MC Alger (Nữ) - CRA Mendjli (Nữ) 22.11.2024
- 22/11/24 10:50
-
- 51 : 55
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
MC Alger (Nữ)
19
15
12
5
51
CRA Mendjli (Nữ)
13
7
18
17
55
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 86
- GP
- 86
- 56
- SP
- 30
Đối đầu
TTG
22/11/24
10:50
MC Alger (Nữ)
- 19
- 15
- 12
- 5
- 13
- 7
- 18
- 17
TTG
15/12/23
09:00
CRA Mendjli (Nữ)
- 10
- 6
- 6
- 0
- 18
- 22
- 23
- 28
TTG
10/11/23
08:30
MC Alger (Nữ)
0
CRA Mendjli (Nữ)
0
TTG
22/04/22
16:30
MC Alger (Nữ)
- 35
- 19
- 22
- 26
- 9
- 4
- 4
- 7
TTG
10/12/21
08:40
MC Alger (Nữ)
- 4
- 6
- 16
- 13
- 4
- 14
- 22
- 9
Resultados mais recentes: MC Alger (Nữ)
TTG
29/11/24
10:05
MC Alger (Nữ)
35
DRNB Staoueli (Nữ)
32
TTG
22/11/24
10:50
MC Alger (Nữ)
- 19
- 15
- 12
- 5
- 13
- 7
- 18
- 17
TTG
12/07/24
12:00
GS Cosider (Nữ)
63
MC Alger (Nữ)
53
TTG
21/06/24
11:00
USM Alger (Nữ)
50
MC Alger (Nữ)
62
TTG
17/05/24
14:05
Thủy quân lục chiến (Phụ nữ)
- 14
- 17
- 8
- 9
- 26
- 16
- 18
- 9
Resultados mais recentes: CRA Mendjli (Nữ)
TTG
13/12/24
08:30
CRA Mendjli (Nữ)
- 10
- 16
- 18
- 18
- 13
- 7
- 9
- 14
TTG
22/11/24
10:50
MC Alger (Nữ)
- 19
- 15
- 12
- 5
- 13
- 7
- 18
- 17
HL
15/11/24
09:00
Thủy quân lục chiến (Phụ nữ)
CRA Mendjli (Nữ)
TTG
19/04/24
10:00
DRNB Staoueli (Nữ)
- 14
- 4
- 9
- 23
- 7
- 17
- 6
- 9
TTG
15/03/24
16:30
Bordj Bou Arreidj (Nữ)
46
CRA Mendjli (Nữ)
32