Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves - Nhà vô địch bang Golden State 24.03.2024

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
18
28
32
36
114
Nhà vô địch bang Golden State
27
27
27
29
110
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN

Chi tiết trận đấu

Nhà vô địch bang Golden State GSW
Quý 1
18 : 27
1
0 - 1
Podziemski, Brandin
0:12
1
0 - 2
Podziemski, Brandin
0:12
3
3 - 2
Reid, Naz
0:55
2
3 - 4
Wiggins, Andrew
1:08
3
3 - 7
Curry, Stephen
2:06
2
3 - 9
Kuminga, Jonathan
2:32
3
6 - 9
Reid, Naz
3:54
2
6 - 11
Podziemski, Brandin
4:45
3
9 - 11
Morris, Monte
5:48
2
11 - 11
Gobert, Rudy
6:16
1
12 - 11
Gobert, Rudy
6:16
2
14 - 11
Morris, Monte
7:04
2
14 - 13
Kuminga, Jonathan
7:16
2
14 - 15
Jackson-Davis, Trayce
7:46
2
14 - 17
Thompson, Klay
8:13
2
16 - 17
Edwards, Anthony
8:31
2
16 - 19
Green, Draymond
8:45
1
17 - 19
Anderson, Kyle
9:02
1
18 - 19
Anderson, Kyle
9:02
3
18 - 22
Green, Draymond
9:19
2
18 - 24
Green, Draymond
10:20
3
18 - 27
Thompson, Klay
10:53
Quý 2
28 : 27
2
18 - 29
Kuminga, Jonathan
12:44
2
20 - 29
Reid, Naz
13:26
3
23 - 29
Reid, Naz
14:02
3
26 - 29
Reid, Naz
14:32
2
26 - 31
Kuminga, Jonathan
15:29
3
29 - 31
Reid, Naz
16:03
2
29 - 33
Kuminga, Jonathan
16:38
3
29 - 36
Wiggins, Andrew
17:20
3
29 - 39
Curry, Stephen
17:42
1
30 - 39
Edwards, Anthony
18:34
1
31 - 39
Edwards, Anthony
18:34
1
31 - 40
Curry, Stephen
18:47
1
31 - 41
Curry, Stephen
18:47
1
31 - 42
Wiggins, Andrew
19:03
1
31 - 43
Wiggins, Andrew
19:03
3
34 - 43
Edwards, Anthony
19:20
2
36 - 43
Edwards, Anthony
19:50
2
36 - 45
Curry, Stephen
20:11
2
38 - 45
Alexander-Walker, Nickeil
20:37
3
41 - 45
Edwards, Anthony
20:56
2
41 - 47
Curry, Stephen
21:11
3
44 - 47
McDaniels, Jaden
21:30
1
44 - 48
Curry, Stephen
22:24
1
44 - 49
Curry, Stephen
22:24
2
44 - 51
Wiggins, Andrew
22:35
2
46 - 51
Edwards, Anthony
23:15
1
46 - 52
Wiggins, Andrew
23:24
1
46 - 53
Wiggins, Andrew
23:24
1
46 - 54
Kuminga, Jonathan
23:59
Quý 3
32 : 27
3
49 - 54
Reid, Naz
24:17
3
52 - 54
Conley, Mike
24:48
3
52 - 57
Wiggins, Andrew
25:34
2
54 - 57
Gobert, Rudy
26:43
1
54 - 58
Kuminga, Jonathan
27:13
1
55 - 58
Conley, Mike
27:22
2
55 - 60
Curry, Stephen
27:46
2
57 - 60
Conley, Mike
28:16
3
57 - 63
Curry, Stephen
28:26
3
60 - 63
McDaniels, Jaden
28:48
3
60 - 66
Curry, Stephen
29:06
2
62 - 66
Gobert, Rudy
29:21
2
62 - 68
Thompson, Klay
30:16
3
65 - 68
Edwards, Anthony
31:10
1
65 - 69
Jackson-Davis, Trayce
31:53
1
65 - 70
Jackson-Davis, Trayce
31:53
3
65 - 73
Green, Draymond
32:38
2
67 - 73
Anderson, Kyle
32:53
1
67 - 74
Thompson, Klay
32:53
3
70 - 74
McLaughlin, Jordan
33:37
3
73 - 74
Alexander-Walker, Nickeil
34:10
2
73 - 76
Thompson, Klay
34:29
3
73 - 79
Paul, Chris
35:01
1
74 - 79
Anderson, Kyle
35:14
1
75 - 79
Anderson, Kyle
35:14
2
75 - 81
Paul, Chris
35:27
3
78 - 81
Alexander-Walker, Nickeil
35:43
Quý 4
36 : 29
3
81 - 81
Alexander-Walker, Nickeil
36:26
3
84 - 81
Morris, Monte
36:47
3
84 - 84
Podziemski, Brandin
37:32
2
86 - 84
Anderson, Kyle
37:59
2
86 - 86
Paul, Chris
38:18
2
88 - 86
Gobert, Rudy
38:49
2
90 - 86
Conley, Mike
39:04
2
90 - 88
Kuminga, Jonathan
39:27
2
92 - 88
Anderson, Kyle
39:54
1
92 - 89
Wiggins, Andrew
40:06
3
95 - 89
Conley, Mike
40:42
2
97 - 89
Gobert, Rudy
41:06
3
97 - 92
Thompson, Klay
41:16
3
100 - 92
Edwards, Anthony
41:44
3
100 - 95
Thompson, Klay
42:03
2
102 - 95
Gobert, Rudy
42:22
2
102 - 97
Payton II, Gary
42:48
2
102 - 99
Jackson-Davis, Trayce
43:22
2
102 - 101
Green, Draymond
43:57
2
104 - 101
Gobert, Rudy
44:18
3
104 - 104
Curry, Stephen
44:32
3
107 - 104
Conley, Mike
44:48
1
107 - 105
Curry, Stephen
45:23
1
107 - 106
Curry, Stephen
45:23
2
109 - 106
McDaniels, Jaden
46:22
1
110 - 106
Gobert, Rudy
46:57
1
111 - 106
Gobert, Rudy
46:57
1
111 - 107
Curry, Stephen
47:23
1
111 - 108
Curry, Stephen
47:23
2
111 - 110
Curry, Stephen
47:45
1
112 - 110
Edwards, Anthony
47:48
1
113 - 110
Edwards, Anthony
47:48
1
114 - 110
Edwards, Anthony
47:54
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
Nhà vô địch bang Golden State
Nhà vô địch bang Golden State
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN

