Đội bóng rổ Denver Nuggets - Nhà vô địch bang Golden State 03.12.2024
- 03/12/24 22:00
-
- 119 : 115
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Denver Nuggets
33
24
33
29
119
Nhà vô địch bang Golden State
31
26
28
30
115
Quý 1
33
:
31
2
2 - 0
Porter Jr., Michael
0:36
2
4 - 0
Murray, Jamal
1:12
1
5 - 0
Murray, Jamal
1:12
2
5 - 2
Podziemski, Brandin
1:30
2
5 - 4
Kuminga, Jonathan
1:50
3
8 - 4
Gordon, Aaron
2:34
2
8 - 6
Podziemski, Brandin
2:44
1
8 - 7
Podziemski, Brandin
2:44
2
10 - 7
Jokic, Nikola
3:02
2
10 - 9
Looney, Kevon
3:14
2
10 - 11
Kuminga, Jonathan
3:44
3
13 - 11
Gordon, Aaron
3:59
3
13 - 14
Kuminga, Jonathan
4:34
3
16 - 14
Gordon, Aaron
4:50
2
16 - 16
Podziemski, Brandin
5:05
1
16 - 17
Wiggins, Andrew
5:41
1
16 - 18
Wiggins, Andrew
5:41
2
16 - 20
Kuminga, Jonathan
6:04
1
16 - 21
Jackson-Davis, Trayce
6:59
2
18 - 21
Porter Jr., Michael
7:17
1
20 - 21
Porter Jr., Michael
7:47
1
20 - 21
Porter Jr., Michael
7:47
1
21 - 21
Jokic, Nikola
8:13
3
24 - 21
Watson, Peyton
8:46
2
24 - 23
Anderson, Kyle
9:01
3
27 - 23
Westbrook, Russell
9:37
2
29 - 23
Westbrook, Russell
10:16
3
29 - 26
Curry, Stephen
10:31
2
31 - 26
Nnaji, Zeke
10:43
3
31 - 29
Hield, Buddy
11:07
2
33 - 29
Westbrook, Russell
11:33
2
33 - 31
Curry, Stephen
11:53
Quý 2
24
:
26
3
36 - 31
Strawther, Julian
12:10
1
36 - 32
Curry, Stephen
12:58
1
36 - 33
Curry, Stephen
12:58
2
36 - 35
Curry, Stephen
13:25
1
36 - 36
Looney, Kevon
13:58
2
38 - 36
Porter Jr., Michael
14:15
2
38 - 38
Payton II, Gary
14:32
3
38 - 41
Curry, Stephen
15:04
2
38 - 43
Kuminga, Jonathan
15:38
2
38 - 45
Kuminga, Jonathan
16:29
2
40 - 45
Jokic, Nikola
16:54
3
40 - 48
Curry, Stephen
17:16
1
40 - 49
Wiggins, Andrew
17:50
1
40 - 50
Wiggins, Andrew
17:50
2
42 - 50
Jokic, Nikola
18:46
2
42 - 52
Podziemski, Brandin
19:03
2
42 - 54
Jackson-Davis, Trayce
19:27
2
44 - 54
Braun, Christian
19:48
1
45 - 54
Braun, Christian
19:48
1
46 - 54
Braun, Christian
20:05
1
47 - 54
Braun, Christian
20:05
2
49 - 54
Jokic, Nikola
21:19
2
51 - 54
Jokic, Nikola
21:51
3
54 - 54
Murray, Jamal
22:32
3
54 - 57
Wiggins, Andrew
22:47
3
57 - 57
Jokic, Nikola
23:27
Quý 3
33
:
28
2
59 - 57
Murray, Jamal
24:12
1
60 - 57
Porter Jr., Michael
25:08
1
61 - 57
Porter Jr., Michael
25:08
1
62 - 57
Porter Jr., Michael
25:08
2
64 - 57
Braun, Christian
25:42
2
64 - 59
Kuminga, Jonathan
26:27
1
65 - 59
Gordon, Aaron
26:33
2
65 - 61
Looney, Kevon
26:47
2
67 - 61
Porter Jr., Michael
27:01
2
67 - 63
Podziemski, Brandin
27:15
2
67 - 65
Wiggins, Andrew
27:42
1
67 - 66
Wiggins, Andrew
27:42
3
70 - 66
Jokic, Nikola
27:54
3
70 - 69
Wiggins, Andrew
28:10
2
72 - 69
Porter Jr., Michael
29:24
2
72 - 71
Podziemski, Brandin
29:39
1
73 - 71
Gordon, Aaron
29:54
2
73 - 73
Kuminga, Jonathan
30:29
1
74 - 73
Braun, Christian
30:45
2
76 - 73
Porter Jr., Michael
32:16
1
77 - 73
Jokic, Nikola
32:37
1
78 - 73
