Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Latvia (Nữ) - Pháp (Nữ) 10.11.2024

1
2
3
4
T
Latvia (Nữ)
12
12
10
17
51
Pháp (Nữ)
20
18
23
21
82
Latvia (Nữ) LAT

Chi tiết trận đấu

Pháp (Nữ) FRA
Quý 1
12 : 20
2
2 - 0
Latvia (Nữ)
0:41
2
2 - 2
Pháp (Nữ)
0:52
2
2 - 4
Pháp (Nữ)
1:25
2
4 - 4
Latvia (Nữ)
1:47
2
4 - 6
Pháp (Nữ)
1:57
2
4 - 8
Pháp (Nữ)
2:30
2
4 - 10
Pháp (Nữ)
3:02
2
4 - 12
Pháp (Nữ)
3:36
2
4 - 14
Pháp (Nữ)
3:59
2
4 - 16
Pháp (Nữ)
4:55
2
4 - 18
Pháp (Nữ)
5:18
2
6 - 18
Latvia (Nữ)
5:42
1
6 - 19
Pháp (Nữ)
6:19
1
6 - 20
Pháp (Nữ)
6:19
3
9 - 20
Latvia (Nữ)
6:31
1
10 - 20
Latvia (Nữ)
7:23
1
11 - 20
Latvia (Nữ)
9:52
1
12 - 20
Latvia (Nữ)
9:52
Quý 2
12 : 18
1
12 - 21
Pháp (Nữ)
10:05
1
12 - 22
Pháp (Nữ)
10:05
2
12 - 24
Pháp (Nữ)
10:38
3
12 - 27
Pháp (Nữ)
11:31
2
14 - 27
Latvia (Nữ)
12:12
1
15 - 27
Latvia (Nữ)
12:57
1
16 - 27
Latvia (Nữ)
12:57
2
16 - 29
Pháp (Nữ)
13:17
2
16 - 31
Pháp (Nữ)
13:37
2
16 - 33
Pháp (Nữ)
15:29
2
16 - 35
Pháp (Nữ)
16:27
1
17 - 35
Latvia (Nữ)
16:41
3
17 - 38
Pháp (Nữ)
17:12
1
18 - 38
Latvia (Nữ)
17:57
1
19 - 38
Latvia (Nữ)
18:19
1
20 - 38
Latvia (Nữ)
18:19
2
22 - 38
Latvia (Nữ)
19:08
2
24 - 38
Latvia (Nữ)
19:45
Quý 3
10 : 23
2
24 - 40
Pháp (Nữ)
20:40
2
24 - 42
Pháp (Nữ)
20:59
2
26 - 42
Latvia (Nữ)
22:28
2
26 - 44
Pháp (Nữ)
22:50
3
29 - 44
Latvia (Nữ)
23:11
3
32 - 44
Latvia (Nữ)
23:36
2
34 - 44
Latvia (Nữ)
25:24
3
34 - 47
Pháp (Nữ)
26:05
1
34 - 48
Pháp (Nữ)
26:34
1
34 - 49
Pháp (Nữ)
26:34
2
34 - 51
Pháp (Nữ)
26:54
1
34 - 52
Pháp (Nữ)
26:56
2
34 - 54
Pháp (Nữ)
27:06
2
34 - 56
Pháp (Nữ)
27:23
1
34 - 57
Pháp (Nữ)
27:49
1
34 - 58
Pháp (Nữ)
27:49
1
34 - 59
Pháp (Nữ)
28:43
2
34 - 61
Pháp (Nữ)
29:16
Quý 4
17 : 21
2
36 - 61
Latvia (Nữ)
30:14
3
36 - 64
Pháp (Nữ)
31:20
2
38 - 64
Latvia (Nữ)
32:16
2
38 - 66
Pháp (Nữ)
32:53
1
39 - 66
Latvia (Nữ)
33:17
2
41 - 66
Latvia (Nữ)
34:18
2
41 - 68
Pháp (Nữ)
35:07
2
41 - 70
Pháp (Nữ)
35:46
2
41 - 72
Pháp (Nữ)
36:01
2
41 - 74
Pháp (Nữ)
37:02
2
43 - 74
Latvia (Nữ)
37:11
2
43 - 76
Pháp (Nữ)
37:32
3
46 - 76
Latvia (Nữ)
38:24
2
46 - 78
Pháp (Nữ)
38:46
1
46 - 79
Pháp (Nữ)
39:12
1
46 - 80
Pháp (Nữ)
39:12
1
47 - 80
Latvia (Nữ)
39:20
1
48 - 80
Latvia (Nữ)
39:20
3
51 - 80
Latvia (Nữ)
39:34
2
51 - 82
Pháp (Nữ)
39:59
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Latvia (Nữ)
Latvia (Nữ)
Pháp (Nữ)
Pháp (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 2thắng
  • 126
  • GP
  • 126
  • 50
  • SP
  • 76
TTG 10/11/24 11:10
Latvia (Nữ) Latvia (Nữ)
  • 12
  • 12
  • 10
  • 17
51
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 23
  • 21
82
TTG 09/11/23 14:45
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ)
  • 23
  • 17
  • 20
  • 11
71
Latvia (Nữ) Latvia (Nữ)
  • 11
  • 13
  • 8
  • 17
49

Resultados mais recentes: Latvia (Nữ)

Resultados mais recentes: Pháp (Nữ)

Latvia (Nữ) LAT

Bảng xếp hạng

Pháp (Nữ) FRA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 289:220 8
2 4 2 2 299:285 6
3 4 2 2 253:249 6
4 4 0 4 216:303 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 287:262 7
2 4 2 2 272:264 6
3 4 2 2 278:288 6
4 4 1 3 283:306 5
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2024, 11:10