Latvia (Nữ) - Pháp (Nữ) 10.11.2024
-
10/11/24
11:10
|
Vòng 4
-
- 51 : 82
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Latvia (Nữ)
12
12
10
17
51
Pháp (Nữ)
20
18
23
21
82
Quý 1
12
:
20
2
2 - 0
Latvia (Nữ)
0:41
2
2 - 2
Pháp (Nữ)
0:52
2
2 - 4
Pháp (Nữ)
1:25
2
4 - 4
Latvia (Nữ)
1:47
2
4 - 6
Pháp (Nữ)
1:57
2
4 - 8
Pháp (Nữ)
2:30
2
4 - 10
Pháp (Nữ)
3:02
2
4 - 12
Pháp (Nữ)
3:36
2
4 - 14
Pháp (Nữ)
3:59
2
4 - 16
Pháp (Nữ)
4:55
2
4 - 18
Pháp (Nữ)
5:18
2
6 - 18
Latvia (Nữ)
5:42
1
6 - 19
Pháp (Nữ)
6:19
1
6 - 20
Pháp (Nữ)
6:19
3
9 - 20
Latvia (Nữ)
6:31
1
10 - 20
Latvia (Nữ)
7:23
1
11 - 20
Latvia (Nữ)
9:52
1
12 - 20
Latvia (Nữ)
9:52
Quý 2
12
:
18
1
12 - 21
Pháp (Nữ)
10:05
1
12 - 22
Pháp (Nữ)
10:05
2
12 - 24
Pháp (Nữ)
10:38
3
12 - 27
Pháp (Nữ)
11:31
2
14 - 27
Latvia (Nữ)
12:12
1
15 - 27
Latvia (Nữ)
12:57
1
16 - 27
Latvia (Nữ)
12:57
2
16 - 29
Pháp (Nữ)
13:17
2
16 - 31
Pháp (Nữ)
13:37
2
16 - 33
Pháp (Nữ)
15:29
2
16 - 35
Pháp (Nữ)
16:27
1
17 - 35
Latvia (Nữ)
16:41
3
17 - 38
Pháp (Nữ)
17:12
1
18 - 38
Latvia (Nữ)
17:57
1
19 - 38
Latvia (Nữ)
18:19
1
20 - 38
Latvia (Nữ)
18:19
2
22 - 38
Latvia (Nữ)
19:08
2
24 - 38
Latvia (Nữ)
19:45
Quý 3
10
:
23
2
24 - 40
Pháp (Nữ)
20:40
2
24 - 42
Pháp (Nữ)
20:59
2
26 - 42
Latvia (Nữ)
22:28
2
26 - 44
Pháp (Nữ)
22:50
3
29 - 44
Latvia (Nữ)
23:11
3
32 - 44
Latvia (Nữ)
23:36
2
34 - 44
Latvia (Nữ)
25:24
3
34 - 47
Pháp (Nữ)
26:05
1
34 - 48
Pháp (Nữ)
26:34
1
34 - 49
Pháp (Nữ)
26:34
2
34 - 51
Pháp (Nữ)
26:54
1
34 - 52
Pháp (Nữ)
26:56
2
34 - 54
Pháp (Nữ)
27:06
2
34 - 56
Pháp (Nữ)
27:23
1
34 - 57
Pháp (Nữ)
27:49
1
34 - 58
Pháp (Nữ)
27:49
1
34 - 59
Pháp (Nữ)
28:43
2
34 - 61
Pháp (Nữ)
29:16
Quý 4
17
:
21
2
36 - 61
Latvia (Nữ)
30:14
3
36 - 64
Pháp (Nữ)
31:20
2
38 - 64
Latvia (Nữ)
32:16
2
38 - 66
Pháp (Nữ)
32:53
1
39 - 66
Latvia (Nữ)
33:17
2
41 - 66
Latvia (Nữ)
34:18
2
41 - 68
Pháp (Nữ)
35:07
2
41 - 70
Pháp (Nữ)
35:46
2
41 - 72
Pháp (Nữ)
36:01
2
41 - 74
Pháp (Nữ)
37:02
2
43 - 74
Latvia (Nữ)
37:11
2
43 - 76
Pháp (Nữ)
37:32
3
46 - 76
Latvia (Nữ)
38:24
2
46 - 78
Pháp (Nữ)
38:46
1
46 - 79
Pháp (Nữ)
39:12
1
46 - 80
Pháp (Nữ)
39:12
1
47 - 80
Latvia (Nữ)
39:20
1
48 - 80
Latvia (Nữ)
39:20
3
51 - 80
Latvia (Nữ)
39:34
2
51 - 82
Pháp (Nữ)
39:59
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 126
- GP
- 126
- 50
- SP
- 76
Đối đầu
TTG
10/11/24
11:10
Latvia (Nữ)
- 12
- 12
- 10
- 17
- 20
- 18
- 23
- 21
TTG
09/11/23
14:45
Pháp (Nữ)
- 23
- 17
- 20
- 11
- 11
- 13
- 8
- 17
Resultados mais recentes: Latvia (Nữ)
TTG
10/11/24
11:10
Latvia (Nữ)
- 12
- 12
- 10
- 17
- 20
- 18
- 23
- 21
TC
11/02/24
10:00
Latvia (Nữ)
- 16
- 19
- 23
- 17
- 19
- 25
- 14
- 17
HL
12/11/23
07:00
Latvia (Nữ)
Israel (Nữ)
TTG
09/11/23
14:45
Pháp (Nữ)
- 23
- 17
- 20
- 11
- 11
- 13
- 8
- 17
TTG
18/06/23
05:15
Montenegro (Nữ)
- 12
- 12
- 21
- 16
- 16
- 14
- 10
- 18
Resultados mais recentes: Pháp (Nữ)
TTG
10/11/24
11:10
Latvia (Nữ)
- 12
- 12
- 10
- 17
- 20
- 18
- 23
- 21
TTG
07/11/24
15:10
Pháp (Nữ)
- 23
- 24
- 24
- 23
- 14
- 10
- 8
- 20
TTG
11/08/24
09:30
Pháp (Nữ)
- 9
- 16
- 18
- 23
- 15
- 10
- 20
- 22
TC
09/08/24
15:00
Pháp (Nữ)
- 14
- 17
- 17
- 18
- 17
- 19
- 15
- 15
TTG
07/08/24
12:00
Đức (Nữ)
- 19
- 14
- 16
- 22
- 23
- 22
- 21
- 18
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |