Creighton Bluejays (Nữ) - DePaul Blue Demons (Nữ) 18.01.2025
- 18/01/25 15:00
-
- 92 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Creighton Bluejays (Nữ)
21
27
24
20
92
DePaul Blue Demons (Nữ)
23
12
20
16
71
Quý 1
21
:
23
2
2 - 0
Creighton Bluejays (Nữ)
1:02
2
2 - 2
DePaul Blue Demons (Nữ)
1:16
2
2 - 4
DePaul Blue Demons (Nữ)
1:49
2
4 - 4
Creighton Bluejays (Nữ)
2:04
1
5 - 4
Creighton Bluejays (Nữ)
2:04
3
8 - 4
Creighton Bluejays (Nữ)
2:39
2
8 - 6
DePaul Blue Demons (Nữ)
2:56
1
9 - 6
Creighton Bluejays (Nữ)
4:24
1
10 - 6
Creighton Bluejays (Nữ)
4:24
3
10 - 9
DePaul Blue Demons (Nữ)
4:34
2
12 - 9
Creighton Bluejays (Nữ)
4:53
1
12 - 10
DePaul Blue Demons (Nữ)
5:08
1
12 - 11
DePaul Blue Demons (Nữ)
5:08
2
14 - 11
Creighton Bluejays (Nữ)
5:59
3
14 - 14
DePaul Blue Demons (Nữ)
6:19
2
14 - 16
DePaul Blue Demons (Nữ)
6:42
1
14 - 17
DePaul Blue Demons (Nữ)
6:42
2
16 - 17
Creighton Bluejays (Nữ)
6:49
3
19 - 17
Creighton Bluejays (Nữ)
7:21
1
19 - 18
DePaul Blue Demons (Nữ)
8:53
1
19 - 19
DePaul Blue Demons (Nữ)
8:53
1
19 - 20
DePaul Blue Demons (Nữ)
9:31
1
19 - 21
DePaul Blue Demons (Nữ)
9:31
1
20 - 21
Creighton Bluejays (Nữ)
9:36
1
21 - 21
Creighton Bluejays (Nữ)
9:36
2
21 - 23
DePaul Blue Demons (Nữ)
9:59
Quý 2
27
:
12
1
22 - 23
Creighton Bluejays (Nữ)
10:36
1
23 - 23
Creighton Bluejays (Nữ)
10:36
3
23 - 26
DePaul Blue Demons (Nữ)
11:09
2
25 - 26
Creighton Bluejays (Nữ)
11:28
2
27 - 26
Creighton Bluejays (Nữ)
11:41
3
30 - 26
Creighton Bluejays (Nữ)
13:12
2
32 - 26
Creighton Bluejays (Nữ)
13:37
2
34 - 26
Creighton Bluejays (Nữ)
14:13
2
34 - 28
DePaul Blue Demons (Nữ)
14:50
2
36 - 28
Creighton Bluejays (Nữ)
15:10
1
36 - 29
DePaul Blue Demons (Nữ)
15:24
1
36 - 30
DePaul Blue Demons (Nữ)
15:24
2
36 - 32
DePaul Blue Demons (Nữ)
15:48
2
38 - 32
Creighton Bluejays (Nữ)
16:03
2
40 - 32
Creighton Bluejays (Nữ)
16:57
3
43 - 32
Creighton Bluejays (Nữ)
17:56
2
43 - 34
DePaul Blue Demons (Nữ)
18:17
2
45 - 34
Creighton Bluejays (Nữ)
18:39
1
45 - 35
DePaul Blue Demons (Nữ)
18:54
3
48 - 35
Creighton Bluejays (Nữ)
19:05
Quý 3
24
:
20
2
50 - 35
Creighton Bluejays (Nữ)
20:23
1
50 - 36
DePaul Blue Demons (Nữ)
21:49
1
50 - 37
DePaul Blue Demons (Nữ)
21:49
2
50 - 39
DePaul Blue Demons (Nữ)
22:07
2
52 - 39
Creighton Bluejays (Nữ)
22:28
2
52 - 41
DePaul Blue Demons (Nữ)
22:42
2
52 - 43
DePaul Blue Demons (Nữ)
23:30
2
54 - 43
Creighton Bluejays (Nữ)
24:16
2
54 - 45
DePaul Blue Demons (Nữ)
24:30
3
57 - 45
Creighton Bluejays (Nữ)
24:53
3
57 - 48
DePaul Blue Demons (Nữ)
25:36
2
59 - 48
Creighton Bluejays (Nữ)
25:59
3
62 - 48
Creighton Bluejays (Nữ)
26:35
2
62 - 50
DePaul Blue Demons (Nữ)
26:57
3
65 - 50
Creighton Bluejays (Nữ)
27:21
3
65 - 53
DePaul Blue Demons (Nữ)
27:53
2
67 - 53
Creighton Bluejays (Nữ)
28:36
2
69 - 53
Creighton Bluejays (Nữ)
29:25
2
69 - 55
DePaul Blue Demons (Nữ)
29:36
3
72 - 55
Creighton Bluejays (Nữ)
29:59
Quý 4
20
:
16
2
74 - 55
Creighton Bluejays (Nữ)
30:29
2
76 - 55
Creighton Bluejays (Nữ)
30:59
3
76 - 58
DePaul Blue Demons (Nữ)
31:45
2
76 - 60
