Drexel Dragons (Nữ) - Husky Đông Bắc (Nữ) 05.01.2025
- 05/01/25 14:00
-
- 70 : 55
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Drexel Dragons (Nữ)
23
18
19
10
70
Husky Đông Bắc (Nữ)
13
12
19
11
55
Quý 1
23
:
13
2
0 - 2
Husky Đông Bắc (Nữ)
0:45
2
2 - 2
Drexel Dragons (Nữ)
1:21
3
5 - 2
Drexel Dragons (Nữ)
1:43
3
8 - 2
Drexel Dragons (Nữ)
1:58
2
10 - 2
Drexel Dragons (Nữ)
2:19
2
10 - 4
Husky Đông Bắc (Nữ)
4:11
2
12 - 4
Drexel Dragons (Nữ)
5:08
1
13 - 4
Drexel Dragons (Nữ)
5:55
1
14 - 4
Drexel Dragons (Nữ)
5:55
2
16 - 4
Drexel Dragons (Nữ)
6:58
2
18 - 4
Drexel Dragons (Nữ)
7:43
3
18 - 7
Husky Đông Bắc (Nữ)
8:04
2
20 - 7
Drexel Dragons (Nữ)
8:33
3
20 - 10
Husky Đông Bắc (Nữ)
8:45
3
23 - 10
Drexel Dragons (Nữ)
9:09
2
23 - 12
Husky Đông Bắc (Nữ)
9:59
1
23 - 13
Husky Đông Bắc (Nữ)
9:59
Quý 2
18
:
12
2
25 - 13
Drexel Dragons (Nữ)
10:28
2
27 - 13
Drexel Dragons (Nữ)
11:02
1
28 - 13
Drexel Dragons (Nữ)
11:02
1
28 - 14
Husky Đông Bắc (Nữ)
11:55
2
30 - 14
Drexel Dragons (Nữ)
12:41
3
33 - 14
Drexel Dragons (Nữ)
13:28
2
33 - 16
Husky Đông Bắc (Nữ)
13:47
1
33 - 17
Husky Đông Bắc (Nữ)
14:37
1
33 - 18
Husky Đông Bắc (Nữ)
14:37
1
33 - 19
Husky Đông Bắc (Nữ)
15:27
1
33 - 20
Husky Đông Bắc (Nữ)
15:27
3
36 - 20
Drexel Dragons (Nữ)
17:33
1
37 - 20
Drexel Dragons (Nữ)
18:10
1
38 - 20
Drexel Dragons (Nữ)
18:10
3
38 - 23
Husky Đông Bắc (Nữ)
18:28
1
41 - 23
Drexel Dragons (Nữ)
19:44
2
40 - 23
Drexel Dragons (Nữ)
19:49
2
41 - 25
Husky Đông Bắc (Nữ)
19:56
Quý 3
19
:
19
2
43 - 25
Drexel Dragons (Nữ)
20:13
2
45 - 25
Drexel Dragons (Nữ)
20:37
3
45 - 28
Husky Đông Bắc (Nữ)
20:59
2
47 - 28
Drexel Dragons (Nữ)
22:01
2
49 - 28
Drexel Dragons (Nữ)
22:19
2
49 - 30
Husky Đông Bắc (Nữ)
22:39
2
49 - 32
Husky Đông Bắc (Nữ)
23:18
1
50 - 32
Drexel Dragons (Nữ)
23:38
1
51 - 32
Drexel Dragons (Nữ)
23:38
2
51 - 34
Husky Đông Bắc (Nữ)
24:01
3
54 - 34
Drexel Dragons (Nữ)
25:41
2
54 - 36
Husky Đông Bắc (Nữ)
26:01
3
54 - 39
Husky Đông Bắc (Nữ)
27:26
3
57 - 39
Drexel Dragons (Nữ)
28:17
3
57 - 42
Husky Đông Bắc (Nữ)
28:42
2
57 - 44
Husky Đông Bắc (Nữ)
29:39
3
60 - 44
Drexel Dragons (Nữ)
29:58
Quý 4
10
:
11
2
60 - 46
Husky Đông Bắc (Nữ)
30:27
2
60 - 48
Husky Đông Bắc (Nữ)
31:17
2
62 - 48
Drexel Dragons (Nữ)
31:37
2
62 - 50
Husky Đông Bắc (Nữ)
32:02
3
62 - 53
Husky Đông Bắc (Nữ)
33:56
3
65 - 53
Drexel Dragons (Nữ)
36:09
2
67 - 53
Drexel Dragons (Nữ)
36:55
1
68 - 53
Drexel Dragons (Nữ)
36:54
2
68 - 55
Husky Đông Bắc (Nữ)
