Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers - Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ 16.01.2025
- 16/01/25 11:00
-
- 83 : 68
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
14
26
26
17
83
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
12
17
23
16
68
Quý 1
14
:
12
2
0 - 2
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
0:58
3
3 - 2
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
1:46
2
3 - 4
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
2:22
1
6 - 4
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
3:29
2
5 - 4
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
3:31
3
6 - 7
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
3:43
1
6 - 8
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
4:31
3
9 - 8
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
4:46
1
9 - 9
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
6:39
1
10 - 9
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
7:19
1
11 - 9
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
7:19
1
12 - 9
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
9:02
2
14 - 9
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
9:16
3
14 - 12
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
9:45
Quý 2
26
:
17
1
15 - 12
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
10:52
1
16 - 12
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
10:52
2
16 - 14
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
11:04
2
18 - 14
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
11:21
2
20 - 14
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
12:24
2
20 - 16
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
13:18
2
22 - 16
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
13:26
1
22 - 17
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
14:30
2
22 - 19
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
15:08
1
23 - 19
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
15:18
1
24 - 19
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
15:18
2
24 - 21
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
15:27
2
24 - 23
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
17:06
1
24 - 24
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
17:20
2
26 - 24
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
18:16
1
26 - 25
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
18:32
3
29 - 25
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
18:40
3
32 - 25
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
19:09
2
32 - 27
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
19:17
3
35 - 27
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
19:27
2
37 - 27
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
19:59
2
37 - 29
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
19:59
3
40 - 29
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
19:59
Quý 3
26
:
23
2
40 - 31
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
20:18
3
43 - 31
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
20:53
2
43 - 33
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
21:01
2
43 - 35
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
21:30
3
43 - 38
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
22:04
2
43 - 40
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
22:16
3
46 - 40
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
22:56
1
47 - 40
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
23:36
1
48 - 40
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
23:52
1
49 - 40
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
23:52
2
49 - 42
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
23:59
1
50 - 42
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
24:33
3
50 - 45
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
24:42
2
52 - 45
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
24:53
3
55 - 45
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
25:28
3
58 - 45
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
25:51
2
58 - 47
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
25:59
3
61 - 47
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
26:49
3
64 - 47
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
27:05
3
64 - 50
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
27:36
2
66 - 50
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
28:16
1
66 - 51
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
29:06
1
66 - 52
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
29:06
Quý 4
17
:
16
2
66 - 54
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
30:21
2
66 - 56
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
31:07
2
68 - 56
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
31:49
2
68 - 58
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
32:09
2
70 - 58
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
33:16
2
70 - 60
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
33:47
3
73 - 60
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
34:10
2
73 - 62
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
34:22
2
75 - 62
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
34:37
1
75 - 63
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
35:00
1
75 - 64
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
35:00
2
77 - 64
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
35:46
3
80 - 64
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
37:28
2
80 - 66
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
38:11
1
80 - 67
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
38:37
1
80 - 68
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
38:37
3
83 - 68
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
38:53
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
- Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 131
- GP
- 131
- 71
- SP
- 59
Đối đầu
TTG
16/01/25
11:00
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
- 14
- 26
- 26
- 17
- 12
- 17
- 23
- 16
TTG
22/02/24
18:30
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
- 5
- 16
- 7
- 24
- 14
- 11
- 16
- 19
TTG
22/02/23
18:00
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
79
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
59
TTG
19/01/23
18:30
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
- 21
- 9
- 22
- 16
- 18
- 17
- 14
- 8
TTG
10/02/22
18:00
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
- 16
- 16
- 25
- 12
- 17
- 15
- 14
- 16
Resultados mais recentes: Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
TTG
16/01/25
11:00
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
- 14
- 26
- 26
- 17
- 12
- 17
- 23
- 16
TTG
08/01/25
18:30
Đội nữ Old Dominion Monarchs
- 10
- 23
- 28
- 16
- 17
- 15
- 25
- 23
TTG
04/01/25
15:00
South Alabama Jaguars (Phụ nữ)
- 11
- 8
- 11
- 28
- 19
- 20
- 15
- 19
TC
02/01/25
19:00
Troy Trojans (Nữ)/Morehead State Eagles (Nữ)
- 28
- 18
- 22
- 9
- 23
- 21
- 18
- 15
TTG
29/12/24
13:00
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
- 9
- 19
- 10
- 25
- 12
- 13
- 21
- 15
Resultados mais recentes: Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
TTG
16/01/25
11:00
Đội nữ Coastal Carolina Chanticleers
- 14
- 26
- 26
- 17
- 12
- 17
- 23
- 16
TTG
08/01/25
17:30
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
- 12
- 15
- 16
- 14
- 19
- 21
- 19
- 23
TTG
04/01/25
14:00
Đội bóng nữ Louisiana-Lafayette Ragin Caj
- 21
- 7
- 27
- 13
- 16
- 9
- 9
- 16
TTG
02/01/25
20:00
Đội bóng Nữ Texas State Bobcats
- 14
- 19
- 12
- 6
- 9
- 16
- 12
- 22
TTG
29/12/24
14:00
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
- 9
- 11
- 19
- 20
- 26
- 15
- 15
- 17