Tunisia - Cộng hòa Dân chủ Congo 26.02.2023
- 26/02/23 09:30
-
- 68 : 72
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Tunisia
13
13
18
19
5
68
Cộng hòa Dân chủ Congo
13
11
18
21
9
72
Quý 1
13
:
13
3
0 - 3
Cộng hòa Dân chủ Congo
1:17
1
1 - 3
Tunisia
2:42
1
2 - 3
Tunisia
2:42
2
2 - 5
Cộng hòa Dân chủ Congo
3:12
2
4 - 5
Tunisia
3:23
2
6 - 5
Tunisia
3:55
2
8 - 5
Tunisia
4:38
2
8 - 7
Cộng hòa Dân chủ Congo
5:06
3
11 - 7
Tunisia
5:23
2
11 - 9
Cộng hòa Dân chủ Congo
5:48
1
11 - 10
Cộng hòa Dân chủ Congo
5:48
3
11 - 13
Cộng hòa Dân chủ Congo
6:33
2
13 - 13
Tunisia
7:19
Quý 2
13
:
11
3
16 - 13
Tunisia
13:12
2
18 - 13
Tunisia
13:47
1
18 - 14
Cộng hòa Dân chủ Congo
14:35
1
18 - 15
Cộng hòa Dân chủ Congo
14:35
1
19 - 15
Tunisia
15:27
1
20 - 15
Tunisia
15:27
2
22 - 15
Tunisia
16:36
2
22 - 17
Cộng hòa Dân chủ Congo
17:02
2
24 - 17
Tunisia
17:58
2
24 - 19
Cộng hòa Dân chủ Congo
18:33
1
24 - 20
Cộng hòa Dân chủ Congo
19:27
1
24 - 21
Cộng hòa Dân chủ Congo
19:48
1
25 - 21
Tunisia
19:53
1
26 - 21
Tunisia
19:53
3
26 - 24
Cộng hòa Dân chủ Congo
19:59
Quý 3
18
:
18
3
29 - 24
Tunisia
20:04
2
29 - 26
Cộng hòa Dân chủ Congo
20:26
2
31 - 26
Tunisia
20:41
2
31 - 28
Cộng hòa Dân chủ Congo
22:38
3
34 - 28
Tunisia
22:48
2
34 - 30
Cộng hòa Dân chủ Congo
23:11
3
37 - 30
Tunisia
23:28
2
37 - 32
Cộng hòa Dân chủ Congo
23:48
2
39 - 32
Tunisia
25:25
2
41 - 32
Tunisia
25:49
1
41 - 33
Cộng hòa Dân chủ Congo
26:07
1
41 - 34
Cộng hòa Dân chủ Congo
26:09
1
41 - 35
Cộng hòa Dân chủ Congo
26:09
3
44 - 35
Tunisia
26:16
2
44 - 37
Cộng hòa Dân chủ Congo
26:45
2
44 - 39
Cộng hòa Dân chủ Congo
28:40
3
44 - 42
Cộng hòa Dân chủ Congo
29:28
Quý 4
19
:
21
3
44 - 45
Cộng hòa Dân chủ Congo
30:25
2
46 - 45
Tunisia
31:05
3
46 - 48
Cộng hòa Dân chủ Congo
31:24
2
48 - 48
Tunisia
31:32
2
48 - 50
Cộng hòa Dân chủ Congo
32:29
2
48 - 52
Cộng hòa Dân chủ Congo
33:03
1
49 - 52
Tunisia
35:00
1
50 - 52
Tunisia
35:00
3
50 - 55
Cộng hòa Dân chủ Congo
35:19
1
51 - 55
Tunisia
35:37
1
52 - 55
Tunisia
35:37
3
55 - 55
Tunisia
36:32
3
55 - 58
Cộng hòa Dân chủ Congo
36:46
3
58 - 58
Tunisia
37:04
2
60 - 58
Tunisia
37:59
2
60 - 60
Cộng hòa Dân chủ Congo
38:19
1
60 - 61
Cộng hòa Dân chủ Congo
39:45
