Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ) - Đại học George Washington Colonials (Nữ) 08.01.2025
- 08/01/25 11:00
-
- 61 : 53
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
9
13
19
20
61
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
15
9
13
16
53
Quý 1
9
:
15
2
0 - 2
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
0:22
2
2 - 2
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
1:06
1
2 - 3
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
1:46
1
2 - 4
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
1:46
3
5 - 4
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
2:05
2
5 - 6
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
2:29
2
7 - 6
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
3:20
2
7 - 8
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
4:51
2
9 - 8
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
5:19
2
9 - 10
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
5:40
3
9 - 13
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
6:35
2
9 - 15
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
8:27
Quý 2
13
:
9
2
9 - 17
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
12:22
1
9 - 18
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
12:48
1
9 - 19
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
12:48
2
11 - 19
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
13:45
2
11 - 21
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
15:06
1
11 - 22
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
15:43
3
14 - 22
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
16:02
1
15 - 22
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
16:44
3
18 - 22
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
17:25
1
18 - 23
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
18:11
1
18 - 24
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
18:11
2
20 - 24
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
18:27
2
22 - 24
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
19:57
Quý 3
19
:
13
2
24 - 24
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
20:24
2
24 - 26
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
20:54
1
25 - 26
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
21:56
3
28 - 26
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
22:36
1
28 - 27
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
23:04
3
31 - 27
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
24:39
2
31 - 29
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
25:52
2
31 - 31
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
26:49
1
31 - 32
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
26:49
2
31 - 34
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
27:24
2
33 - 34
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
27:44
2
33 - 36
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
28:28
1
33 - 37
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
28:28
2
35 - 37
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
28:48
1
36 - 37
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
29:26
1
37 - 37
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
29:59
1
38 - 37
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
29:59
1
39 - 37
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
29:59
1
40 - 37
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
29:59
1
41 - 37
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
29:59
Quý 4
20
:
16
3
44 - 37
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
30:51
2
46 - 37
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
31:04
2
46 - 39
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
32:15
2
48 - 39
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
32:40
2
50 - 39
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
33:50
2
50 - 41
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
34:10
2
50 - 43
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
34:51
3
53 - 43
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
35:52
1
53 - 44
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
36:20
1
53 - 45
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
36:20
2
55 - 45
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
37:24
1
55 - 46
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
38:09
1
55 - 47
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
38:09
2
55 - 49
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
39:32
1
56 - 49
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
39:35
2
56 - 51
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
39:39
1
57 - 51
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
39:40
1
58 - 51
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
39:40
1
59 - 51
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
39:50
1
60 - 51
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
39:52
1
61 - 51
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
39:52
2
61 - 53
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
- Đại học George Washington Colonials (Nữ)
- 7/14 (50%)
- 3 con trỏ
- 1/12 (8.3%)
- 13/41 (31.7%)
- 2 con trỏ
- 17/42 (40.5%)
- 14/25 (56%)
- Ném miễn phí
- 16/21 (76%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 11
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Donaldson, Taylor
G
DIM
16
REB
5
HT
-
PHT
36:00
Kính
16
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
2/6
(33%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
1/9
(11%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/17
(29%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Harris, Chae
G
DIM
14
REB
2
HT
-
PHT
23:00
Kính
14
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/4
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Reynolds, Gabby
DIM
14
REB
4
HT
2
PHT
30:00
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Mott, Paige
F
DIM
12
REB
9
HT
1
PHT
33:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
33:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Davis, Taya
DIM
11
REB
2
HT
5
PHT
33:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 116
- GP
- 116
- 59
- SP
- 56
Đối đầu
TTG
08/01/25
11:00
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
- 9
- 13
- 19
- 20
- 15
- 9
- 13
- 16
TTG
11/01/23
12:00
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
63
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
57
TTG
19/01/22
19:00
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
61
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
53
Resultados mais recentes: Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
TTG
08/01/25
11:00
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
- 9
- 13
- 19
- 20
- 15
- 9
- 13
- 16
TTG
05/01/25
14:00
Đội nữ Dukes Duquesne
- 11
- 19
- 16
- 16
- 11
- 11
- 23
- 19
TTG
02/01/25
18:30
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
- 18
- 19
- 18
- 25
- 16
- 24
- 16
- 22
TTG
29/12/24
13:00
Đội nữ Massachusetts Minutemen
- 26
- 15
- 17
- 20
- 19
- 15
- 18
- 9
TTG
22/12/24
18:00
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
0
Xavier Musketeers (Nữ)
0
Resultados mais recentes: Đại học George Washington Colonials (Nữ)
TTG
08/01/25
11:00
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
- 9
- 13
- 19
- 20
- 15
- 9
- 13
- 16
TTG
05/01/25
12:00
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
- 14
- 15
- 19
- 15
- 16
- 16
- 16
- 19
TTG
29/12/24
14:00
Nhà thám hiểm La Salle (Nữ)
- 15
- 7
- 15
- 17
- 20
- 13
- 22
- 10
TTG
21/12/24
14:00
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
- 18
- 12
- 20
- 22
- 11
- 14
- 15
- 29
TTG
20/12/24
14:00
Miami RedHawks (Nữ)
- 26
- 14
- 16
- 18
- 15
- 8
- 11
- 15