Đội tuyển U20 Ukraine - Georgia 19.07.2024
-
19/07/24
08:30
|
Tứ kết
-
- 85 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội tuyển U20 Ukraine
16
23
28
18
85
Georgia
13
16
19
28
76
Quý 1
16
:
13
2
2 - 0
Đội tuyển U20 Ukraine
0:11
3
2 - 3
Georgia
0:32
2
2 - 5
Georgia
0:50
3
5 - 5
Đội tuyển U20 Ukraine
2:38
2
7 - 5
Đội tuyển U20 Ukraine
4:13
2
7 - 7
Georgia
4:22
2
7 - 9
Georgia
4:56
2
9 - 9
Đội tuyển U20 Ukraine
5:38
2
11 - 9
Đội tuyển U20 Ukraine
6:22
2
11 - 11
Georgia
6:55
2
13 - 11
Đội tuyển U20 Ukraine
7:48
2
13 - 13
Georgia
8:25
3
16 - 13
Đội tuyển U20 Ukraine
9:15
Quý 2
23
:
16
2
16 - 15
Georgia
10:15
2
18 - 15
Đội tuyển U20 Ukraine
10:50
1
19 - 15
Đội tuyển U20 Ukraine
11:49
2
21 - 15
Đội tuyển U20 Ukraine
13:24
2
23 - 15
Đội tuyển U20 Ukraine
13:59
2
23 - 17
Georgia
14:20
1
24 - 17
Đội tuyển U20 Ukraine
14:56
1
25 - 17
Đội tuyển U20 Ukraine
14:56
2
25 - 19
Georgia
15:22
2
27 - 19
Đội tuyển U20 Ukraine
15:51
1
28 - 19
Đội tuyển U20 Ukraine
15:52
2
28 - 21
Georgia
16:18
1
28 - 22
Georgia
16:18
3
31 - 22
Đội tuyển U20 Ukraine
16:37
1
31 - 23
Georgia
17:49
1
31 - 24
Georgia
17:53
1
31 - 25
Georgia
17:53
3
34 - 25
Đội tuyển U20 Ukraine
17:56
1
34 - 26
Georgia
18:17
1
34 - 27
Georgia
18:17
3
37 - 27
Đội tuyển U20 Ukraine
18:53
1
37 - 28
Georgia
19:13
1
37 - 29
Georgia
19:30
1
38 - 29
Đội tuyển U20 Ukraine
19:37
1
39 - 29
Đội tuyển U20 Ukraine
19:37
Quý 3
28
:
19
2
41 - 29
Đội tuyển U20 Ukraine
20:13
3
44 - 29
Đội tuyển U20 Ukraine
20:53
1
45 - 29
Đội tuyển U20 Ukraine
21:29
1
46 - 29
Đội tuyển U20 Ukraine
21:48
2
46 - 31
Georgia
21:59
2
46 - 33
Georgia
22:20
2
46 - 35
Georgia
22:44
2
48 - 35
Đội tuyển U20 Ukraine
23:03
2
48 - 37
Georgia
23:14
2
50 - 37
Đội tuyển U20 Ukraine
23:33
2
52 - 37
Đội tuyển U20 Ukraine
24:13
3
52 - 40
Georgia
24:29
1
53 - 40
Đội tuyển U20 Ukraine
24:57
1
54 - 40
Đội tuyển U20 Ukraine
24:57
1
55 - 40
Đội tuyển U20 Ukraine
25:33
2
55 - 42
Georgia
25:50
1
56 - 42
Đội tuyển U20 Ukraine
26:12
2
58 - 42
Đội tuyển U20 Ukraine
26:34
3
61 - 42
Đội tuyển U20 Ukraine
27:33
2
61 - 44
Georgia
27:48
2
61 - 46
Georgia
28:18
3
64 - 46
Đội tuyển U20 Ukraine
28:39
1
64 - 47
Georgia
29:38
1
64 - 48
Georgia
29:38
1
65 - 48
Đội tuyển U20 Ukraine
29:57
1
66 - 48
Đội tuyển U20 Ukraine
29:57
1
67 - 48
Đội tuyển U20 Ukraine
29:57
Quý 4
18
:
28
2
67 - 50
Georgia
30:05
2
67 - 52
Georgia
30:56
2
67 - 54
Georgia
31:30
2
69 - 54
Đội tuyển U20 Ukraine
32:06
2
69 - 56
Georgia
32:12
2
69 - 58
Georgia
32:29
1
70 - 58
Đội tuyển U20 Ukraine
33:29
1
71 - 58
Đội tuyển U20 Ukraine
33:29
2
71 - 60
Georgia
33:38
1
71 - 61
Georgia
33:40
3
74 - 61
Đội tuyển U20 Ukraine
34:25
2
74 - 63
Georgia
34:40
3
77 - 63
Đội tuyển U20 Ukraine
35:02
2
77 - 65
Georgia
35:16
2
77 - 67
Georgia
35:46
2
79 - 67
Đội tuyển U20 Ukraine
37:29
2
79 - 69
Georgia
38:35
3
79 - 72
Georgia
39:14
3
79 - 75
Georgia
39:25
1
80 - 75
Đội tuyển U20 Ukraine
39:28
1
80 - 76
Georgia
39:39
1
81 - 76
Đội tuyển U20 Ukraine
39:43
1
82 - 76
Đội tuyển U20 Ukraine
39:46
1
83 - 76
Đội tuyển U20 Ukraine
39:46
2
85 - 76
Đội tuyển U20 Ukraine
39:55
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Đội tuyển U20 Ukraine
TTG
21/07/24
13:30
Romania U20
- 18
- 25
- 21
- 16
- 12
- 18
- 13
- 15
TTG
20/07/24
13:30
Đội tuyển U20 (Nữ) Hà Lan
- 20
- 13
- 11
- 14
- 14
- 20
- 17
- 19
TTG
20/07/24
13:30
Hà Lan
- 20
- 13
- 11
- 14
- 14
- 20
- 17
- 19
TTG
19/07/24
08:30
Đội tuyển U20 Ukraine
- 16
- 23
- 28
- 18
- 13
- 16
- 19
- 28
TTG
17/07/24
13:30
Đội tuyển U20 Ukraine
- 14
- 22
- 13
- 18
- 9
- 11
- 13
- 17
Resultados mais recentes: Georgia
TTG
21/07/24
08:30
Hungary
- 22
- 18
- 20
- 19
- 20
- 26
- 23
- 27
TTG
20/07/24
06:00
Slovakia
- 17
- 14
- 18
- 23
- 11
- 20
- 20
- 28
TTG
19/07/24
08:30
Đội tuyển U20 Ukraine
- 16
- 23
- 28
- 18
- 13
- 16
- 19
- 28
TTG
16/07/24
08:30
Đội U20 Estonia
- 18
- 11
- 15
- 16
- 24
- 17
- 25
- 31
TTG
14/07/24
08:30
Georgia
- 21
- 22
- 21
- 24
- 22
- 22
- 20
- 20
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 300:249 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 268:269 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 297:262 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 257:281 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 3 | 235:296 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 326:251 | 7 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 315:220 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 336:309 | 6 | |
4 | 4 | 2 | 2 | 224:267 | 6 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 203:357 | 4 |