Georgetown Hoyas (Nữ) - Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ) 06.11.2024
- 06/11/24 16:15
-
- 88 : 31
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Georgetown Hoyas (Nữ)
22
19
29
18
88
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
4
11
12
4
31
Quý 1
22
:
4
2
2 - 0
Georgetown Hoyas (Nữ)
1:12
2
4 - 0
Georgetown Hoyas (Nữ)
1:53
2
6 - 0
Georgetown Hoyas (Nữ)
2:44
1
6 - 1
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
3:41
1
7 - 1
Georgetown Hoyas (Nữ)
3:49
2
9 - 1
Georgetown Hoyas (Nữ)
3:56
2
11 - 1
Georgetown Hoyas (Nữ)
4:28
2
11 - 3
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
5:11
1
11 - 4
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
6:12
3
14 - 4
Georgetown Hoyas (Nữ)
6:31
3
17 - 4
Georgetown Hoyas (Nữ)
7:53
2
19 - 4
Georgetown Hoyas (Nữ)
8:24
3
22 - 4
Georgetown Hoyas (Nữ)
9:07
Quý 2
19
:
11
2
24 - 4
Georgetown Hoyas (Nữ)
10:55
1
25 - 4
Georgetown Hoyas (Nữ)
11:32
1
26 - 4
Georgetown Hoyas (Nữ)
11:32
2
26 - 6
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
13:03
1
27 - 6
Georgetown Hoyas (Nữ)
14:02
3
27 - 9
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
14:36
3
30 - 9
Georgetown Hoyas (Nữ)
14:54
3
30 - 12
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
15:23
2
32 - 12
Georgetown Hoyas (Nữ)
15:56
1
32 - 13
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
16:14
1
32 - 14
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
16:14
3
35 - 14
Georgetown Hoyas (Nữ)
16:14
2
37 - 14
Georgetown Hoyas (Nữ)
17:45
2
39 - 14
Georgetown Hoyas (Nữ)
18:16
2
39 - 15
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
19:07
1
40 - 15
Georgetown Hoyas (Nữ)
19:15
1
41 - 15
Georgetown Hoyas (Nữ)
19:15
Quý 3
29
:
12
1
43 - 15
Georgetown Hoyas (Nữ)
20:57
1
42 - 15
Georgetown Hoyas (Nữ)
21:00
3
46 - 15
Georgetown Hoyas (Nữ)
21:50
3
46 - 18
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
22:13
1
47 - 18
Georgetown Hoyas (Nữ)
23:05
3
47 - 21
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
23:24
2
49 - 21
Georgetown Hoyas (Nữ)
24:04
2
51 - 21
Georgetown Hoyas (Nữ)
24:28
1
52 - 21
Georgetown Hoyas (Nữ)
25:47
1
53 - 21
Georgetown Hoyas (Nữ)
25:47
3
53 - 24
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
26:08
3
56 - 24
Georgetown Hoyas (Nữ)
26:31
2
58 - 24
Georgetown Hoyas (Nữ)
26:52
2
60 - 24
Georgetown Hoyas (Nữ)
27:23
1
61 - 24
Georgetown Hoyas (Nữ)
27:23
3
61 - 27
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
27:43
2
63 - 27
Georgetown Hoyas (Nữ)
27:59
2
65 - 27
Georgetown Hoyas (Nữ)
28:23
3
68 - 27
Georgetown Hoyas (Nữ)
29:09
2
70 - 27
Georgetown Hoyas (Nữ)
29:30
Quý 4
18
:
4
3
73 - 27
Georgetown Hoyas (Nữ)
30:57
3
76 - 27
Georgetown Hoyas (Nữ)
31:25
3
79 - 27
Georgetown Hoyas (Nữ)
31:56
3
82 - 27
Georgetown Hoyas (Nữ)
34:04
2
84 - 27
Georgetown Hoyas (Nữ)
35:07
1
84 - 28
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
36:30
2
86 - 28
Georgetown Hoyas (Nữ)
38:21
3
86 - 31
Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
39:02
2
88 - 31
Georgetown Hoyas (Nữ)
39:33
Tải thêm
- 12/31 (38.7%)
- 3 con trỏ
- 6/23 (26.1%)
- 20/37 (54.1%)
- 2 con trỏ
- 4/31 (12.9%)
- 12/18 (66%)
- Ném miễn phí
- 5/8 (62%)
- 53
- Lấy lại quả bóng
- 22
- 16
- Phản đòn tấn công
- 3
Thống kê người chơi
Rivera, Victoria
G
DIM
19
REB
3
HT
1
PHT
29:00
Kính
19
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:00
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Ransom, Kelsey
G
DIM
16
REB
8
HT
2
PHT
18:00
Kính
16
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
18:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Hession, Khadee
DIM
11
REB
10
HT
9
PHT
30:00
Kính
11
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Araujo-Dagba, Alexia
DIM
10
REB
10
HT
3
PHT
20:00
Kính
10
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Jenkins, Ariel
C
DIM
10
REB
7
HT
2
PHT
19:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Georgetown Hoyas (Nữ)
TTG
08/01/25
19:00
Georgetown Hoyas (Nữ)
- 10
- 12
- 27
- 13
- 25
- 17
- 29
- 6
TC
04/01/25
13:00
Seton Hall Pirates (Women)
- 10
- 12
- 23
- 21
- 13
- 17
- 16
- 20
TTG
30/12/24
19:00
Georgetown Hoyas (Nữ)
- 14
- 11
- 16
- 23
- 9
- 13
- 15
- 4
TTG
28/12/24
19:00
Georgetown Hoyas (Nữ)
- 14
- 21
- 28
- 15
- 14
- 15
- 26
- 13
TTG
15/12/24
13:30
Connecticut Huskies (Nữ)
- 17
- 23
- 24
- 15
- 13
- 6
- 10
- 15
Resultados mais recentes: Đại học Virginia Lynchburg Rồng (Nữ)
TTG
16/12/24
11:00
Kent State (Nữ)
- 27
- 19
- 24
- 33
- 17
- 2
- 9
- 13
TTG
16/11/24
14:00
Maryland-Eastern Shore Hawks (Nữ)
- 15
- 22
- 18
- 20
- 6
- 8
- 12
- 6
TTG
11/11/24
18:00
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
- 15
- 20
- 28
- 26
- 10
- 13
- 6
- 9
TTG
08/11/24
19:00
Đội bóng nữ Auburn Tigers
- 37
- 31
- 31
- 29
- 9
- 11
- 6
- 10
TTG
06/11/24
16:15
Georgetown Hoyas (Nữ)
- 22
- 19
- 29
- 18
- 4
- 11
- 12
- 4