Landerneau Bretagne (Nữ) - Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes 22.03.2025
- 22/03/25 15:00
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 75
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
06/12/24
14:00
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
- 22
- 19
- 23
- 21
- 18
- 21
- 10
- 26
TTG
05/05/24
09:30
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
- 16
- 25
- 11
- 19
- 17
- 18
- 22
- 24
TTG
19/04/24
14:00
Landerneau Bretagne (Nữ)
- 25
- 20
- 15
- 13
- 11
- 21
- 22
- 12
TTG
18/02/24
10:30
Landerneau Bretagne (Nữ)
- 19
- 27
- 19
- 14
- 19
- 21
- 13
- 22
TTG
21/10/23
13:00
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
- 17
- 17
- 23
- 21
- 24
- 11
- 10
- 22
Resultados mais recentes: Landerneau Bretagne (Nữ)
TTG
21/12/24
14:00
Charnay (Phụ nữ)
- 20
- 18
- 21
- 14
- 9
- 15
- 7
- 8
TTG
14/12/24
14:00
Landerneau Bretagne (Nữ)
- 14
- 21
- 22
- 17
- 17
- 30
- 19
- 14
TTG
06/12/24
14:00
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
- 22
- 19
- 23
- 21
- 18
- 21
- 10
- 26
TTG
30/11/24
14:00
Landerneau Bretagne (Nữ)
- 16
- 15
- 13
- 5
- 19
- 13
- 13
- 21
TTG
23/11/24
14:00
Đội bóng đá nữ Union Lyon
- 20
- 19
- 17
- 11
- 16
- 22
- 26
- 19
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
TTG
22/12/24
09:15
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
- 19
- 18
- 24
- 13
- 24
- 19
- 22
- 14
TTG
14/12/24
14:00
UF Angers bóng rổ 49 (Nữ)
- 15
- 23
- 18
- 18
- 21
- 21
- 19
- 23
TTG
06/12/24
14:00
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
- 22
- 19
- 23
- 21
- 18
- 21
- 10
- 26
TTG
01/12/24
11:00
Charnay (Phụ nữ)
- 23
- 18
- 11
- 18
- 25
- 15
- 14
- 19
TTG
23/11/24
14:00
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
- 17
- 28
- 25
- 21
- 23
- 21
- 14
- 28
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 878:752 | 20 | |
2 | 11 | 8 | 3 | 785:689 | 19 | |
3 | 11 | 8 | 3 | 779:705 | 19 | |
4 | 11 | 7 | 4 | 788:712 | 18 | |
5 | 11 | 7 | 4 | 847:851 | 18 | |
6 | 11 | 6 | 5 | 811:826 | 17 | |
7 | 11 | 6 | 5 | 754:732 | 17 | |
8 | 11 | 6 | 5 | 783:773 | 17 | |
9 | 11 | 3 | 8 | 722:818 | 14 | |
10 | 11 | 3 | 8 | 761:831 | 14 | |
11 | 11 | 2 | 9 | 674:830 | 13 | |
12 | 11 | 1 | 10 | 769:832 | 12 |