USK Future Stars Prague (Nữ) - Fenerbahce (Nữ) 15.01.2025
- 15/01/25 10:00
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 153
- GP
- 153
- 70
- SP
- 82
Đối đầu
TTG
12/12/24
10:30
Fenerbahce (Nữ)
- 23
- 18
- 20
- 14
- 11
- 28
- 19
- 13
TTG
31/01/23
13:00
USK Future Stars Prague (Nữ)
- 21
- 17
- 9
- 19
- 16
- 17
- 19
- 21
TC
07/12/22
11:00
Fenerbahce (Nữ)
- 18
- 24
- 9
- 18
- 23
- 21
- 11
- 14
TTG
08/04/22
13:00
USK Future Stars Prague (Nữ)
- 23
- 22
- 18
- 11
- 28
- 10
- 21
- 24
TTG
19/01/21
13:00
USK Future Stars Prague (Nữ)
- 15
- 12
- 20
- 23
- 28
- 31
- 18
- 22
Resultados mais recentes: USK Future Stars Prague (Nữ)
TTG
18/12/24
13:00
USK Future Stars Prague (Nữ)
- 29
- 17
- 21
- 15
- 15
- 12
- 7
- 11
TTG
15/12/24
11:00
SBS Ostrava (Nữ)
- 10
- 15
- 7
- 20
- 34
- 30
- 33
- 20
TTG
12/12/24
10:30
Fenerbahce (Nữ)
- 23
- 18
- 20
- 14
- 11
- 28
- 19
- 13
TTG
08/12/24
10:00
USK Future Stars Prague (Nữ)
- 31
- 28
- 29
- 12
- 5
- 12
- 7
- 9
TTG
29/11/24
13:00
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
- 11
- 15
- 27
- 18
- 26
- 22
- 30
- 19
Resultados mais recentes: Fenerbahce (Nữ)
Đã hủ
28/12/24
11:00
Fenerbahce (Nữ)
Đội bóng rổ Zonguldak Spor 67 (Nữ)
TTG
21/12/24
08:00
Bursa Ant Spor (Nữ)
- 15
- 22
- 17
- 16
- 23
- 18
- 21
- 25
TTG
18/12/24
13:30
Umana Venezia (Nữ)
- 13
- 16
- 25
- 17
- 20
- 20
- 19
- 20
TTG
15/12/24
06:30
Fenerbahce (Nữ)
- 23
- 18
- 19
- 23
- 23
- 18
- 12
- 24
TTG
12/12/24
10:30
Fenerbahce (Nữ)
- 23
- 18
- 20
- 14
- 11
- 28
- 19
- 13
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 360:372 | 10 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 428:382 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 401:401 | 9 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 356:390 | 7 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 477:386 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 488:407 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 423:453 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 365:507 | 6 |