Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New Orleans Pelicans - Đội bóng rổ Dallas Mavericks 12.11.2023

1
2
3
4
T
New Orleans Pelicans
27
27
31
39
124
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
34
33
42
27
136
New Orleans Pelicans NOP

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
Quý 1
27 : 34
2
0 - 2
Lively II, Dereck
0:20
3
0 - 5
Irving, Kyrie
2:11
1
1 - 5
Williamson, Zion
2:28
2
3 - 5
Williamson, Zion
3:18
2
3 - 7
Irving, Kyrie
3:51
2
5 - 7
Daniels, Dyson
4:10
2
5 - 9
Irving, Kyrie
4:24
3
8 - 9
Valanciunas, Jonas
5:25
2
8 - 11
Doncic, Luka
5:49
1
9 - 11
Williamson, Zion
5:55
1
10 - 11
Williamson, Zion
5:55
3
10 - 14
Hardaway Jr., Tim
6:12
3
13 - 14
Daniels, Dyson
6:34
1
13 - 15
Doncic, Luka
6:55
2
15 - 15
Ingram, Brandon
7:13
2
15 - 17
Doncic, Luka
7:25
3
15 - 20
Doncic, Luka
7:48
1
16 - 20
Marshall, Naji
8:02
1
17 - 20
Marshall, Naji
8:02
1
18 - 20
Marshall, Naji
8:02
3
21 - 20
Marshall, Naji
8:47
2
23 - 20
Ingram, Brandon
9:17
2
23 - 22
Green, Josh
9:31
2
25 - 22
Ingram, Brandon
9:52
2
25 - 24
Irving, Kyrie
10:02
1
26 - 24
Ingram, Brandon
10:08
2
26 - 26
Powell, Dwight
10:21
1
27 - 26
Williamson, Zion
10:34
2
27 - 28
Irving, Kyrie
10:52
1
27 - 29
Hardaway Jr., Tim
11:09
1
27 - 30
Hardaway Jr., Tim
11:09
1
27 - 31
Hardaway Jr., Tim
11:25
1
27 - 32
Hardaway Jr., Tim
11:25
2
27 - 34
Powell, Dwight
11:32
Quý 2
27 : 33
2
27 - 36
Exum, Dante
12:23
2
29 - 36
Williamson, Zion
12:45
2
31 - 36
Williamson, Zion
13:12
2
31 - 38
Exum, Dante
14:04
2
31 - 40
Lively II, Dereck
14:21
2
31 - 42
Hardy, Jaden
14:53
3
31 - 45
Green, Josh
15:13
1
32 - 45
Hawkins, Jordan
15:26
1
33 - 45
Hawkins, Jordan
15:26
2
35 - 45
Daniels, Dyson
16:12
2
35 - 47
Doncic, Luka
16:37
3
38 - 47
Daniels, Dyson
17:34
3
38 - 50
Irving, Kyrie
17:47
2
40 - 50
Ingram, Brandon
18:01
3
40 - 53
Irving, Kyrie
18:08
3
40 - 56
Doncic, Luka
18:30
2
42 - 56
Ingram, Brandon
18:51
2
42 - 58
Doncic, Luka
19:06
3
45 - 58
Robinson-Earl, Jeremiah
19:45
3
45 - 61
Hardaway Jr., Tim
20:23
2
47 - 61
Daniels, Dyson
21:49
1
47 - 62
Irving, Kyrie
22:00
1
47 - 63
Irving, Kyrie
22:00
2
49 - 63
Williamson, Zion
22:39
1
49 - 64
Powell, Dwight
23:00
3
52 - 64
Hawkins, Jordan
23:16
2
54 - 64
Williamson, Zion
23:40
3
54 - 67
Irving, Kyrie
24:00
Quý 3
31 : 42
2
56 - 67
Ingram, Brandon
24:12
2
56 - 69
Doncic, Luka
24:53
2
58 - 69
Ingram, Brandon
25:05
2
60 - 69
Valanciunas, Jonas
25:34
2
60 - 71
Lively II, Dereck
25:55
3
60 - 74
Irving, Kyrie
26:14
2
62 - 74
Valanciunas, Jonas
26:27
2
62 - 76
Lively II, Dereck
27:08
2
64 - 76
Ingram, Brandon
27:22
3
64 - 79
Irving, Kyrie
27:35
3
67 - 79
Valanciunas, Jonas
27:49
2
67 - 81
Doncic, Luka
28:02
3
70 - 81
Valanciunas, Jonas
28:22
2
72 - 81
Valanciunas, Jonas
28:48
1
72 - 82
Doncic, Luka
29:01
1
72 - 83
Doncic, Luka
29:01
3
72 - 86
Hardaway Jr., Tim
29:26
3
72 - 89
Doncic, Luka
29:52
2
74 - 89
Daniels, Dyson
30:13
3
74 - 92
Jones Jr., Derrick
30:23
1
74 - 93
Jones Jr., Derrick
30:45
3
74 - 96
Green, Josh
31:02
3
77 - 96
Daniels, Dyson
31:30
2
77 - 98
Doncic, Luka
31:45
1
77 - 99
Doncic, Luka
31:45
2
79 - 99
Marshall, Naji
32:05
2
79 - 101
Hardaway Jr., Tim
32:18
3
79 - 104
Jones Jr., Derrick
32:50
3
82 - 104
Ingram, Brandon
33:05
3
82 - 107
Doncic, Luka
33:13
3
85 - 107
Robinson-Earl, Jeremiah
34:38
2
85 - 109
Powell, Dwight
35:59
Quý 4
39 : 27
2
85 - 111
Irving, Kyrie
36:18
2
85 - 113
Exum, Dante
36:44
2
87 - 113
Williamson, Zion
36:59
3
87 - 116
Irving, Kyrie
37:38
2
89 - 116
Williamson, Zion
37:53
2
89 - 118
Irving, Kyrie
38:54
3
92 - 118
Hawkins, Jordan
39:30
2
92 - 120
Green, Josh
39:55
2
94 - 120
Hawkins, Jordan
40:11
3
94 - 123
Green, Josh
40:31
1
95 - 123
Zeller, Cody
40:43
3
98 - 123
Ryan, Matt
41:07
2
100 - 123
Lewis Jr., Kira
41:47
3
103 - 123
Ryan, Matt
42:33
1
103 - 124
Lively II, Dereck
42:55
1
103 - 125
Lively II, Dereck
42:55
2
105 - 125
Zeller, Cody
43:06
2
107 - 125
Robinson-Earl, Jeremiah
43:19
2
107 - 127
Prosper, Olivier-Maxence
43:44
3
107 - 130
Hardy, Jaden
44:33
1
111 - 130
Seabron, Dereon
45:16
3
110 - 130
Ryan, Matt
44:47
3
114 - 130
Ryan, Matt
45:32
3
117 - 130
Robinson-Earl, Jeremiah
46:19
1
117 - 131
Prosper, Olivier-Maxence
46:32
1
117 - 132
Prosper, Olivier-Maxence
46:32
2
117 - 134
Hardy, Jaden
46:55
2
119 - 134
Seabron, Dereon
47:00
2
121 - 134
Ryan, Matt
47:18
2
121 - 136
Holmes, Richaun
47:31
2
123 - 136
Lewis Jr., Kira
47:45
1
124 - 136
Lewis Jr., Kira
47:45
Tải thêm
New Orleans Pelicans NOP