Watson, Peyton
32:53
1
79 - 73
Watson, Peyton
32:53
2
81 - 73
Braun, Christian
33:14
3
81 - 76
Hield, Buddy
33:34
3
81 - 79
Moody, Moses
34:03
1
82 - 79
Watson, Peyton
34:16
1
83 - 79
Watson, Peyton
34:16
1
83 - 80
Curry, Stephen
34:24
1
83 - 81
Curry, Stephen
34:24
3
86 - 81
Jokic, Nikola
34:35
2
86 - 83
Payton II, Gary
35:01
1
88 - 83
Jokic, Nikola
35:16
1
87 - 83
Jokic, Nikola
35:16
2
88 - 85
Moody, Moses
35:38
2
90 - 85
Strawther, Julian
35:59
Quý 4
29
:
30
2
90 - 87
Payton II, Gary
36:15
2
90 - 89
Moody, Moses
37:00
2
92 - 89
Murray, Jamal
37:16
2
92 - 91
Jackson-Davis, Trayce
37:53
2
92 - 93
Anderson, Kyle
38:23
2
92 - 95
Jackson-Davis, Trayce
38:36
3
92 - 98
Payton II, Gary
39:14
2
94 - 98
Jokic, Nikola
39:30
3
94 - 101
Curry, Stephen
39:49
3
94 - 104
Moody, Moses
40:28
2
96 - 104
Jokic, Nikola
40:46
2
96 - 106
Payton II, Gary
41:02
2
98 - 106
Jokic, Nikola
41:23
1
98 - 107
Moody, Moses
41:47
1
98 - 108
Moody, Moses
41:47
1
98 - 109
Moody, Moses
41:47
2
100 - 109
Porter Jr., Michael
41:59
3
103 - 109
Porter Jr., Michael
42:54
2
103 - 111
Kuminga, Jonathan
43:28
2
106 - 111
Jokic, Nikola
43:38
2
106 - 113
Curry, Stephen
43:57
1
107 - 113
Braun, Christian
44:33
2
109 - 113
Gordon, Aaron
45:11
2
109 - 115
Curry, Stephen
45:28
2
111 - 115
Jokic, Nikola
45:46
1
104 - 111
Jokic, Nikola
43:38
1
112 - 115
Murray, Jamal
46:12
1
113 - 115
Murray, Jamal
46:12
2
115 - 115
Jokic, Nikola
46:41
1
116 - 115
Gordon, Aaron
47:11
1
117 - 115
Gordon, Aaron
47:11
1
118 - 115
Jokic, Nikola
47:45
1
119 - 115
Jokic, Nikola
47:45
Tải thêm
- 11/24 (45.8%)
- 3 con trỏ
- 12/38 (31.6%)
- 29/55 (52.7%)
- 2 con trỏ
- 32/57 (56.1%)
- 28/35 (80%)
- Ném miễn phí
- 15/21 (71%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 48
- 4
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Jokic, Nikola
C
DIM
38
REB
10
HT
6
PHT
40:02
Kính
38
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
40:02
Hai con trỏ
11/20
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
14/24
(58%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-
Curry, Stephen
G
DIM
24
REB
7
HT
11
PHT
34:18
Kính
24
Ba con trỏ
4/15
(27%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
34:18
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/23
(35%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Porter Jr., Michael
F
DIM
22
REB
7
HT
2
PHT
31:23
Kính
22
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
31:23
Hai con trỏ
7/11
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Kuminga, Jonathan
F
DIM
19
REB
5
HT
2
PHT
28:51
Kính
19
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:51
Hai con trỏ
8/16
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/18
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Gordon, Aaron
F
DIM
15
REB
9
HT
5
PHT
32:54
Kính
15
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
32:54
