Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Xavier Musketeers (Nữ) - Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ) 04.12.2024

1
2
3
4
T
Xavier Musketeers (Nữ)
12
7
15
20
54
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
21
21
20
20
82
Xavier Musketeers (Nữ) XAV

Chi tiết trận đấu

Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ) CREI
Quý 1
12 : 21
3
3 - 0
Xavier Musketeers (Nữ)
2:02
2
3 - 2
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
2:15
1
3 - 3
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
3:30
1
3 - 4
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
3:30
3
3 - 7
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
3:51
3
6 - 7
Xavier Musketeers (Nữ)
4:12
2
8 - 7
Xavier Musketeers (Nữ)
4:51
2
8 - 9
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
5:34
3
8 - 12
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
6:57
2
8 - 14
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
7:14
2
10 - 14
Xavier Musketeers (Nữ)
7:14
2
12 - 14
Xavier Musketeers (Nữ)
8:11
1
12 - 15
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
8:33
1
12 - 16
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
8:33
3
12 - 19
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
9:04
1
12 - 20
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
9:56
1
12 - 21
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
9:56
Quý 2
7 : 21
2
12 - 23
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
10:46
2
12 - 25
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
11:32
2
12 - 27
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
12:14
2
14 - 27
Xavier Musketeers (Nữ)
12:38
3
14 - 30
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
12:49
3
14 - 33
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
13:25
2
14 - 35
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
14:03
2
16 - 35
Xavier Musketeers (Nữ)
15:38
2
16 - 37
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
16:16
2
16 - 39
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
17:07
3
19 - 39
Xavier Musketeers (Nữ)
17:20
3
19 - 42
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
19:20
Quý 3
15 : 20
2
19 - 44
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
20:52
2
19 - 46
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
21:21
2
19 - 48
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
21:48
3
19 - 51
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
22:42
2
21 - 51
Xavier Musketeers (Nữ)
23:25
2
21 - 53
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
23:56
2
23 - 53
Xavier Musketeers (Nữ)
24:14
3
26 - 53
Xavier Musketeers (Nữ)
25:01
2
26 - 55
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
25:10
3
29 - 55
Xavier Musketeers (Nữ)
25:23
2
29 - 57
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
25:45
2
31 - 57
Xavier Musketeers (Nữ)
26:24
1
32 - 57
Xavier Musketeers (Nữ)
27:56
1
33 - 57
Xavier Musketeers (Nữ)
27:56
2
33 - 59
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
29:00
1
34 - 59
Xavier Musketeers (Nữ)
29:13
2
34 - 61
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
29:52
1
34 - 62
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
29:52
Quý 4
20 : 20
2
36 - 62
Xavier Musketeers (Nữ)
30:38
2
38 - 62
Xavier Musketeers (Nữ)
31:08
3
38 - 65
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
31:38
1
39 - 65
Xavier Musketeers (Nữ)
31:45
2
39 - 67
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
32:05
2
41 - 67
Xavier Musketeers (Nữ)
32:21
2
41 - 69
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
32:36
2
43 - 69
Xavier Musketeers (Nữ)
32:51
3
43 - 72
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
33:24
1
44 - 72
Xavier Musketeers (Nữ)
33:40
1
45 - 72
Xavier Musketeers (Nữ)
33:40
2
47 - 72
Xavier Musketeers (Nữ)
33:51
3
47 - 75
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
34:47
3
47 - 78
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
35:46
2
47 - 80
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
36:25
2
49 - 80
Xavier Musketeers (Nữ)
37:19
2
49 - 82
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
37:47
2
51 - 82
Xavier Musketeers (Nữ)
38:11
1
52 - 82
Xavier Musketeers (Nữ)
38:51
2
54 - 82
Xavier Musketeers (Nữ)
39:12
Tải thêm
Xavier Musketeers (Nữ) XAV

Số liệu thống kê

Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ) CREI
  • 5/15 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 11/31 (35.5%)
  • 16/35 (45.7%)
  • 2 con trỏ
  • 21/30 (70%)
  • 7/13 (53%)
  • Ném miễn phí
  • 7/7 (100%)
  • 25
  • Lấy lại quả bóng
  • 32
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Jensen, Lauren
G
DIM 23
REB 5
HT 3
PHT 28:00
Kính 23
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 28:00
Hai con trỏ 7/8 (88%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/12 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Christie, Loren
F
DIM 21
REB 8
HT 3
PHT 33:00
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 33:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/16 (56%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Brake, Mallory
F
DIM 17
REB 4
HT -
PHT 23:00
Kính 17
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 23:00
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Maly, Morgan
G
DIM 12
REB 5
HT 1
PHT 24:00
Kính 12
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí -
Phút 24:00
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Purvis, Tae'Lor
G
DIM 9
REB 4
HT -
PHT 35:00
Kính 9
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 35:00
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Xavier Musketeers (Nữ)
Xavier Musketeers (Nữ)
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 129
  • GP
  • 129
  • 52
  • SP
  • 77
TTG 04/12/24 11:00
Xavier Musketeers (Nữ) Xavier Musketeers (Nữ)
  • 12
  • 7
  • 15
  • 20
54
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ) Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
  • 21
  • 21
  • 20
  • 20
82
TTG 27/02/24 19:00
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ) Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
  • 24
  • 19
  • 26
  • 30
99
Xavier Musketeers (Nữ) Xavier Musketeers (Nữ)
  • 12
  • 18
  • 13
  • 14
57
TTG 06/02/24 19:00
Xavier Musketeers (Nữ) Xavier Musketeers (Nữ)
  • 15
  • 10
  • 10
  • 11
46
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ) Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 22
  • 19
77
TTG 12/02/23 13:00
Xavier Musketeers (Nữ) Xavier Musketeers (Nữ)
  • 8
  • 11
  • 15
  • 19
53
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ) Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
  • 12
  • 24
  • 21
  • 16
73
TTG 25/11/22 12:00
Xavier Musketeers (Nữ) Xavier Musketeers (Nữ) 51 Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ) Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ) 57

Resultados mais recentes: Xavier Musketeers (Nữ)

Resultados mais recentes: Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)

Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Hai 2024, 11:00