Số liệu thống kê

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
  • 17/36 (47.2%)
  • 3 con trỏ
  • 20/53 (37.7%)
  • 30/56 (53.6%)
  • 2 con trỏ
  • 30/49 (61.2%)
  • 13/22 (59%)
  • Ném miễn phí
  • 16/21 (76%)
  • 54
  • Lấy lại quả bóng
  • 42
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Irving, Kyrie
G
DIM 35
REB 6
HT 7
PHT 29:01
Kính 35
Ba con trỏ 7/10 (70%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:01
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/20 (65%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Doncic, Luka
F-G
DIM 30
REB 4
HT 9
PHT 27:59
Kính 30
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 27:59
Hai con trỏ 7/9 (78%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/18 (61%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ingram, Brandon
F
DIM 20
REB 5
HT 5
PHT 30:51
Kính 20
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 1/4 (25%)
Phút 30:51
Hai con trỏ 8/14 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Williamson, Zion
F
DIM 18
REB 2
HT 4
PHT 26:44
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/8 (50%)
Phút 26:44
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Daniels, Dyson
G
DIM 17
REB 9
HT 4
PHT 31:26
Kính 17
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 31:26
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
New Orleans Pelicans
New Orleans Pelicans
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
New Orleans Pelicans NOP

Bắt đầu

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 234
  • GP
  • 234
  • 115
  • SP
  • 118
TTG 15/01/25 20:00
New Orleans Pelicans New Orleans Pelicans
  • 33
  • 30
  • 24
  • 32
119
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 27
  • 34
  • 30
  • 25
116
TTG 19/11/24 20:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 44
  • 19
  • 34
  • 35
132
New Orleans Pelicans New Orleans Pelicans
  • 29
  • 22
  • 18
  • 22
91
TTG 15/01/24 14:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 33
  • 26
  • 33
  • 33
125
New Orleans Pelicans New Orleans Pelicans
  • 17
  • 42
  • 40
  • 21
120
TTG 13/01/24 20:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 20
  • 34
  • 27
  • 27
108
New Orleans Pelicans New Orleans Pelicans
  • 29
  • 20
  • 39
  • 30
118
TTG 14/11/23 20:00
New Orleans Pelicans New Orleans Pelicans
  • 33
  • 37
  • 44
  • 17
131
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 26
  • 28
  • 31
  • 25
110

Resultados mais recentes: New Orleans Pelicans

Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Dallas Mavericks

New Orleans Pelicans NOP

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757
Tỷ lệ cược
Đội sẽ chiến thắng
1
X
2
Bình luận mới
loader

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2023, 19:00
Sân vận động:
Smoothie King Center, New Orleans, Mỹ
Dung tích:
16867