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 232
- GP
- 232
- 119
- SP
- 112
Đối đầu
TTG
03/12/24
22:00
Đội bóng rổ Denver Nuggets
- 33
- 24
- 33
- 29
- 31
- 26
- 28
- 30
TTG
25/02/24
19:00
Nhà vô địch bang Golden State
- 36
- 25
- 26
- 16
- 30
- 31
- 30
- 28
TTG
04/01/24
22:00
Nhà vô địch bang Golden State
- 33
- 30
- 44
- 20
- 34
- 36
- 24
- 36
TTG
25/12/23
14:30
Đội bóng rổ Denver Nuggets
- 29
- 24
- 39
- 28
- 26
- 28
- 35
- 25
TTG
08/11/23
22:00
Đội bóng rổ Denver Nuggets
- 26
- 27
- 23
- 32
- 21
- 26
- 31
- 27
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Denver Nuggets
TTG
25/12/24
22:30
Phoenix Suns
- 38
- 20
- 27
- 25
- 34
- 22
- 22
- 22
TTG
23/12/24
22:00
Đội bóng rổ Denver Nuggets
- 27
- 28
- 45
- 17
- 26
- 25
- 28
- 11
TC
22/12/24
19:00
New Orleans Pelicans
- 29
- 38
- 26
- 26
- 28
- 31
- 22
- 38
TTG
19/12/24
22:00
Portland Trail Blazers
- 30
- 36
- 38
- 22
- 35
- 31
- 21
- 37
TTG
16/12/24
22:00
Sacramento Kings
- 21
- 47
- 35
- 26
- 41
- 34
- 21
- 34
Resultados mais recentes: Nhà vô địch bang Golden State
TTG
25/12/24
20:00
Nhà vô địch bang Golden State
- 23
- 29
- 24
- 37
- 23
- 32
- 29
- 31
TTG
23/12/24
22:00
Nhà vô địch bang Golden State
- 32
- 22
- 31
- 20
- 33
- 29
- 27
- 22
TTG
21/12/24
20:00
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
- 15
- 22
- 38
- 28
- 26
- 24
- 29
- 34
TTG
19/12/24
20:00
Memphis Grizzlies
- 37
- 32
- 40
- 35
- 15
- 23
- 21
- 34
TTG
15/12/24
20:30
Nhà vô địch bang Golden State
- 33
- 41
- 33
- 26
- 46
- 35
- 33
- 29
# | Hình thức NBA 24/25 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 3654:3306 | |
2 | 29 | 24 | 5 | 3342:3002 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 3567:3295 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 3403:3194 | |
5 | 31 | 21 | 10 | 3835:3515 | |
6 | 30 | 20 | 10 | 3519:3302 | |
7 | 30 | 19 | 11 | 3545:3354 | |
8 | 32 | 19 | 13 | 3414:3311 | |
9 | 28 | 16 | 12 | 3334:3251 | |
10 | 30 | 17 | 13 | 3288:3229 | |
10 | 30 | 17 | 13 | 3339:3414 | |
12 | 29 | 16 | 13 | 3262:3224 | |
13 | 28 | 15 | 13 | 3117:3041 | |
14 | 29 | 15 | 14 | 3272:3218 | |
14 | 29 | 15 | 14 | 3164:3101 | |
14 | 29 | 15 | 14 | 3285:3324 | |
17 | 31 | 16 | 15 | 3633:3704 | |
18 | 30 | 15 | 15 | 3350:3384 | |
19 | 31 | 15 | 16 | 3557:3597 | |
20 | 31 | 14 | 17 | 3470:3551 | |
21 | 31 | 13 | 18 | 3648:3775 | |
21 | 31 | 13 | 18 | 3557:3521 | |
23 | 30 | 12 | 18 | 3263:3411 | |
24 | 28 | 11 | 17 | 2978:3095 | |
25 | 30 | 10 | 20 | 3229:3508 | |
26 | 29 | 7 | 22 | 3208:3467 | |
27 | 30 | 7 | 23 | 3196:3390 | |
28 | 31 | 7 | 24 | 3488:3675 | |
29 | 28 | 5 | 23 | 3013:3410 | |
30 | 31 | 5 | 26 | 3283:3644 |
# | Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 22 | 8 | 3567:3295 | |
2 | 30 | 20 | 10 | 3519:3302 | |
3 | 30 | 12 | 18 | 3263:3411 | |
4 | 28 | 11 | 17 | 2978:3095 | |
5 | 31 | 7 | 24 | 3488:3675 |