Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sacramento Kings - Đội bóng rổ Dallas Mavericks 30.12.2024

1
2
3
4
T
Sacramento Kings
23
33
27
27
110
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
37
23
17
23
100
Sacramento Kings SAC

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
Quý 1
23 : 37
2
0 - 2
Gafford, Daniel
0:58
2
2 - 2
DeRozan, DeMar
1:12
2
4 - 2
Fox, De'Aaron
1:35
3
4 - 5
Grimes, Quentin
2:14
1
5 - 5
Fox, De'Aaron
2:55
1
6 - 5
Fox, De'Aaron
2:55
2
6 - 7
Dinwiddie, Spencer
3:05
1
6 - 8
Dinwiddie, Spencer
3:16
1
6 - 9
Dinwiddie, Spencer
3:16
1
6 - 10
Dinwiddie, Spencer
3:16
3
9 - 10
Fox, De'Aaron
3:26
3
9 - 13
Washington Jr., P.J.
3:41
2
11 - 13
Sabonis, Domantas
4:28
3
11 - 16
Dinwiddie, Spencer
4:44
2
13 - 16
Sabonis, Domantas
5:02
3
13 - 19
Dinwiddie, Spencer
5:20
2
15 - 19
DeRozan, DeMar
5:36
2
15 - 21
Washington Jr., P.J.
6:36
3
15 - 24
Washington Jr., P.J.
6:57
3
15 - 27
Washington Jr., P.J.
7:22
2
17 - 27
Murray, Keegan
7:38
3
17 - 30
Washington Jr., P.J.
8:20
1
17 - 31
Washington Jr., P.J.
8:47
2
19 - 31
Sabonis, Domantas
9:01
2
19 - 33
Washington Jr., P.J.
9:13
1
19 - 34
Washington Jr., P.J.
10:38
1
19 - 35
Washington Jr., P.J.
10:38
2
19 - 37
Gortman, Jazian
11:10
1
20 - 37
Fox, De'Aaron
11:20
3
23 - 37
Ellis, Keon
12:00
Quý 2
33 : 23
2
25 - 37
Len, Alex
12:22
2
27 - 37
Fox, De'Aaron
13:35
2
27 - 39
Hardy, Jaden
14:09
2
29 - 39
Lyles, Trey
14:36
1
30 - 39
Lyles, Trey
14:36
3
30 - 42
Hardy, Jaden
14:49
3
33 - 42
DeRozan, DeMar
15:04
1
33 - 43
Dinwiddie, Spencer
16:08
1
33 - 44
Dinwiddie, Spencer
16:08
2
35 - 44
Lyles, Trey
16:48
1
36 - 44
Monk, Malik
17:22
1
37 - 44
Monk, Malik
17:22
2
39 - 44
DeRozan, DeMar
17:45
1
40 - 44
DeRozan, DeMar
17:45
3
43 - 44
Monk, Malik
18:10
2
45 - 44
Sabonis, Domantas
18:37
2
45 - 46
Williams, Brandon
18:53
2
45 - 48
Gafford, Daniel
20:24
2
45 - 50
Dinwiddie, Spencer
20:46
1
45 - 52
Dinwiddie, Spencer
21:28
1
45 - 52
Dinwiddie, Spencer
21:28
2
47 - 52
Monk, Malik
21:39
1
47 - 54
Gafford, Daniel
21:58
1
47 - 53
Gafford, Daniel
21:58
2
49 - 54
Sabonis, Domantas
22:13
1
49 - 55
Washington Jr., P.J.
22:26
1
49 - 56
Washington Jr., P.J.
22:26
2
51 - 56
Fox, De'Aaron
22:34
2
51 - 58
Gafford, Daniel
22:51
2
53 - 58
Sabonis, Domantas
23:01
2
55 - 58
Fox, De'Aaron
23:21
1
54 - 58
Fox, De'Aaron
23:21
1
56 - 59
Williams, Brandon
23:31
1
56 - 60
Williams, Brandon
23:31
Quý 3
27 : 17
2
58 - 60
Fox, De'Aaron
25:09
2
60 - 60
Sabonis, Domantas
25:41
2
60 - 62
Dinwiddie, Spencer
25:58
1
60 - 63
Washington Jr., P.J.
26:33
1
60 - 64
Washington Jr., P.J.
26:33
3
60 - 67
Hardy, Jaden
27:15
1
62 - 67
Monk, Malik
27:30
1
62 - 67
Monk, Malik
27:30
1
63 - 67
Ellis, Keon
27:58
1
64 - 67
Ellis, Keon
27:58
1
64 - 68
Dinwiddie, Spencer
28:11
2
64 - 70
Washington Jr., P.J.
29:04
1
64 - 71
Washington Jr., P.J.
29:04
2
64 - 73
Washington Jr., P.J.
29:37
2
66 - 73
Monk, Malik
30:05
2
66 - 75
Grimes, Quentin
31:04
1
67 - 75
Monk, Malik
31:25
3
70 - 75
Lyles, Trey
31:49
1
71 - 75
Ellis, Keon
32:06
1
72 - 75
Ellis, Keon
32:06
2
74 - 75
Sabonis, Domantas
32:48
2
76 - 75
Fox, De'Aaron
33:14
2
76 - 77
Dinwiddie, Spencer
33:34
2
78 - 77
Fox, De'Aaron
33:50
3
81 - 77
Huerter, Kevin
34:27
2
83 - 77
Fox, De'Aaron
35:59
Quý 4
27 : 23
2
85 - 77
Murray, Keegan
36:40
1
85 - 78
Dinwiddie, Spencer
36:58
3
88 - 78
Lyles, Trey
37:12
3
91 - 78
Lyles, Trey
38:49
3
91 - 81
Dinwiddie, Spencer
39:40
3
94 - 81
Fox, De'Aaron
39:50
1
94 - 82
Dinwiddie, Spencer
40:01
1
94 - 83
Dinwiddie, Spencer
40:01
3
97 - 83
Fox, De'Aaron
40:29
2
97 - 85
Dinwiddie, Spencer
40:45
3
97 - 88
Grimes, Quentin
41:25
2
99 - 88
Monk, Malik
41:40
2
101 - 88
DeRozan, DeMar
42:42
2
101 - 90
Williams, Brandon
43:59
1
102 - 90
Sabonis, Domantas
44:26
3
102 - 93
Grimes, Quentin
44:39
2
104 - 93
DeRozan, DeMar
45:04
2
106 - 93
Fox, De'Aaron
45:51
2
106 - 95
Williams, Brandon
46:03
2
108 - 95
Fox, De'Aaron
46:31
1
108 - 96
Gortman, Jazian
46:36
2
108 - 98
Gortman, Jazian
46:46
2
108 - 100
Williams, Brandon
47:14
2
110 - 100
Len, Alex
47:34
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Sacramento Kings
  • Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Sacramento Kings SAC

