Princeton Tigers (Nữ) - Cornell Big Red (Nữ) 04.01.2025
- 04/01/25 14:30
-
- 72 : 39
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Princeton Tigers (Nữ)
23
15
18
16
72
Cornell Big Red (Nữ)
11
8
9
11
39
Quý 1
23
:
11
2
2 - 0
Princeton Tigers (Nữ)
0:28
2
2 - 2
Cornell Big Red (Nữ)
1:48
2
4 - 2
Princeton Tigers (Nữ)
2:04
2
4 - 4
Cornell Big Red (Nữ)
2:21
3
7 - 4
Princeton Tigers (Nữ)
2:58
1
10 - 4
Princeton Tigers (Nữ)
3:33
2
9 - 4
Princeton Tigers (Nữ)
3:35
2
12 - 4
Princeton Tigers (Nữ)
4:18
1
12 - 7
Cornell Big Red (Nữ)
4:53
2
12 - 6
Cornell Big Red (Nữ)
4:54
2
14 - 7
Princeton Tigers (Nữ)
5:39
2
16 - 7
Princeton Tigers (Nữ)
6:16
2
16 - 9
Cornell Big Red (Nữ)
6:39
2
18 - 9
Princeton Tigers (Nữ)
6:51
2
20 - 9
Princeton Tigers (Nữ)
7:21
1
21 - 9
Princeton Tigers (Nữ)
8:10
2
21 - 11
Cornell Big Red (Nữ)
8:31
2
23 - 11
Princeton Tigers (Nữ)
9:12
Quý 2
15
:
8
2
25 - 11
Princeton Tigers (Nữ)
10:24
2
25 - 13
Cornell Big Red (Nữ)
13:15
1
25 - 14
Cornell Big Red (Nữ)
13:34
1
25 - 15
Cornell Big Red (Nữ)
13:34
2
25 - 17
Cornell Big Red (Nữ)
15:08
2
27 - 17
Princeton Tigers (Nữ)
15:29
2
29 - 17
Princeton Tigers (Nữ)
16:04
1
30 - 17
Princeton Tigers (Nữ)
16:37
1
31 - 17
Princeton Tigers (Nữ)
16:37
3
34 - 17
Princeton Tigers (Nữ)
17:24
1
34 - 18
Cornell Big Red (Nữ)
18:39
1
34 - 19
Cornell Big Red (Nữ)
18:39
2
36 - 19
Princeton Tigers (Nữ)
18:58
2
38 - 19
Princeton Tigers (Nữ)
19:59
Quý 3
18
:
9
1
39 - 19
Princeton Tigers (Nữ)
20:58
1
40 - 19
Princeton Tigers (Nữ)
20:58
2
40 - 21
Cornell Big Red (Nữ)
21:09
3
43 - 21
Princeton Tigers (Nữ)
21:50
2
45 - 21
Princeton Tigers (Nữ)
23:27
2
45 - 23
Cornell Big Red (Nữ)
23:56
3
48 - 23
Princeton Tigers (Nữ)
24:42
2
50 - 23
Princeton Tigers (Nữ)
26:17
2
52 - 23
Princeton Tigers (Nữ)
27:04
2
52 - 25
Cornell Big Red (Nữ)
27:32
2
54 - 25
Princeton Tigers (Nữ)
27:55
1
54 - 26
Cornell Big Red (Nữ)
28:21
2
54 - 28
Cornell Big Red (Nữ)
29:13
2
56 - 28
Princeton Tigers (Nữ)
29:32
Quý 4
16
:
11
2
58 - 28
Princeton Tigers (Nữ)
30:38
2
58 - 30
Cornell Big Red (Nữ)
32:42
3
61 - 30
Princeton Tigers (Nữ)
33:03
2
63 - 30
Princeton Tigers (Nữ)
33:32
2
63 - 32
Cornell Big Red (Nữ)
33:46
2
65 - 32
Princeton Tigers (Nữ)
34:29
3
65 - 35
Cornell Big Red (Nữ)
34:43
2
67 - 35
Princeton Tigers (Nữ)
35:13
2
69 - 35
Princeton Tigers (Nữ)
37:22
3
72 - 35
Princeton Tigers (Nữ)
37:34
2
72 - 37
Cornell Big Red (Nữ)
38:00
2
72 - 39
Cornell Big Red (Nữ)
39:30
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Princeton Tigers (Nữ)
- Cornell Big Red (Nữ)
- 6/17 (35.3%)
- 3 con trỏ
- 1/10 (10%)
- 24/51 (47.1%)
- 2 con trỏ
- 15/38 (39.5%)
- 6/9 (66%)
- Ném miễn phí
- 6/6 (100%)
- 40
- Lấy lại quả bóng
- 27
- 16
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi
Hill, Parker
F
DIM
18
REB
9
HT
1
PHT
23:00
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
23:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/11
(82%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Chea, Ashley
DIM
14
REB
5
HT
7
PHT
32:00
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Tall, Fadima
DIM
12
REB
5
HT
1
PHT
23:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Parker Hall, Summer
F
DIM
11
REB
3
HT
-
PHT
23:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Charles, Taylor
F
DIM
9
REB
4
HT
1
PHT
14:00
Kính
9
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
14:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 114
- GP
- 114
- 71
- SP
- 42
Đối đầu
TTG
04/01/25
14:30
Princeton Tigers (Nữ)
- 23
- 15
- 18
- 16
- 11
- 8
- 9
- 11
TTG
06/01/24
14:00
Cornell Big Red (Nữ)
- 6
- 12
- 7
- 13
- 20
- 17
- 18
- 24
TTG
03/02/23
17:45
Princeton Tigers (Nữ)
- 22
- 11
- 19
- 11
- 15
- 10
- 15
- 12
TTG
07/01/23
17:00
Cornell Big Red (Nữ)
- 12
- 16
- 8
- 12
- 24
- 13
- 19
- 14
TTG
04/02/22
19:00
Princeton Tigers (Nữ)
75
Cornell Big Red (Nữ)
37
Resultados mais recentes: Princeton Tigers (Nữ)
TTG
04/01/25
14:30
Princeton Tigers (Nữ)
- 23
- 15
- 18
- 16
- 11
- 8
- 9
- 11
TTG
31/12/24
12:00
Princeton Tigers (Nữ)
- 26
- 9
- 21
- 19
- 9
- 9
- 10
- 15
TTG
29/12/24
14:00
Princeton Tigers (Nữ)
- 11
- 26
- 14
- 13
- 6
- 19
- 11
- 15
TTG
11/12/24
19:00
Princeton Tigers (Nữ)
- 19
- 14
- 18
- 15
- 11
- 15
- 18
- 10
TTG
08/12/24
16:00
Utah Utes (Nữ)
- 16
- 24
- 24
- 15
- 16
- 18
- 17
- 25
Resultados mais recentes: Cornell Big Red (Nữ)
TTG
04/01/25
14:30
Princeton Tigers (Nữ)
- 23
- 15
- 18
- 16
- 11
- 8
- 9
- 11
TTG
30/12/24
18:00
Siena Thánh (Nữ)
- 17
- 24
- 18
- 14
- 15
- 28
- 10
- 23
TTG
22/12/24
13:00
Đội bóng nữ Stony Brook Seawolves
- 11
- 8
- 16
- 19
- 6
- 6
- 17
- 11
TTG
08/12/24
13:00
Cornell Big Red (Nữ)
- 8
- 12
- 24
- 7
- 19
- 9
- 29
- 16
TTG
05/12/24
18:30
Đội nữ St Bonaventure Bonnies
- 12
- 13
- 13
- 18
- 8
- 16
- 18
- 12