37:57
2
70 - 55
Drexel Dragons (Nữ)
39:15
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Drexel Dragons (Nữ)
- Husky Đông Bắc (Nữ)
- 9/25 (36%)
- 3 con trỏ
- 7/16 (43.8%)
- 17/39 (43.6%)
- 2 con trỏ
- 14/36 (38.9%)
- 9/9 (100%)
- Ném miễn phí
- 6/11 (54%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 27
- 13
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Baker, Amaris
G
DIM
24
REB
5
HT
6
PHT
38:00
Kính
24
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
7/15
(47%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/20
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Jegede, Abigail
G
DIM
16
REB
4
HT
-
PHT
34:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Queliz, Yirsy
DIM
12
REB
2
HT
6
PHT
36:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
36:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hodges, Chloe
F
DIM
11
REB
6
HT
3
PHT
30:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Larranaga, Natalie
DIM
11
REB
3
HT
2
PHT
33:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
3/9
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 124
- GP
- 124
- 65
- SP
- 58
Đối đầu
TTG
05/01/25
14:00
Drexel Dragons (Nữ)
- 23
- 18
- 19
- 10
- 13
- 12
- 19
- 11
TTG
07/01/24
14:05
Drexel Dragons (Nữ)
- 9
- 20
- 26
- 12
- 19
- 19
- 15
- 12
TTG
17/02/23
18:55
Drexel Dragons (Nữ)
- 18
- 9
- 27
- 10
- 22
- 10
- 12
- 27
TTG
03/02/23
19:00
Husky Đông Bắc (Nữ)
56
Drexel Dragons (Nữ)
67
TTG
13/02/22
12:00
Drexel Dragons (Nữ)
- 14
- 11
- 17
- 19
- 15
- 2
- 9
- 20
Resultados mais recentes: Drexel Dragons (Nữ)
TTG
05/01/25
14:00
Drexel Dragons (Nữ)
- 23
- 18
- 19
- 10
- 13
- 12
- 19
- 11
TTG
03/01/25
18:00
Drexel Dragons (Nữ)
- 24
- 14
- 10
- 17
- 15
- 12
- 16
- 16
TTG
29/12/24
14:00
Drexel Dragons (Nữ)
- 18
- 16
- 25
- 12
- 6
- 9
- 9
- 6
TTG
18/12/24
19:00
Đội bóng rổ nữ Norfolk State Spartans
- 11
- 15
- 15
- 27
- 6
- 21
- 23
- 6
TTG
15/12/24
14:00
Đại học Bang Florida Seminoles (Nữ)
- 32
- 20
- 23
- 26
- 19
- 6
- 13
- 13
Resultados mais recentes: Husky Đông Bắc (Nữ)
TTG
05/01/25
14:00
Drexel Dragons (Nữ)
- 23
- 18
- 19
- 10
- 13
- 12
- 19
- 11
Đã hủ
03/01/25
15:05
Husky Đông Bắc (Nữ)
Đội bóng nữ Stony Brook Seawolves
TTG
21/12/24
13:05
Husky Đông Bắc (Nữ)
- 8
- 8
- 14
- 7
- 11
- 21
- 12
- 17
TTG
18/12/24
11:00
Husky Đông Bắc (Nữ)
- 14
- 14
- 10
- 11
- 11
- 21
- 15
- 18
TTG
05/12/24
18:00
Đội nữ Massachusetts Minutemen
- 26
- 22
- 20
- 13
- 8
- 8
- 13
- 21