1
60 - 62
Cộng hòa Dân chủ Congo
39:45
1
60 - 63
Cộng hòa Dân chủ Congo
39:57
3
63 - 63
Tunisia
39:59
Tăng ca
5
:
9
1
63 - 64
Cộng hòa Dân chủ Congo
40:38
1
64 - 64
Tunisia
40:51
1
65 - 64
Tunisia
40:51
3
65 - 67
Cộng hòa Dân chủ Congo
41:02
3
68 - 67
Tunisia
41:44
2
68 - 69
Cộng hòa Dân chủ Congo
42:08
1
68 - 70
Cộng hòa Dân chủ Congo
43:30
1
68 - 71
Cộng hòa Dân chủ Congo
44:57
1
68 - 72
Cộng hòa Dân chủ Congo
44:57
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 127
- GP
- 127
- 68
- SP
- 59
Đối đầu
TC
26/02/23
09:30
Tunisia
- 13
- 13
- 18
- 19
- 13
- 11
- 18
- 21
TTG
28/08/22
14:30
Cộng hòa Dân chủ Congo
- 12
- 6
- 13
- 14
- 26
- 11
- 11
- 9
TTG
20/02/21
11:00
Tunisia
73
Cộng hòa Dân chủ Congo
68
TTG
28/11/20
04:00
Cộng hòa Dân chủ Congo
- 22
- 4
- 8
- 16
- 19
- 16
- 17
- 9
TTG
14/09/17
13:00
Tunisia
- 18
- 17
- 27
- 19
- 18
- 15
- 12
- 15
Resultados mais recentes: Tunisia
TTG
14/08/24
15:30
Tunisia
- 26
- 22
- 12
- 5
- 15
- 20
- 15
- 10
TTG
12/08/24
15:30
Senegal
- 19
- 13
- 17
- 17
- 15
- 20
- 10
- 19
TTG
25/02/24
11:00
Tunisia
- 19
- 15
- 28
- 20
- 25
- 13
- 13
- 22
TC
24/02/24
11:00
Guinea
- 15
- 14
- 18
- 26
- 18
- 19
- 19
- 17
TTG
23/02/24
11:00
Tunisia
- 25
- 20
- 19
- 26
- 11
- 15
- 20
- 23
Resultados mais recentes: Cộng hòa Dân chủ Congo
TC
24/11/24
10:00
Nam Sudan
- 21
- 13
- 16
- 5
- 15
- 16
- 12
- 12
TTG
23/11/24
10:00
Ma-rốc
- 19
- 20
- 11
- 15
- 22
- 19
- 17
- 16
TTG
22/11/24
10:00
Cộng hòa Dân chủ Congo
- 15
- 14
- 20
- 23
- 17
- 9
- 18
- 20
Đã hủ
18/08/23
13:00
Cộng hòa Dân chủ Congo
Cameroon
Đã hủ
16/08/23
10:00
Guinea
Cộng hòa Dân chủ Congo
# | Hình thức Africa, 2nd Round, Group E | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 2 | 735:618 | 18 | |
2 | 10 | 8 | 2 | 739:664 | 18 | |
3 | 10 | 6 | 4 | 735:700 | 16 | |
4 | 10 | 5 | 5 | 742:704 | 15 | |
5 | 10 | 2 | 8 | 660:715 | 12 | |
6 | 10 | 1 | 9 | 647:857 | 11 |
# | Hình thức Africa, 2nd Round, Group F | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 11 | 1 | 943:773 | 23 | |
2 | 12 | 8 | 4 | 881:766 | 20 | |
3 | 12 | 7 | 5 | 870:792 | 19 | |
4 | 12 | 6 | 6 | 772:750 | 18 | |
5 | 12 | 5 | 7 | 684:779 | 17 | |
6 | 12 | 4 | 8 | 773:818 | 16 |