Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ) - Kentucky Wildcats (Nữ) 19.01.2025
- 19/01/25 14:00
-
- 64 : 78
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
4
17
21
22
64
Kentucky Wildcats (Nữ)
23
21
13
21
78
Quý 1
4
:
23
3
0 - 3
Kentucky Wildcats (Nữ)
0:09
1
1 - 3
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
0:30
2
1 - 5
Kentucky Wildcats (Nữ)
0:41
3
1 - 8
Kentucky Wildcats (Nữ)
1:03
2
1 - 10
Kentucky Wildcats (Nữ)
1:26
2
3 - 10
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
1:57
2
3 - 12
Kentucky Wildcats (Nữ)
2:31
1
4 - 12
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
3:30
3
4 - 15
Kentucky Wildcats (Nữ)
5:52
2
4 - 17
Kentucky Wildcats (Nữ)
6:25
2
4 - 19
Kentucky Wildcats (Nữ)
7:30
2
4 - 21
Kentucky Wildcats (Nữ)
8:51
2
4 - 23
Kentucky Wildcats (Nữ)
9:29
Quý 2
17
:
21
2
4 - 25
Kentucky Wildcats (Nữ)
10:09
3
7 - 25
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
10:24
1
7 - 28
Kentucky Wildcats (Nữ)
10:45
2
7 - 27
Kentucky Wildcats (Nữ)
10:46
1
9 - 28
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
11:07
1
8 - 28
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
11:08
2
9 - 30
Kentucky Wildcats (Nữ)
12:09
3
9 - 33
Kentucky Wildcats (Nữ)
12:47
2
11 - 33
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
13:22
2
11 - 35
Kentucky Wildcats (Nữ)
13:37
3
14 - 35
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
14:04
3
17 - 35
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
14:53
2
19 - 35
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
15:15
1
19 - 36
Kentucky Wildcats (Nữ)
15:37
2
21 - 36
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
16:05
2
21 - 38
Kentucky Wildcats (Nữ)
18:15
1
21 - 39
Kentucky Wildcats (Nữ)
18:15
2
21 - 41
Kentucky Wildcats (Nữ)
18:46
3
21 - 44
Kentucky Wildcats (Nữ)
19:25
Quý 3
21
:
13
2
23 - 44
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
20:22
3
23 - 47
Kentucky Wildcats (Nữ)
20:44
3
26 - 47
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
21:35
3
26 - 50
Kentucky Wildcats (Nữ)
22:15
1
29 - 50
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
23:30
2
28 - 50
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
23:31
3
32 - 50
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
24:52
1
33 - 50
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
25:17
1
34 - 50
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
25:17
2
34 - 52
Kentucky Wildcats (Nữ)
25:59
2
36 - 52
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
26:37
2
36 - 54
Kentucky Wildcats (Nữ)
27:39
1
37 - 54
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
27:47
1
37 - 55
Kentucky Wildcats (Nữ)
28:15
1
37 - 56
Kentucky Wildcats (Nữ)
28:15
1
40 - 56
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
28:28
2
39 - 56
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
28:31
2
42 - 56
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
29:25
1
42 - 57
Kentucky Wildcats (Nữ)
29:55
Quý 4
22
:
21
3
42 - 60
Kentucky Wildcats (Nữ)
30:12
1
43 - 60
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
31:01
2
43 - 62
Kentucky Wildcats (Nữ)
31:30
2
45 - 62
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
31:49
3
48 - 62
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
32:32
3
48 - 65
Kentucky Wildcats (Nữ)
32:50
1
48 - 66
Kentucky Wildcats (Nữ)
33:14
2
50 - 66
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
33:28
2
52 - 66
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
34:37
2
52 - 68
Kentucky Wildcats (Nữ)
35:07
1
52 - 69
Kentucky Wildcats (Nữ)
35:06
1
53 - 69
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
36:05
2
55 - 69
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
37:02
2
57 - 69
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
37:57
1
57 - 70
Kentucky Wildcats (Nữ)
38:18
1
57 - 71
Kentucky Wildcats (Nữ)
38:18
2
59 - 71
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
38:38
2
59 - 73
Kentucky Wildcats (Nữ)
38:52
2
61 - 73
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
39:02
2
61 - 75
Kentucky Wildcats (Nữ)
39:28
1
61 - 76
Kentucky Wildcats (Nữ)
39:41
1
61 - 77
Kentucky Wildcats (Nữ)
39:41
3
64 - 77
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
39:51
1
64 - 78
Kentucky Wildcats (Nữ)
39:53
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
- Kentucky Wildcats (Nữ)
- 7/19 (36.8%)
- 3 con trỏ
- 9/26 (34.6%)
- 16/43 (37.2%)
- 2 con trỏ
- 19/34 (55.9%)
- 11/16 (68%)
- Ném miễn phí
- 13/18 (72%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 9
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Strack, Clara
DIM
25
REB
12
HT
4
PHT
38:00
Kính
25
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
8/14
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Amoore, Georgia
G
DIM
24
REB
1
HT
8
PHT
38:00
Kính
24
Ba con trỏ
5/12
(42%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/20
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Flournoy, De'Mauri
G
DIM
19
REB
4
HT
2
PHT
35:00
Kính
19
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Turner, Trinity
DIM
19
REB
4
HT
1
PHT
31:00
Kính
19
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Hassett, Amelia
DIM
14
REB
10
HT
-
PHT
36:00
Kính
14
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
-
Phút
36:00
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 121
- GP
- 121
- 60
- SP
- 61
Đối đầu
TTG
19/01/25
14:00
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
- 4
- 17
- 21
- 22
- 23
- 21
- 13
- 21
TTG
06/03/24
11:00
Kentucky Wildcats (Nữ)
- 21
- 15
- 15
- 13
- 14
- 8
- 16
- 12
TTG
04/02/24
12:00
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
- 7
- 23
- 17
- 25
- 22
- 8
- 15
- 20
TTG
16/02/23
19:00
Kentucky Wildcats (Nữ)
40
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
50
TTG
05/01/23
19:00
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
64
Kentucky Wildcats (Nữ)
60
Resultados mais recentes: Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
TTG
19/01/25
14:00
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
- 4
- 17
- 21
- 22
- 23
- 21
- 13
- 21
TTG
16/01/25
20:00
Texas A&M Aggies (Nữ)
- 14
- 16
- 16
- 22
- 14
- 16
- 16
- 17
TTG
12/01/25
14:00
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
- 14
- 13
- 20
- 21
- 19
- 22
- 13
- 25
TTG
09/01/25
18:00
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
- 27
- 6
- 13
- 28
- 21
- 22
- 14
- 15
TTG
05/01/25
12:00
Florida Gators (Nữ)
- 25
- 19
- 16
- 13
- 10
- 17
- 11
- 19
Resultados mais recentes: Kentucky Wildcats (Nữ)
TTG
19/01/25
14:00
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
- 4
- 17
- 21
- 22
- 23
- 21
- 13
- 21
TTG
12/01/25
15:00
Kentucky Wildcats (Nữ)
- 16
- 20
- 22
- 22
- 11
- 14
- 19
- 17
TTG
09/01/25
17:00
Florida Gators (Nữ)
- 10
- 9
- 18
- 18
- 20
- 21
- 15
- 15
TTG
05/01/25
15:00
Đội bóng đá nữ Vanderbilt Commodores
- 17
- 21
- 19
- 21
- 31
- 20
- 19
- 26
TTG
02/01/25
19:00
Kentucky Wildcats (Nữ)
- 25
- 24
- 18
- 24
- 16
- 19
- 16
- 18