Bắt đầu

Nhà vô địch bang Golden State GSW
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 212
  • GP
  • 212
  • 106
  • SP
  • 105
TTG 21/12/24 20:00
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 15
  • 22
  • 38
  • 28
103
Nhà vô địch bang Golden State Nhà vô địch bang Golden State
  • 26
  • 24
  • 29
  • 34
113
TTG 08/12/24 20:30
Nhà vô địch bang Golden State Nhà vô địch bang Golden State
  • 21
  • 28
  • 44
  • 21
114
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 30
  • 28
  • 32
  • 16
106
TTG 06/12/24 22:00
Nhà vô địch bang Golden State Nhà vô địch bang Golden State
  • 31
  • 15
  • 26
  • 18
90
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 31
  • 25
  • 22
  • 29
107
TTG 24/03/24 19:00
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 18
  • 28
  • 32
  • 36
114
Nhà vô địch bang Golden State Nhà vô địch bang Golden State
  • 27
  • 27
  • 27
  • 29
110
TTG 14/11/23 22:00
Nhà vô địch bang Golden State Nhà vô địch bang Golden State
  • 30
  • 29
  • 24
  • 18
101
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 22
  • 32
  • 22
  • 28
104

Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves

Resultados mais recentes: Nhà vô địch bang Golden State

Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN

Bảng xếp hạng

Nhà vô địch bang Golden State GSW
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757
Bình luận mới
loader

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Ba 2024, 19:00
Sân vận động:
Target Center, Minneapolis, Mỹ
Dung tích:
19356