Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose - Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ) 04.01.2025
- 04/01/25 14:00
-
- 58 : 62
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
12
15
16
15
58
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
10
13
18
21
62
Quý 1
12
:
10
3
3 - 0
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
1:58
3
3 - 3
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
2:18
2
5 - 3
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
2:53
2
5 - 5
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
3:13
1
6 - 5
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
3:30
2
8 - 5
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
4:14
3
8 - 8
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
4:28
2
10 - 8
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
4:42
2
10 - 10
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
5:07
2
12 - 10
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
6:53
Quý 2
15
:
13
2
14 - 10
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
10:28
1
14 - 11
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
10:36
1
14 - 12
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
10:36
2
16 - 12
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
11:13
1
17 - 12
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
12:39
1
18 - 12
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
12:39
2
18 - 14
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
13:11
1
18 - 15
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
13:11
2
18 - 17
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
14:33
2
18 - 19
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
15:33
2
20 - 19
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
16:23
2
20 - 21
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
16:58
2
22 - 21
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
17:54
2
22 - 23
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
18:43
2
24 - 23
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
19:10
3
27 - 23
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
19:59
Quý 3
16
:
18
2
29 - 23
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
20:41
2
29 - 25
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
21:21
1
29 - 26
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
21:21
2
31 - 26
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
21:53
2
33 - 26
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
22:17
3
33 - 29
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
22:36
3
36 - 29
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
24:19
2
36 - 31
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
25:33
2
36 - 33
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
26:50
1
36 - 34
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
26:50
3
39 - 34
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
27:20
1
39 - 35
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
27:40
1
39 - 36
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
27:40
1
40 - 36
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
28:00
3
43 - 36
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
28:05
2
43 - 38
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
29:09
1
43 - 39
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
29:09
2
43 - 41
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
29:56
Quý 4
15
:
21
3
43 - 44
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
30:49
3
46 - 44
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
31:15
1
46 - 45
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
32:09
1
46 - 46
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
32:09
2
46 - 48
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
33:55
2
48 - 48
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
35:07
2
50 - 48
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
35:32
2
50 - 50
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
35:47
1
50 - 51
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
36:18
1
50 - 52
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
36:54
1
50 - 53
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
36:54
1
50 - 54
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
37:17
1
50 - 55
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
37:17
1
51 - 55
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
37:32
2
51 - 57
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
37:54
3
54 - 57
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
38:17
2
54 - 59
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
38:48
1
55 - 59
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
39:03
1
56 - 59
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
39:38
1
56 - 60
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
39:42
2
58 - 60
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
39:52
1
58 - 61
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
39:54
1
58 - 62
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
39:54
Tải thêm
- 7/23 (30.4%)
- 3 con trỏ
- 4/15 (26.7%)
- 15/46 (32.6%)
- 2 con trỏ
- 16/40 (40%)
- 7/12 (58%)
- Ném miễn phí
- 18/20 (90%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 17
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Hawkins, Ashley
G
DIM
22
REB
2
HT
3
PHT
38:00
Kính
22
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
5/15
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/18
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Anderson, Kishyah
DIM
18
REB
6
HT
1
PHT
30:00
Kính
18
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
7/13
(54%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Motekaityte, Elze
F
DIM
13
REB
4
HT
1
PHT
38:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
-
Phút
38:00
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Velez, Daniella
DIM
11
REB
2
HT
5
PHT
32:00
Kính
11
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
32:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Kindseth, Paige
G
DIM
10
REB
10
HT
4
PHT
33:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/10
(60%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
2/10
(20%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 137
- GP
- 137
- 65
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
04/01/25
14:00
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
- 12
- 15
- 16
- 15
- 10
- 13
- 18
- 21
TTG
07/02/24
19:00
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
- 17
- 22
- 24
- 23
- 11
- 20
- 11
- 15
TTG
11/01/23
19:00
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
90
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
86
TTG
22/02/22
18:00
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
72
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
58
TTG
18/01/22
19:00
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
64
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
56
Resultados mais recentes: Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
TTG
18/01/25
14:00
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
- 9
- 12
- 16
- 10
- 17
- 18
- 24
- 16
TTG
11/01/25
14:00
Đội bóng nữ UNC Asheville Bulldogs
- 12
- 14
- 9
- 21
- 20
- 10
- 11
- 19
TTG
08/01/25
18:30
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
- 13
- 8
- 14
- 24
- 20
- 17
- 15
- 6
TTG
04/01/25
14:00
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
- 12
- 15
- 16
- 15
- 10
- 13
- 18
- 21
TTG
02/01/25
14:00
Longwood Lancers (Nữ)/Brigham Young Cougars (Nữ)/Texas Tech Red Raiders (Nữ)/California Santa Barbara Gauchos (Nữ)
- 9
- 18
- 23
- 18
- 17
- 11
- 16
- 12
Resultados mais recentes: Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
TTG
18/01/25
13:00
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
- 22
- 17
- 18
- 22
- 20
- 17
- 11
- 25
TTG
15/01/25
19:00
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
- 19
- 16
- 19
- 16
- 19
- 11
- 18
- 23
TTG
08/01/25
18:00
Đại bàng Winthrop (Nữ)
- 12
- 14
- 17
- 20
- 10
- 17
- 16
- 6
TTG
04/01/25
14:00
Đội bóng Nữ Presbyterian Blue Hose
- 12
- 15
- 16
- 15
- 10
- 13
- 18
- 21
TTG
02/01/25
19:00
Gardner–Webb Runnin' Bulldogs (Nữ)
- 20
- 13
- 19
- 13
- 17
- 5
- 19
- 26