Câu lạc bộ Jouventut Badalona (Nữ) - Đại học Ferrol (Nữ) 12.01.2025
- 12/01/25 06:30
-
- 97 : 90
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Câu lạc bộ Jouventut Badalona (Nữ)
28
17
25
27
97
Đại học Ferrol (Nữ)
22
25
16
27
90
Ai sẽ thắng?
- Câu lạc bộ Jouventut Badalona (Nữ)
- Đại học Ferrol (Nữ)
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 86
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
12/01/25
06:30
Câu lạc bộ Jouventut Badalona (Nữ)
- 28
- 17
- 25
- 27
- 22
- 25
- 16
- 27
TTG
17/11/24
11:00
Đại học Ferrol (Nữ)
- 16
- 22
- 7
- 20
- 21
- 19
- 16
- 20
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Jouventut Badalona (Nữ)
TTG
12/01/25
06:30
Câu lạc bộ Jouventut Badalona (Nữ)
- 28
- 17
- 25
- 27
- 22
- 25
- 16
- 27
TTG
04/01/25
13:00
Zaragoza (Nữ)
- 15
- 28
- 19
- 15
- 12
- 17
- 15
- 22
TTG
29/12/24
06:30
Câu lạc bộ Jouventut Badalona (Nữ)
- 20
- 12
- 20
- 11
- 29
- 10
- 22
- 17
TTG
22/12/24
06:30
Câu lạc bộ Jouventut Badalona (Nữ)
- 18
- 20
- 16
- 11
- 19
- 14
- 15
- 26
TTG
14/12/24
12:00
Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca
- 26
- 20
- 25
- 25
- 11
- 22
- 17
- 19
Resultados mais recentes: Đại học Ferrol (Nữ)
TTG
12/01/25
06:30
Câu lạc bộ Jouventut Badalona (Nữ)
- 28
- 17
- 25
- 27
- 22
- 25
- 16
- 27
TTG
09/01/25
14:00
Đại học Ferrol (Nữ)
- 24
- 11
- 23
- 20
- 11
- 29
- 16
- 17
TTG
04/01/25
13:00
Đại học Ferrol (Nữ)
- 17
- 17
- 26
- 11
- 21
- 8
- 10
- 10
TTG
28/12/24
13:00
RC Celta (Nữ)
- 21
- 17
- 16
- 18
- 16
- 14
- 19
- 20
TTG
22/12/24
06:30
Đại học Ferrol (Nữ)
- 13
- 12
- 22
- 20
- 9
- 24
- 12
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 2 | 1230:1012 | 30 | |
2 | 15 | 13 | 2 | 1149:967 | 28 | |
3 | 15 | 13 | 2 | 1214:1011 | 28 | |
4 | 15 | 11 | 4 | 1129:1009 | 26 | |
5 | 16 | 9 | 7 | 1126:1106 | 25 | |
6 | 16 | 9 | 7 | 1086:1137 | 25 | |
7 | 16 | 8 | 8 | 1083:1065 | 24 | |
8 | 15 | 8 | 7 | 1062:973 | 23 | |
9 | 15 | 7 | 8 | 1077:1076 | 22 | |
10 | 15 | 7 | 8 | 1008:1033 | 22 | |
11 | 16 | 4 | 12 | 1063:1148 | 20 | |
12 | 15 | 5 | 10 | 1012:1114 | 20 | |
13 | 15 | 4 | 11 | 997:1171 | 19 | |
14 | 16 | 3 | 13 | 1006:1264 | 19 | |
15 | 15 | 4 | 11 | 1007:1040 | 19 | |
16 | 15 | 4 | 11 | 933:1056 | 19 |