Rider Broncs - Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu 30.11.2024
- 30/11/24 14:00
-
- 66 : 72
- Hoàn thành
Quý 1
34
:
38
3
0 - 3
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
0:12
2
2 - 3
Rider Broncs
0:46
2
4 - 3
Rider Broncs
1:25
2
4 - 5
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
2:05
3
7 - 5
Rider Broncs
2:32
1
7 - 6
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
2:57
2
9 - 6
Rider Broncs
3:13
1
10 - 6
Rider Broncs
4:16
2
12 - 6
Rider Broncs
4:24
2
12 - 8
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
4:48
2
14 - 8
Rider Broncs
5:22
2
14 - 10
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
5:33
3
14 - 13
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
6:31
3
14 - 16
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
7:04
2
14 - 18
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
7:26
2
16 - 18
Rider Broncs
7:46
2
16 - 20
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
8:48
2
18 - 20
Rider Broncs
9:13
2
18 - 22
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
9:46
Quý 2
32
:
34
2
20 - 22
Rider Broncs
12:05
2
20 - 24
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
12:20
2
22 - 24
Rider Broncs
12:45
2
22 - 26
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
13:08
2
24 - 26
Rider Broncs
13:34
3
27 - 26
Rider Broncs
13:59
3
27 - 29
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
14:20
2
27 - 31
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
15:06
2
29 - 31
Rider Broncs
15:47
2
31 - 31
Rider Broncs
16:36
2
31 - 33
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
16:58
3
31 - 36
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
17:26
2
31 - 38
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
19:08
3
34 - 38
Rider Broncs
19:33
2
36 - 38
Rider Broncs
20:32
3
36 - 41
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
20:40
2
38 - 41
Rider Broncs
21:41
1
38 - 42
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
22:47
1
38 - 43
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
22:47
2
38 - 45
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
23:14
2
40 - 45
Rider Broncs
23:32
2
40 - 47
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
23:52
2
40 - 49
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
24:16
2
42 - 49
Rider Broncs
24:35
2
42 - 51
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
24:50
2
44 - 51
Rider Broncs
26:17
2
44 - 53
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
28:27
2
46 - 53
Rider Broncs
29:22
3
46 - 56
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
34:15
2
48 - 56
Rider Broncs
34:38
3
48 - 59
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
36:00
2
50 - 59
Rider Broncs
36:16
2
50 - 61
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
36:30
2
52 - 61
Rider Broncs
36:44
2
54 - 61
Rider Broncs
37:04
1
54 - 62
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
37:34
1
54 - 63
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
37:34
3
57 - 63
Rider Broncs
37:56
1
57 - 66
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
38:27
2
57 - 65
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
38:30
1
61 - 66
Rider Broncs
38:52
3
60 - 66
Rider Broncs
38:53
3
61 - 69
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
39:18
3
64 - 69
Rider Broncs
39:32
1
64 - 70
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
39:34
1
64 - 71
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
39:34
1
66 - 72
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
39:47
2
66 - 71
Rider Broncs
39:48
Tải thêm
- 6/23 (26.1%)
- 3 con trỏ
- 9/25 (36%)
- 23/46 (50%)
- 2 con trỏ
- 18/33 (54.5%)
- 2/3 (66%)
- Ném miễn phí
- 9/13 (69%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 13
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Reilly, Cavan
G
DIM
18
REB
3
HT
4
PHT
37:00
Kính
18
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Alvarez, Jay
DIM
17
REB
6
HT
1
PHT
32:00
Kính
17
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/18
(39%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Weeks, TJ
DIM
15
REB
8
HT
3
PHT
35:00
Kính
15
Ba con trỏ
2/9
(22%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/16
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Pasha, Izaiah
DIM
15
REB
6
HT
3
PHT
37:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Timko, Erik
DIM
15
REB
6
HT
2
PHT
30:00
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 143
- GP
- 143
- 71
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
30/11/24
14:00
Rider Broncs
66
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
72
TC
20/12/23
19:00
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
85
Rider Broncs
88
TTG
19/12/22
19:00
Rider Broncs
59
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
60
Resultados mais recentes: Rider Broncs
TTG
20/12/24
18:00
Penn Quakers
79
Rider Broncs
66
TTG
14/12/24
13:00
Rider Broncs
55
Seawolves Stony Brook
72
TTG
06/12/24
19:00
Rider Broncs
67
Đội bóng Quinnipiac Bobcats
72
TTG
04/12/24
19:00
Fairfield Stags
78
Rider Broncs
75
TTG
30/11/24
14:00
Rider Broncs
66
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
72
Resultados mais recentes: Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
TTG
20/12/24
19:00
Những chú Công của Thánh Peter
72
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
64
TTG
17/12/24
11:00
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
92
Misericordia University Cougars
75
TTG
17/12/24
11:00
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
92
Những chú báo Misericordia
75
TTG
10/12/24
18:30
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
78
Những con Griffin Chestnut Hill
51
TTG
06/12/24
18:00
Đội quân Duquesne
80
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
66