG
21/01/24
22:50
Đại học Đài Bắc (Nữ)
- 21
- 17
- 16
- 17
- 19
- 26
- 20
- 24
TTG
20/02/23
03:05
Đại học Đài Bắc (Nữ)
- 28
- 17
- 16
- 22
- 13
- 31
- 20
- 25
Resultados mais recentes: Đại học Đài Bắc (Nữ)
TTG
14/01/25
06:10
Đại học Đài Bắc (Nữ)
- 19
- 12
- 7
- 28
- 24
- 19
- 23
- 30
TTG
13/01/25
04:20
Đại học Meiho (Nữ)
79
Đại học Đài Bắc (Nữ)
90
TTG
12/01/25
02:30
Đại học Đài Bắc (Nữ)
68
Đại học Sư phạm Quốc gia Đài Loan (Nữ)
79
TTG
10/01/25
21:00
Đại học Đài Bắc (Nữ)
58
Đại học Shih Hsin (Nữ)
73
TTG
14/12/24
21:00
CTBC Business School (Women)
- 21
- 22
- 22
- 21
- 22
- 17
- 19
- 20
Resultados mais recentes: Đại học Văn hóa Trung Quốc (Nữ)
TTG
14/01/25
06:10
Đại học Đài Bắc (Nữ)
- 19
- 12
- 7
- 28
- 24
- 19
- 23
- 30
TTG
13/01/25
06:15
Đại học Văn hóa Trung Quốc (Nữ)
- 21
- 25
- 26
- 30
- 13
- 19
- 12
- 12
TTG
12/01/25
06:10
Đại học Phổ Quang (N)
- 16
- 18
- 18
- 12
- 30
- 26
- 17
- 17
TTG
11/01/25
00:40
National Taiwan University of Science and Technology (Women)
- 11
- 6
- 15
- 12
- 29
- 22
- 19
- 14
TTG
14/12/24
22:50
Đại học Quốc gia Đài Bắc (Nữ)
- 18
- 26
- 22
- 16
- 37
- 32
- 32
- 20