Đội bóng rổ DePaul Blue Demons - Providence Friars 10.12.2024
- 10/12/24 20:30
-
- 63 : 70
- Tăng ca
Quý 1
30
:
27
3
0 - 3
Providence Friars
0:23
3
3 - 3
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
1:14
3
3 - 6
Providence Friars
2:47
2
5 - 6
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
3:20
3
5 - 9
Providence Friars
4:14
2
5 - 11
Providence Friars
6:08
2
5 - 13
Providence Friars
6:45
2
5 - 15
Providence Friars
7:19
3
8 - 15
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
7:39
2
10 - 15
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
8:10
2
12 - 15
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
9:53
Quý 2
28
:
31
3
12 - 18
Providence Friars
10:06
3
15 - 18
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
10:19
2
17 - 18
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
11:18
1
18 - 18
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
11:18
3
21 - 18
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
11:42
3
24 - 18
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
12:17
2
24 - 20
Providence Friars
12:32
2
26 - 20
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
13:40
3
29 - 20
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
15:42
1
30 - 20
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
16:15
2
30 - 22
Providence Friars
17:08
2
30 - 24
Providence Friars
17:53
3
30 - 27
Providence Friars
19:15
2
30 - 29
Providence Friars
20:34
2
30 - 31
Providence Friars
20:51
3
33 - 31
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
21:14
2
33 - 33
Providence Friars
21:30
2
33 - 35
Providence Friars
23:26
2
35 - 35
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
23:34
3
35 - 38
Providence Friars
24:43
2
35 - 40
Providence Friars
26:53
1
36 - 40
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
27:42
1
37 - 40
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
27:42
2
39 - 40
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
28:41
2
39 - 42
Providence Friars
28:59
2
39 - 44
Providence Friars
29:53
3
42 - 44
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
31:09
1
43 - 44
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
31:46
3
46 - 44
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
32:39
2
46 - 46
Providence Friars
32:41
2
46 - 48
Providence Friars
33:15
3
49 - 48
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
33:29
1
50 - 48
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
33:29
2
52 - 48
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
33:48
2
54 - 48
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
34:11
2
56 - 48
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
36:28
3
56 - 51
Providence Friars
36:47
2
56 - 53
Providence Friars
37:24
2
56 - 55
Providence Friars
38:07
1
57 - 55
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
38:35
1
58 - 55
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
38:35
3
58 - 58
Providence Friars
39:10
Tăng ca
5
:
12
2
58 - 60
Providence Friars
40:36
3
61 - 60
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
40:53
1
61 - 61
Providence Friars
41:17
1
61 - 62
Providence Friars
41:17
2
61 - 64
Providence Friars
43:31
2
61 - 66
Providence Friars
44:33
1
61 - 67
Providence Friars
44:44
1
61 - 68
Providence Friars
44:44
2
63 - 68
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
44:50
1
63 - 69
Providence Friars
44:54
1
63 - 70
Providence Friars
44:54
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
- Providence Friars
- 11/33 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 8/26 (30.8%)
- 11/34 (32.4%)
- 2 con trỏ
- 20/37 (54.1%)
- 8/15 (53%)
- Ném miễn phí
- 6/9 (66%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 7
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Skogman, David
F
DIM
22
REB
6
HT
2
PHT
34:00
Kính
22
Ba con trỏ
6/10
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:00
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Joseph, Bensley
G
DIM
20
REB
4
HT
7
PHT
41:00
Kính
20
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
41:00
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Hopkins, Bryce
F
DIM
19
REB
10
HT
3
PHT
36:00
Kính
19
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
4/14
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/19
(37%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Meyer, Jacob
DIM
12
REB
5
HT
1
PHT
31:00
Kính
12
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Pierre, Jayden
G
DIM
11
REB
2
HT
1
PHT
37:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 143
- GP
- 143
- 63
- SP
- 80
Đối đầu
TC
10/12/24
20:30
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
63
Providence Friars
70
TTG
17/02/24
19:30
Providence Friars
81
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
70
TTG
17/01/24
21:00
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
62
Providence Friars
100
TTG
21/01/23
14:00
Providence Friars
75
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
64
TTG
01/01/23
14:30
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
59
Providence Friars
74
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
TTG
21/12/24
16:00
Đại bàng Bắc Tây
84
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
64
TTG
17/12/24
18:30
Đội Bóng Đá Đỏ St. John's
89
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
61
TTG
14/12/24
13:00
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
91
Đội bóng rổ Wichita State Shockers
72
TC
10/12/24
20:30
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
63
Providence Friars
70
TTG
04/12/24
21:15
Đội bóng Đỏ Texas Tech
76
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
62
Resultados mais recentes: Providence Friars
TTG
20/12/24
20:00
Providence Friars
70
Đội Bóng Đá Đỏ St. John's
72
TTG
14/12/24
17:00
Providence Friars
70
Đội bóng St. Bonaventure Bonnies
74
TC
10/12/24
20:30
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
63
Providence Friars
70
TTG
07/12/24
12:05
Rams Rhode Island
69
Providence Friars
63
TTG
03/12/24
20:30
Providence Friars
83
Đại học Brigham Young Cougars
64