Đại học Florida Gulf Coast (Nữ) - East Tennessee State Buccaneers (Nữ) 21.12.2024
- 21/12/24 15:30
-
- 67 : 54
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
12
27
12
16
67
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
11
12
19
12
54
Quý 1
12
:
11
3
0 - 3
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
0:14
2
2 - 3
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
0:51
2
2 - 5
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
1:45
2
4 - 5
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
1:55
2
6 - 5
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
3:30
2
6 - 7
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
3:45
3
9 - 7
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
4:12
2
9 - 9
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
5:06
3
12 - 9
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
7:16
1
12 - 10
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
7:33
1
12 - 11
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
7:33
Quý 2
27
:
12
3
15 - 11
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
10:10
1
16 - 11
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
10:58
1
17 - 11
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
10:58
2
19 - 11
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
11:12
3
22 - 11
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
12:38
2
22 - 13
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
13:38
2
24 - 13
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
15:13
3
27 - 13
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
15:47
3
27 - 16
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
16:03
1
28 - 16
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
16:12
1
29 - 16
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
16:12
3
29 - 19
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
16:31
3
32 - 19
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
16:52
2
32 - 21
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
17:14
2
34 - 21
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
17:53
2
34 - 23
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
18:17
2
36 - 23
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
18:25
3
39 - 23
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
19:50
Quý 3
12
:
19
2
39 - 25
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
20:35
2
41 - 25
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
21:33
3
41 - 28
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
22:00
2
43 - 28
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
22:09
1
43 - 29
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
22:39
2
45 - 29
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
22:39
2
45 - 31
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
23:43
2
45 - 33
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
24:19
1
46 - 33
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
24:42
3
46 - 36
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
25:45
3
46 - 39
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
26:53
1
47 - 39
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
28:12
1
47 - 40
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
28:26
1
47 - 41
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
28:48
1
47 - 42
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
28:48
1
49 - 42
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
29:04
1
48 - 42
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
29:07
1
50 - 42
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
29:59
1
51 - 42
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
29:59
Quý 4
16
:
12
2
51 - 44
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
30:11
2
51 - 46
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
30:56
2
53 - 46
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
31:06
2
53 - 48
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
31:19
1
54 - 48
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
31:29
1
55 - 48
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
31:29
2
55 - 50
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
31:48
2
57 - 50
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
31:58
1
58 - 50
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
31:58
3
61 - 50
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
35:03
2
61 - 52
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
35:26
3
64 - 52
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
36:29
3
67 - 52
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
36:57
2
67 - 54
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
- East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
- 10/26 (38.5%)
- 3 con trỏ
- 6/16 (37.5%)
- 12/26 (46.2%)
- 2 con trỏ
- 15/39 (38.5%)
- 13/15 (86%)
- Ném miễn phí
- 6/10 (60%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 22
- 6
- Phản đòn tấn công
- 2
Thống kê người chơi
Folley, Kendall
G
DIM
25
REB
1
HT
-
PHT
31:00
Kính
25
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
8/15
(53%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jefferson, Emani
G
DIM
18
REB
9
HT
2
PHT
34:00
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Moore, Courtney
G
DIM
18
REB
2
HT
1
PHT
40:00
Kính
18
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Rolle, Cerina
DIM
8
REB
1
HT
-
PHT
26:00
Kính
8
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
26:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Richardson, Carmen
DIM
7
REB
1
HT
-
PHT
26:00
Kính
7
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:00
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/10
(30%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
TTG
21/12/24
15:30
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
- 12
- 27
- 12
- 16
- 11
- 12
- 19
- 12
TTG
20/12/24
16:00
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
- 14
- 19
- 29
- 17
- 18
- 8
- 7
- 15
TTG
16/12/24
18:00
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
- 16
- 12
- 12
- 9
- 18
- 16
- 13
- 11
TTG
08/12/24
13:00
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
- 32
- 9
- 20
- 21
- 8
- 8
- 10
- 17
TTG
04/12/24
16:15
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
91
New College Of Florida Mighty Banyans (Women)
32
Resultados mais recentes: East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
TTG
21/12/24
15:30
Đại học Florida Gulf Coast (Nữ)
- 12
- 27
- 12
- 16
- 11
- 12
- 19
- 12
TTG
20/12/24
13:00
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
- 17
- 8
- 17
- 12
- 13
- 13
- 7
- 8
TTG
17/12/24
16:30
Đội bóng nữ UNC Asheville Bulldogs
- 12
- 4
- 17
- 14
- 11
- 16
- 10
- 16
TTG
13/12/24
19:00
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
- 15
- 15
- 16
- 22
- 10
- 5
- 16
- 14
TTG
08/12/24
14:00
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
- 19
- 10
- 14
- 29
- 9
- 9
- 12
- 12