Fenerbahce (Nữ) - Umana Venezia (Nữ) 22.01.2025
- 22/01/25 10:00
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 79
- SP
- 71
Đối đầu
TTG
18/12/24
13:30
Umana Venezia (Nữ)
- 13
- 16
- 25
- 17
- 20
- 20
- 19
- 20
Resultados mais recentes: Fenerbahce (Nữ)
TTG
11/01/25
07:00
Fenerbahce (Nữ)
- 27
- 30
- 25
- 26
- 18
- 14
- 16
- 18
TTG
08/01/25
11:00
Fenerbahce (Nữ)
- 22
- 22
- 24
- 24
- 18
- 8
- 11
- 19
TTG
04/01/25
10:00
Galatasaray (Nữ)
- 22
- 14
- 19
- 6
- 14
- 23
- 11
- 17
Đã hủ
28/12/24
11:00
Fenerbahce (Nữ)
Đội bóng rổ Zonguldak Spor 67 (Nữ)
TTG
24/12/24
10:00
Đội bóng đá Botas SK (N)
- 12
- 13
- 21
- 19
- 18
- 19
- 26
- 18
Resultados mais recentes: Umana Venezia (Nữ)
TTG
12/01/25
12:00
Umana Venezia (Nữ)
- 27
- 20
- 19
- 15
- 12
- 10
- 13
- 24
HL
08/01/25
13:00
Polkowice (Nữ)/Sleza (Nữ)
Umana Venezia (Nữ)
TTG
21/12/24
12:00
BC Castelnuovo Scrivia (Phụ nữ)
- 17
- 15
- 17
- 13
- 18
- 21
- 18
- 12
TTG
18/12/24
13:30
Umana Venezia (Nữ)
- 13
- 16
- 25
- 17
- 20
- 20
- 19
- 20
TTG
15/12/24
12:00
Umana Venezia (Nữ)
- 12
- 19
- 18
- 11
- 14
- 14
- 19
- 15
# | Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group E | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 9 | 0 | 711:564 | 18 | |
2 | 10 | 7 | 3 | 705:669 | 17 | |
3 | 9 | 5 | 4 | 554:587 | 14 | |
4 | 9 | 5 | 4 | 703:617 | 14 | |
5 | 9 | 4 | 5 | 605:614 | 13 | |
6 | 10 | 3 | 7 | 689:740 | 13 |
# | Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group F | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 7 | 0 | 586:458 | 14 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 603:580 | 14 | |
3 | 8 | 4 | 4 | 614:590 | 12 | |
4 | 7 | 4 | 3 | 489:490 | 11 | |
5 | 8 | 3 | 5 | 587:606 | 11 |