Số liệu thống kê

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
  • 10/32 (31.3%)
  • 3 con trỏ
  • 12/31 (38.7%)
  • 32/68 (47.1%)
  • 2 con trỏ
  • 20/45 (44.4%)
  • 16/19 (84%)
  • Ném miễn phí
  • 24/29 (82%)
  • 58
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 18
  • Phản đòn tấn công
  • 2
Thống kê người chơi
Fox, De'Aaron
G
DIM 33
REB 6
HT 6
PHT 35:13
Kính 33
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 35:13
Hai con trỏ 10/16 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/23 (57%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật 1
Dinwiddie, Spencer
G
DIM 30
REB 3
HT 6
PHT 35:30
Kính 30
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 11/12 (92%)
Phút 35:30
Hai con trỏ 5/12 (42%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/18 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Washington Jr., P.J.
F
DIM 28
REB 4
HT 1
PHT 38:04
Kính 28
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 8/10 (80%)
Phút 38:04
Hai con trỏ 4/11 (36%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/20 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sabonis, Domantas
F-C
DIM 17
REB 16
HT 7
PHT 33:25
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 33:25
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công 7
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 16
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
DeRozan, DeMar
G-F
DIM 14
REB 4
HT 2
PHT 25:30
Kính 14
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 25:30
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sacramento Kings
Sacramento Kings
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Sacramento Kings SAC

Bắt đầu

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 225
  • GP
  • 225
  • 111
  • SP
  • 113
TTG 30/12/24 22:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 23
  • 33
  • 27
  • 27
110
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 37
  • 23
  • 17
  • 23
100
TTG 29/03/24 22:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 34
  • 26
  • 22
  • 21
103
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 26
  • 25
  • 22
  • 34
107
TTG 26/03/24 22:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 28
  • 25
  • 23
  • 20
96
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 31
  • 27
  • 38
  • 36
132
TTG 27/01/24 21:00
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 25
  • 24
  • 26
  • 40
115
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 29
  • 34
  • 31
  • 26
120
TTG 19/11/23 19:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 36
  • 29
  • 31
  • 17
113
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 35
  • 35
  • 37
  • 22
129

Resultados mais recentes: Sacramento Kings

Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Dallas Mavericks

Sacramento Kings SAC

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
# Hình thức NBA 24/25 TCDC T Đ TD
1 33 29 4 4038:3646
2 32 27 5 3691:3307
3 33 24 9 3948:3594
4 34 24 10 4008:3728
5 34 23 11 4190:3881
6 33 22 11 3725:3510
7 32 19 13 3874:3762
8 34 20 14 3964:3789
9 33 19 14 3592:3556
10 35 20 15 3697:3625
11 32 18 14 3581:3658
12 31 17 14 3450:3369
12 31 17 14 3493:3452
14 32 17 15 3494:3436
15 34 18 16 4009:4060
16 33 17 16 3678:3669
17 32 16 16 3568:3538
18 34 16 18 3897:3973
19 32 15 17 3591:3648
20 33 15 18 3696:3781
21 34 15 19 3986:4119
21 34 15 19 3902:3860
23 31 13 18 3324:3422
24 33 12 21 3564:3739
25 32 11 21 3458:3755
26 34 8 26 3796:4049
27 32 7 25 3398:3611
27 32 7 25 3543:3832
29 31 6 25 3376:3779
30 34 5 29 3628:4011
# Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 TCDC T Đ TD
1 33 24 9 3948:3594
2 34 24 10 4008:3728
3 31 13 18 3324:3422
4 33 12 21 3564:3739
5 34 8 26 3796:4049
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Hai 2024, 22:00
Sân vận động:
Golden 1 Center, Sacramento, Mỹ
Dung tích:
17608