Đại học bang Ohio Buckeyes - Georgia Bulldogs 26.03.2024
-
26/03/24
19:00
|
Tứ kết
-
- 77 : 79
- Hoàn thành
Quý 1
35
:
36
2
2 - 0
Đại học bang Ohio Buckeyes
1:02
2
2 - 2
Georgia Bulldogs
1:17
2
4 - 2
Đại học bang Ohio Buckeyes
1:54
3
4 - 5
Georgia Bulldogs
2:33
2
6 - 5
Đại học bang Ohio Buckeyes
2:49
2
6 - 7
Georgia Bulldogs
3:14
2
6 - 9
Georgia Bulldogs
4:23
2
8 - 9
Đại học bang Ohio Buckeyes
4:39
2
8 - 11
Georgia Bulldogs
5:06
1
8 - 12
Georgia Bulldogs
5:06
3
8 - 15
Georgia Bulldogs
7:05
2
10 - 15
Đại học bang Ohio Buckeyes
7:57
1
11 - 15
Đại học bang Ohio Buckeyes
7:57
1
12 - 15
Đại học bang Ohio Buckeyes
8:23
1
13 - 15
Đại học bang Ohio Buckeyes
8:23
2
15 - 15
Đại học bang Ohio Buckeyes
9:06
2
15 - 17
Georgia Bulldogs
9:51
Quý 2
42
:
43
2
15 - 19
Georgia Bulldogs
10:11
2
17 - 19
Đại học bang Ohio Buckeyes
10:22
2
17 - 21
Georgia Bulldogs
10:42
2
19 - 21
Đại học bang Ohio Buckeyes
11:34
2
19 - 23
Georgia Bulldogs
13:31
3
22 - 23
Đại học bang Ohio Buckeyes
13:51
2
24 - 23
Đại học bang Ohio Buckeyes
14:35
3
27 - 23
Đại học bang Ohio Buckeyes
14:59
2
27 - 25
Georgia Bulldogs
15:22
2
29 - 25
Đại học bang Ohio Buckeyes
15:44
2
29 - 27
Georgia Bulldogs
16:26
2
29 - 29
Georgia Bulldogs
17:02
2
31 - 29
Đại học bang Ohio Buckeyes
17:47
3
31 - 32
Georgia Bulldogs
18:12
2
33 - 32
Đại học bang Ohio Buckeyes
18:31
2
33 - 34
Georgia Bulldogs
18:59
2
35 - 34
Đại học bang Ohio Buckeyes
19:27
2
35 - 36
Georgia Bulldogs
19:57
2
35 - 38
Georgia Bulldogs
21:12
2
37 - 38
Đại học bang Ohio Buckeyes
21:29
3
37 - 41
Georgia Bulldogs
21:54
2
37 - 43
Georgia Bulldogs
22:27
3
37 - 46
Georgia Bulldogs
23:08
2
39 - 46
Đại học bang Ohio Buckeyes
23:27
2
39 - 48
Georgia Bulldogs
23:43
3
39 - 51
Georgia Bulldogs
24:15
2
41 - 51
Đại học bang Ohio Buckeyes
24:44
1
42 - 51
Đại học bang Ohio Buckeyes
24:44
3
45 - 51
Đại học bang Ohio Buckeyes
25:38
2
47 - 51
Đại học bang Ohio Buckeyes
26:14
2
47 - 53
Georgia Bulldogs
26:42
2
47 - 55
Georgia Bulldogs
27:02
1
47 - 56
Georgia Bulldogs
27:02
2
47 - 58
Georgia Bulldogs
27:13
2
47 - 60
Georgia Bulldogs
27:40
1
48 - 60
Đại học bang Ohio Buckeyes
28:05
3
51 - 60
Đại học bang Ohio Buckeyes
28:38
2
53 - 60
Đại học bang Ohio Buckeyes
29:11
1
53 - 61
Georgia Bulldogs
29:37
3
53 - 64
Georgia Bulldogs
30:12
2
55 - 64
Đại học bang Ohio Buckeyes
30:33
3
58 - 64
Đại học bang Ohio Buckeyes
31:02
2
60 - 64
Đại học bang Ohio Buckeyes
32:00
1
61 - 64
Đại học bang Ohio Buckeyes
33:19
1
62 - 64
Đại học bang Ohio Buckeyes
33:19
3
65 - 64
Đại học bang Ohio Buckeyes
34:09
2
67 - 64
Đại học bang Ohio Buckeyes
34:39
3
70 - 64
Đại học bang Ohio Buckeyes
35:11
3
70 - 67
Georgia Bulldogs
35:31
3
70 - 70
Georgia Bulldogs
36:10
2
72 - 70
Đại học bang Ohio Buckeyes
36:36
2
72 - 72
Georgia Bulldogs
36:59
2
74 - 72
Đại học bang Ohio Buckeyes
37:25
3
74 - 75
Georgia Bulldogs
37:38
2
76 - 75
Đại học bang Ohio Buckeyes
37:58
2
76 - 77
Georgia Bulldogs
39:24
1
76 - 78
Georgia Bulldogs
39:37
1
76 - 79
Georgia Bulldogs
39:37
1
77 - 79
Đại học bang Ohio Buckeyes
39:41
Tải thêm
- 7/20 (35%)
- 3 con trỏ
- 10/25 (40%)
- 24/48 (50%)
- 2 con trỏ
- 22/42 (52.4%)
- 8/10 (80%)
- Ném miễn phí
- 5/10 (50%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 9
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Battle, Jamison
F
DIM
22
REB
8
HT
2
PHT
36:00
Kính
22
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
-
Phút
36:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Thomasson, Noah
G
DIM
21
REB
4
HT
1
PHT
30:00
Kính
21
Ba con trỏ
4/11
(36%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Cain, Blue
DIM
17
REB
8
HT
1
PHT
30:00
Kính
17
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Thornton, Bruce
G
DIM
13
REB
5
HT
10
PHT
37:00
Kính
13
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Okpara, Felix
C
DIM
12
REB
7
HT
2
PHT
28:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
28:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Đại học bang Ohio Buckeyes
TTG
21/12/24
17:30
Kentucky Wildcats
0
Đại học bang Ohio Buckeyes
0
TTG
17/12/24
20:00
Đại học bang Ohio Buckeyes
95
Đội bóng chày Valparaiso
73
TTG
14/12/24
13:00
Đại học bang Ohio Buckeyes
53
Đội bóng Auburn Hổ
91
TTG
07/12/24
12:05
Đại học bang Ohio Buckeyes
80
Đội bóng đá Rutgers Scarlet Knights
66
TTG
04/12/24
18:30
Đội Maryland Terrapins
83
Đại học bang Ohio Buckeyes
59
Resultados mais recentes: Georgia Bulldogs
TTG
19/12/24
19:00
Georgia Bulldogs
100
Bò Tót Buffalo
49
TTG
14/12/24
18:00
Georgia Bulldogs
73
Hươu cao cổ Grand Canyon
68
TTG
03/12/24
19:00
Georgia Bulldogs
69
Đội bóng Notre Dame Fighting Irish
48
TTG
30/11/24
19:00
Georgia Bulldogs
102
Dolphins Jacksonville
56
TTG
24/11/24
11:00
Georgia Bulldogs
66
Đội Bóng Đá Đỏ St. John's
63