CSO Voluntari - CS Phượng Hoàng Galati 28.12.2024
- 28/12/24 12:00
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 95
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
20/01/24
11:00
CS Phượng Hoàng Galati
- 23
- 22
- 20
- 15
- 22
- 24
- 29
- 31
TTG
18/11/23
12:00
CSO Voluntari
- 30
- 25
- 28
- 23
- 11
- 19
- 12
- 25
TTG
21/01/23
11:30
CS Phượng Hoàng Galati
- 14
- 22
- 23
- 25
- 26
- 19
- 18
- 18
TTG
04/12/22
11:00
CSO Voluntari
- 30
- 24
- 26
- 22
- 21
- 19
- 21
- 20
TTG
02/03/22
11:00
CS Phượng Hoàng Galati
- 10
- 20
- 25
- 21
- 21
- 19
- 18
- 22
Resultados mais recentes: CSO Voluntari
TTG
21/12/24
11:00
SCM CSU Craiova
- 12
- 15
- 20
- 18
- 21
- 17
- 15
- 25
TTG
18/12/24
12:00
CSO Voluntari
- 26
- 33
- 15
- 12
- 24
- 16
- 17
- 21
TTG
13/12/24
10:00
CSO Voluntari
- 34
- 30
- 29
- 17
- 17
- 28
- 27
- 24
TTG
08/12/24
11:00
Csm Corona Brașov
- 27
- 17
- 12
- 12
- 21
- 23
- 23
- 18
TTG
03/12/24
14:30
Newcastle Eagles
- 14
- 19
- 15
- 36
- 19
- 21
- 21
- 19
Resultados mais recentes: CS Phượng Hoàng Galati
TTG
21/12/24
12:00
CS Phượng Hoàng Galati
- 18
- 15
- 31
- 23
- 29
- 32
- 15
- 28
TTG
14/12/24
11:30
CS Phượng Hoàng Galati
- 18
- 18
- 17
- 24
- 22
- 32
- 24
- 31
TTG
06/12/24
12:00
CS Phượng Hoàng Galati
- 28
- 24
- 21
- 27
- 24
- 25
- 27
- 28
TTG
30/11/24
11:00
CS Valcea 1924 Rm Valcea
- 31
- 30
- 22
- 31
- 16
- 31
- 25
- 17
TTG
15/11/24
11:00
CS Phượng Hoàng Galati
- 28
- 20
- 12
- 24
- 16
- 17
- 19
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 12 | 0 | 1031:787 | 24 | |
2 | 12 | 10 | 2 | 1072:953 | 22 | |
3 | 12 | 8 | 4 | 986:929 | 20 | |
4 | 12 | 8 | 4 | 1020:935 | 20 | |
5 | 12 | 6 | 6 | 909:942 | 18 | |
6 | 12 | 6 | 6 | 892:849 | 18 | |
7 | 12 | 6 | 6 | 898:906 | 18 | |
8 | 12 | 6 | 6 | 901:883 | 18 | |
9 | 12 | 5 | 7 | 933:968 | 17 | |
10 | 12 | 5 | 7 | 936:981 | 17 | |
11 | 11 | 6 | 5 | 962:963 | 17 | |
12 | 10 | 7 | 3 | 918:756 | 17 | |
13 | 12 | 4 | 8 | 886:1024 | 16 | |
14 | 12 | 3 | 9 | 976:1088 | 15 | |
15 | 12 | 1 | 11 | 1015:1165 | 13 | |
16 | 11 | 1 | 10 | 744:950 | 12 |