Washington State Cougars (Phụ nữ) - Gonzaga Bulldogs (Nữ) 11.01.2025
- 11/01/25 15:00
-
- 61 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Washington State Cougars (Phụ nữ)
12
13
22
14
61
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
16
17
16
20
69
Quý 1
12
:
16
2
2 - 0
Washington State Cougars (Phụ nữ)
1:54
2
2 - 2
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
2:04
2
2 - 4
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
3:14
1
2 - 5
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
3:43
1
2 - 6
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
3:43
2
4 - 6
Washington State Cougars (Phụ nữ)
3:56
3
4 - 9
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
4:58
2
6 - 9
Washington State Cougars (Phụ nữ)
5:49
1
7 - 9
Washington State Cougars (Phụ nữ)
6:03
2
7 - 11
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
6:36
3
7 - 14
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
6:41
2
9 - 14
Washington State Cougars (Phụ nữ)
7:24
3
12 - 14
Washington State Cougars (Phụ nữ)
8:32
1
12 - 15
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
8:59
1
12 - 16
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
8:59
Quý 2
13
:
17
2
12 - 18
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
10:44
2
14 - 18
Washington State Cougars (Phụ nữ)
10:59
2
14 - 20
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
11:21
2
14 - 22
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
11:58
2
16 - 22
Washington State Cougars (Phụ nữ)
12:26
2
16 - 24
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
13:15
2
18 - 24
Washington State Cougars (Phụ nữ)
14:38
2
20 - 24
Washington State Cougars (Phụ nữ)
15:04
3
20 - 27
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
15:24
2
22 - 27
Washington State Cougars (Phụ nữ)
16:21
3
22 - 30
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
18:06
3
22 - 33
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
18:43
3
25 - 33
Washington State Cougars (Phụ nữ)
19:59
Quý 3
22
:
16
3
25 - 36
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
20:42
2
27 - 36
Washington State Cougars (Phụ nữ)
20:54
2
29 - 36
Washington State Cougars (Phụ nữ)
22:17
2
29 - 38
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
22:35
2
31 - 38
Washington State Cougars (Phụ nữ)
23:36
2
31 - 40
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
24:54
2
31 - 42
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
25:18
3
34 - 42
Washington State Cougars (Phụ nữ)
25:51
3
37 - 42
Washington State Cougars (Phụ nữ)
26:11
3
40 - 42
Washington State Cougars (Phụ nữ)
26:44
2
40 - 44
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
27:15
2
42 - 44
Washington State Cougars (Phụ nữ)
27:36
2
42 - 46
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
27:44
3
45 - 46
Washington State Cougars (Phụ nữ)
28:14
3
45 - 49
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
29:06
2
47 - 49
Washington State Cougars (Phụ nữ)
29:23
Quý 4
14
:
20
2
47 - 51
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
30:10
3
47 - 54
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
30:51
3
47 - 57
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
32:05
2
49 - 57
Washington State Cougars (Phụ nữ)
33:47
3
49 - 60
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
33:57
3
52 - 60
Washington State Cougars (Phụ nữ)
35:11
3
52 - 63
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
35:42
2
54 - 63
Washington State Cougars (Phụ nữ)
35:58
3
57 - 63
Washington State Cougars (Phụ nữ)
36:37
2
57 - 65
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
37:02
2
59 - 65
Washington State Cougars (Phụ nữ)
37:48
2
61 - 65
Washington State Cougars (Phụ nữ)
38:56
2
61 - 67
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
39:25
1
61 - 68
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
39:39
1
61 - 69
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
39:39
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Washington State Cougars (Phụ nữ)
- Gonzaga Bulldogs (Nữ)
- 8/18 (44.4%)
- 3 con trỏ
- 11/23 (47.8%)
- 18/43 (41.9%)
- 2 con trỏ
- 15/32 (46.9%)
- 1/6 (16%)
- Ném miễn phí
- 6/6 (100%)
- 17
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 4
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Villa, Eleonora
DIM
24
REB
4
HT
3
PHT
40:00
Kính
24
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
4/10
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Turner, Allie
DIM
20
REB
6
HT
5
PHT
31:00
Kính
20
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Ejim, Yvonne
F
DIM
17
REB
8
HT
2
PHT
33:00
Kính
17
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
6/13
(46%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Wallack, Tara
G
DIM
12
REB
4
HT
-
PHT
40:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
40:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-
Covill, Alex
DIM
12
REB
2
HT
-
PHT
26:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
26:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 124
- GP
- 124
- 64
- SP
- 60
Đối đầu
TC
09/11/23
22:00
Washington State Cougars (Phụ nữ)
- 13
- 12
- 21
- 21
- 19
- 7
- 17
- 24
TTG
08/12/21
21:00
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
49
Washington State Cougars (Phụ nữ)
51
Resultados mais recentes: Washington State Cougars (Phụ nữ)
TTG
11/01/25
15:00
Washington State Cougars (Phụ nữ)
- 12
- 13
- 22
- 14
- 16
- 17
- 16
- 20
TTG
09/01/25
21:30
Saint Mary's Gaels (Nữ)/Portland Pilots (Phụ nữ)
- 16
- 20
- 9
- 12
- 14
- 17
- 20
- 15
TTG
04/01/25
15:00
Washington State Cougars (Phụ nữ)
- 23
- 11
- 11
- 21
- 10
- 9
- 12
- 21
TTG
02/01/25
21:00
Washington State Cougars (Phụ nữ)
- 20
- 7
- 16
- 19
- 19
- 16
- 14
- 19
TTG
30/12/24
21:00
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
- 17
- 19
- 13
- 17
- 15
- 17
- 24
- 18
Resultados mais recentes: Gonzaga Bulldogs (Nữ)
TTG
11/01/25
15:00
Washington State Cougars (Phụ nữ)
- 12
- 13
- 22
- 14
- 16
- 17
- 16
- 20
TTG
04/01/25
17:00
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
- 23
- 20
- 20
- 19
- 14
- 17
- 10
- 15
TTG
02/01/25
21:00
Đội nữ Portland Pilots
- 15
- 15
- 21
- 20
- 17
- 26
- 16
- 17
TTG
30/12/24
21:00
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
- 23
- 16
- 17
- 19
- 14
- 17
- 12
- 11
TC
28/12/24
16:00
Gonzaga Bulldogs (Nữ)
- 18
- 10
- 23
- 10
- 17
- 14
- 13
- 17