Marquette Golden Eagles (Phụ nữ) - Connecticut Huskies (Nữ) 01.01.2025
- 01/01/25 14:00
-
- 45 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
16
8
13
8
45
Connecticut Huskies (Nữ)
22
21
14
20
77
Quý 1
16
:
22
3
3 - 0
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
1:39
2
3 - 2
Connecticut Huskies (Nữ)
2:31
3
6 - 2
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
2:56
2
8 - 2
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
3:24
3
8 - 5
Connecticut Huskies (Nữ)
3:50
3
8 - 8
Connecticut Huskies (Nữ)
4:16
1
8 - 9
Connecticut Huskies (Nữ)
4:46
1
8 - 10
Connecticut Huskies (Nữ)
4:46
2
10 - 10
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
5:12
2
12 - 10
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
6:21
2
12 - 12
Connecticut Huskies (Nữ)
6:29
3
12 - 15
Connecticut Huskies (Nữ)
7:29
1
12 - 16
Connecticut Huskies (Nữ)
8:13
1
12 - 17
Connecticut Huskies (Nữ)
8:13
1
13 - 17
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
8:30
1
14 - 17
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
8:30
3
14 - 20
Connecticut Huskies (Nữ)
8:42
2
14 - 22
Connecticut Huskies (Nữ)
9:25
2
16 - 22
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
8
:
21
2
16 - 24
Connecticut Huskies (Nữ)
10:40
3
16 - 27
Connecticut Huskies (Nữ)
11:39
3
16 - 30
Connecticut Huskies (Nữ)
11:57
2
18 - 30
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
12:23
2
18 - 32
Connecticut Huskies (Nữ)
12:39
2
20 - 32
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
13:47
1
21 - 32
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
14:52
1
22 - 32
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
14:52
2
22 - 34
Connecticut Huskies (Nữ)
16:15
3
22 - 37
Connecticut Huskies (Nữ)
16:42
2
22 - 39
Connecticut Huskies (Nữ)
18:03
2
22 - 41
Connecticut Huskies (Nữ)
18:33
2
24 - 41
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
19:03
1
24 - 42
Connecticut Huskies (Nữ)
19:57
1
24 - 43
Connecticut Huskies (Nữ)
19:57
Quý 3
13
:
14
2
26 - 43
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
21:07
2
26 - 45
Connecticut Huskies (Nữ)
22:58
2
28 - 45
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
23:17
2
28 - 47
Connecticut Huskies (Nữ)
23:32
2
30 - 47
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
24:25
3
30 - 50
Connecticut Huskies (Nữ)
24:46
1
31 - 50
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
24:55
1
31 - 51
Connecticut Huskies (Nữ)
26:08
1
31 - 52
Connecticut Huskies (Nữ)
26:08
1
32 - 52
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
26:15
2
34 - 52
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
26:32
2
34 - 54
Connecticut Huskies (Nữ)
27:06
2
34 - 56
Connecticut Huskies (Nữ)
27:40
1
34 - 57
Connecticut Huskies (Nữ)
27:40
2
36 - 57
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
28:23
1
37 - 57
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
29:59
Quý 4
8
:
20
2
37 - 59
Connecticut Huskies (Nữ)
31:31
1
38 - 59
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
31:52
2
38 - 61
Connecticut Huskies (Nữ)
32:45
2
38 - 63
Connecticut Huskies (Nữ)
33:49
3
41 - 63
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
34:52
2
41 - 65
Connecticut Huskies (Nữ)
35:22
2
43 - 65
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
35:52
2
43 - 67
Connecticut Huskies (Nữ)
36:06
1
43 - 68
Connecticut Huskies (Nữ)
36:27
1
43 - 69
Connecticut Huskies (Nữ)
36:27
2
43 - 71
Connecticut Huskies (Nữ)
38:21
1
43 - 72
Connecticut Huskies (Nữ)
38:21
2
45 - 72
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
38:41
2
45 - 74
Connecticut Huskies (Nữ)
39:01
3
45 - 77
Connecticut Huskies (Nữ)
39:29
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
- Connecticut Huskies (Nữ)
- 3/21 (14.3%)
- 3 con trỏ
- 9/27 (33.3%)
- 14/33 (42.4%)
- 2 con trỏ
- 19/40 (47.5%)
- 8/12 (66%)
- Ném miễn phí
- 12/12 (100%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 6
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Forbes, Skylar
DIM
20
REB
5
HT
1
PHT
30:00
Kính
20
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Strong, Sarah
DIM
15
REB
7
HT
4
PHT
32:00
Kính
15
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Arnold, KK
DIM
13
REB
4
HT
7
PHT
23:00
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bueckers, Paige
G
DIM
12
REB
4
HT
1
PHT
26:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
El Alfy, Jana
DIM
10
REB
4
HT
1
PHT
15:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
15:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 124
- GP
- 124
- 51
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
01/01/25
14:00
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
- 16
- 8
- 13
- 8
- 22
- 21
- 14
- 20
TTG
10/03/24
14:40
Connecticut Huskies (Nữ)
- 12
- 19
- 16
- 11
- 5
- 15
- 9
- 0
TTG
23/01/24
19:00
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
- 18
- 20
- 14
- 7
- 19
- 30
- 23
- 13
TTG
31/12/23
13:00
Connecticut Huskies (Nữ)
- 26
- 27
- 27
- 15
- 21
- 15
- 11
- 17
TTG
08/02/23
20:00
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
59
Connecticut Huskies (Nữ)
52
Resultados mais recentes: Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
TTG
04/01/25
16:00
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
- 10
- 13
- 12
- 22
- 8
- 14
- 17
- 15
TTG
01/01/25
14:00
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
- 16
- 8
- 13
- 8
- 22
- 21
- 14
- 20
TTG
18/12/24
19:00
Bowling Green (Nữ)
- 12
- 20
- 15
- 17
- 7
- 18
- 20
- 17
TTG
15/12/24
15:00
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
- 25
- 15
- 12
- 17
- 21
- 9
- 6
- 15
TTG
08/12/24
15:00
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
- 20
- 19
- 22
- 17
- 7
- 14
- 14
- 22
Resultados mais recentes: Connecticut Huskies (Nữ)
TTG
01/01/25
14:00
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)
- 16
- 8
- 13
- 8
- 22
- 21
- 14
- 20
TTG
29/12/24
13:30
Connecticut Huskies (Nữ)
- 28
- 17
- 11
- 11
- 6
- 13
- 12
- 10
TTG
21/12/24
20:00
Connecticut Huskies (Nữ)
- 15
- 14
- 20
- 21
- 24
- 18
- 13
- 17
TTG
17/12/24
20:30
Connecticut Huskies (Nữ)
- 36
- 18
- 27
- 20
- 10
- 25
- 17
- 16
TTG
15/12/24
13:30
Connecticut Huskies (Nữ)
- 17
- 23
- 24
- 15
- 13
- 6
- 10
- 15