Hungary - Phần Lan 10.08.2024
-
10/08/24
08:00
|
Vòng loại
-
- 73 : 55
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hungary
14
16
24
19
73
Phần Lan
5
15
17
18
55
Quý 1
14
:
5
2
0 - 1
Phần Lan
2
14 - 5
Hungary
Quý 2
16
:
15
2
18 - 8
Hungary
2
22 - 10
Hungary
2
28 - 15
Hungary
2
30 - 20
Hungary
Quý 3
24
:
17
2
32 - 20
Hungary
2
44 - 20
Hungary
2
32 - 29
Phần Lan
2
51 - 29
Hungary
2
51 - 33
Phần Lan
2
51 - 35
Phần Lan
2
54 - 35
Hungary
2
54 - 37
Phần Lan
Quý 4
19
:
18
2
54 - 39
Phần Lan
2
56 - 39
Hungary
2
56 - 41
Phần Lan
2
61 - 41
Hungary
2
56 - 46
Phần Lan
2
61 - 49
Phần Lan
2
61 - 51
Phần Lan
2
63 - 51
Hungary
2
65 - 51
Hungary
2
69 - 51
Hungary
2
69 - 53
Phần Lan
2
71 - 53
Hungary
2
71 - 55
Phần Lan
2
73 - 55
Hungary
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 138
- GP
- 138
- 76
- SP
- 62
Đối đầu
TTG
10/08/24
08:00
Hungary
- 14
- 16
- 24
- 19
- 5
- 15
- 17
- 18
TTG
07/08/22
09:45
Hungary
- 22
- 20
- 18
- 19
- 23
- 15
- 17
- 15
Resultados mais recentes: Hungary
TTG
11/08/24
10:00
Hungary
- 18
- 24
- 10
- 11
- 17
- 17
- 15
- 20
TTG
10/08/24
08:00
Hungary
- 14
- 16
- 24
- 19
- 5
- 15
- 17
- 18
TTG
08/08/24
08:00
Tây Ban Nha
- 24
- 28
- 18
- 25
- 11
- 11
- 9
- 15
TTG
07/08/24
10:30
Ý
- 18
- 12
- 21
- 15
- 20
- 11
- 20
- 16
TTG
05/08/24
13:00
Ba Lan
- 11
- 12
- 22
- 18
- 14
- 16
- 7
- 12
Resultados mais recentes: Phần Lan
TTG
11/08/24
13:00
Phần Lan
- 18
- 13
- 16
- 6
- 21
- 17
- 14
- 16
TTG
10/08/24
08:00
Hungary
- 14
- 16
- 24
- 19
- 5
- 15
- 17
- 18
TTG
08/08/24
10:30
Phần Lan
- 22
- 21
- 13
- 14
- 17
- 22
- 17
- 20
TTG
07/08/24
08:00
Phần Lan
- 10
- 27
- 13
- 19
- 15
- 14
- 16
- 14
TTG
05/08/24
13:00
Phần Lan
- 12
- 18
- 21
- 4
- 23
- 24
- 25
- 21
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 226:145 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 190:176 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 152:195 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 149:201 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 250:130 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 233:235 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 217:223 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 156:268 | 3 |