Đan Mạch - România 11.08.2024
-
11/08/24
11:00
|
Vị trí thứ 13 chung cuộc
-
- 59 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đan Mạch
18
9
22
10
59
România
23
13
7
20
63
Quý 1
18
:
23
2
2 - 5
Đan Mạch
2
2 - 6
România
2
4 - 9
România
2
5 - 9
Đan Mạch
2
7 - 9
Đan Mạch
2
9 - 9
Đan Mạch
2
9 - 15
România
2
14 - 21
România
2
16 - 21
Đan Mạch
2
18 - 21
Đan Mạch
2
18 - 23
România
Quý 2
9
:
13
2
18 - 26
România
2
18 - 28
România
2
23 - 28
Đan Mạch
2
25 - 28
Đan Mạch
2
27 - 30
România
2
27 - 33
România
2
27 - 35
România
Quý 3
22
:
7
2
29 - 35
Đan Mạch
2
29 - 37
Đan Mạch
2
31 - 37
Đan Mạch
2
33 - 37
Đan Mạch
2
35 - 38
România
2
37 - 39
România
2
37 - 41
România
2
40 - 41
Đan Mạch
2
41 - 41
Đan Mạch
2
44 - 41
Đan Mạch
2
44 - 42
România
2
48 - 42
Đan Mạch
2
49 - 42
Đan Mạch
2
49 - 45
România
2
51 - 51
România
2
46 - 42
Đan Mạch
Quý 4
10
:
20
2
51 - 54
România
2
55 - 56
România
2
55 - 58
România
2
55 - 60
România
2
57 - 60
Đan Mạch
2
59 - 60
Đan Mạch
2
59 - 63
România
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
0 - 2
România
2
0 - 5
România
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 114
- GP
- 114
- 55
- SP
- 59
Đối đầu
TTG
11/08/24
11:00
Đan Mạch
- 18
- 9
- 22
- 10
- 23
- 13
- 7
- 20
TTG
01/08/22
09:00
România
- 12
- 16
- 11
- 16
- 11
- 14
- 11
- 16
Resultados mais recentes: Đan Mạch
TTG
11/08/24
11:00
Đan Mạch
- 18
- 9
- 22
- 10
- 23
- 13
- 7
- 20
TTG
10/08/24
06:30
Ireland: Ireland
- 20
- 25
- 15
- 16
- 10
- 25
- 12
- 10
TTG
09/08/24
09:00
Đan Mạch
- 26
- 23
- 21
- 22
- 9
- 13
- 9
- 8
TTG
08/08/24
09:00
Na Uy
- 12
- 15
- 6
- 14
- 14
- 21
- 11
- 16
TTG
07/08/24
14:00
Litva
- 19
- 22
- 16
- 21
- 13
- 7
- 18
- 13
Resultados mais recentes: România
TTG
11/08/24
11:00
Đan Mạch
- 18
- 9
- 22
- 10
- 23
- 13
- 7
- 20
TTG
10/08/24
11:30
România
- 24
- 16
- 18
- 20
- 16
- 16
- 12
- 26
TTG
08/08/24
11:30
Iceland: Iceland
- 22
- 17
- 17
- 11
- 15
- 12
- 13
- 12
TTG
06/08/24
11:30
Ukraina
- 15
- 19
- 13
- 21
- 10
- 20
- 9
- 14
TTG
04/08/24
11:30
România
- 27
- 10
- 7
- 23
- 17
- 23
- 25
- 16
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 280:215 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 291:213 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 259:234 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 226:242 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 190:342 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 167:183 | 5 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 214:157 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 169:194 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 168:184 | 4 |