DePaul Blue Demons (Nữ)
32:04
2
78 - 60
Creighton Bluejays (Nữ)
32:26
1
78 - 61
DePaul Blue Demons (Nữ)
32:41
1
78 - 62
DePaul Blue Demons (Nữ)
32:41
1
79 - 62
Creighton Bluejays (Nữ)
33:19
1
80 - 62
Creighton Bluejays (Nữ)
33:19
2
82 - 62
Creighton Bluejays (Nữ)
34:52
2
82 - 64
DePaul Blue Demons (Nữ)
35:13
3
85 - 64
Creighton Bluejays (Nữ)
35:36
2
85 - 66
DePaul Blue Demons (Nữ)
35:47
3
88 - 66
Creighton Bluejays (Nữ)
36:55
2
88 - 68
DePaul Blue Demons (Nữ)
37:05
3
88 - 71
DePaul Blue Demons (Nữ)
37:36
2
90 - 71
Creighton Bluejays (Nữ)
38:00
1
91 - 71
Creighton Bluejays (Nữ)
38:32
1
92 - 71
Creighton Bluejays (Nữ)
38:32
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Creighton Bluejays (Nữ)
- DePaul Blue Demons (Nữ)
- 11/26 (42.3%)
- 3 con trỏ
- 7/20 (35%)
- 24/36 (66.7%)
- 2 con trỏ
- 18/41 (43.9%)
- 11/14 (78%)
- Ném miễn phí
- 14/15 (93%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 25
- 10
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Allen, Jorie
F
DIM
22
REB
3
HT
5
PHT
35:00
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Mogensen, Molly
G
DIM
21
REB
3
HT
6
PHT
30:00
Kính
21
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Jensen, Lauren
G
DIM
20
REB
6
HT
6
PHT
37:00
Kính
20
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
7/8
(88%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Lockett, Kiani
G
DIM
12
REB
5
HT
3
PHT
24:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
McCline, Shakara
DIM
12
REB
5
HT
3
PHT
27:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:00
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 127
- GP
- 127
- 68
- SP
- 59
Đối đầu
TTG
18/01/25
15:00
Creighton Bluejays (Nữ)
- 21
- 27
- 24
- 20
- 23
- 12
- 20
- 16
TTG
06/01/24
15:45
Creighton Bluejays (Nữ)
- 26
- 18
- 17
- 14
- 19
- 17
- 18
- 14
TTG
01/02/23
19:00
Creighton Bluejays (Nữ)
83
DePaul Blue Demons (Nữ)
74
TTG
31/12/22
16:15
DePaul Blue Demons (Nữ)
- 19
- 22
- 31
- 10
- 23
- 26
- 16
- 27
TTG
27/02/22
12:00
Creighton Bluejays (Nữ)
0
DePaul Blue Demons (Nữ)
0
Resultados mais recentes: Creighton Bluejays (Nữ)
TTG
18/01/25
15:00
Creighton Bluejays (Nữ)
- 21
- 27
- 24
- 20
- 23
- 12
- 20
- 16
TTG
11/01/25
12:10
Seton Hall Pirates (Women)
- 15
- 12
- 22
- 15
- 17
- 22
- 16
- 17
TTG
08/01/25
19:00
Creighton Bluejays (Nữ)
- 13
- 24
- 21
- 13
- 13
- 13
- 24
- 18
TTG
04/01/25
14:00
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
- 8
- 18
- 2
- 18
- 13
- 10
- 23
- 14
TTG
01/01/25
15:00
Creighton Bluejays (Nữ)
- 17
- 19
- 15
- 17
- 9
- 15
- 18
- 22
Resultados mais recentes: DePaul Blue Demons (Nữ)
TTG
18/01/25
15:00
Creighton Bluejays (Nữ)
- 21
- 27
- 24
- 20
- 23
- 12
- 20
- 16
TTG
15/01/25
11:30
Đại học Villanova – Đội bóng Wildcats nữ
- 19
- 15
- 14
- 18
- 13
- 14
- 16
- 12
TTG
12/01/25
15:00
DePaul Blue Demons (Nữ)
- 22
- 7
- 17
- 16
- 17
- 14
- 9
- 16
TTG
07/01/25
20:30
St. John's Red Storm (Nữ)
- 15
- 19
- 14
- 12
- 13
- 15
- 13
- 26
TTG
02/01/25
19:00
Xavier Musketeers (Nữ)
- 8
- 19
- 18
- 15
- 20
- 17
- 13
- 15