Đội bóng rổ Windy City Bulls - Grand Rapids Gold 06.01.2025
- 06/01/25 14:00
-
- 124 : 94
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Windy City Bulls
29
27
31
37
124
Grand Rapids Gold
19
20
24
31
94
Ai sẽ thắng?
- Đội bóng rổ Windy City Bulls
- Grand Rapids Gold
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 205
- GP
- 205
- 111
- SP
- 94
Đối đầu
TTG
06/01/25
14:00
Đội bóng rổ Windy City Bulls
- 29
- 27
- 31
- 37
- 19
- 20
- 24
- 31
TTG
14/03/24
20:00
Đội bóng rổ Windy City Bulls
- 28
- 26
- 36
- 26
- 21
- 26
- 22
- 26
TC
12/03/24
20:00
Đội bóng rổ Windy City Bulls
- 20
- 25
- 19
- 24
- 23
- 21
- 24
- 20
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Windy City Bulls
TTG
06/01/25
14:00
Đội bóng rổ Windy City Bulls
- 29
- 27
- 31
- 37
- 19
- 20
- 24
- 31
TTG
04/01/25
20:00
Đội bóng rổ Windy City Bulls
- 20
- 27
- 19
- 23
- 21
- 25
- 13
- 29
TTG
03/01/25
19:00
Đội bóng rổ Windy City Bulls
- 21
- 21
- 22
- 31
- 25
- 22
- 22
- 29
TTG
30/12/24
19:00
College Park Skyhawks
- 21
- 32
- 34
- 30
- 18
- 26
- 29
- 24
TTG
28/12/24
18:00
Delaware Blue Coasts
- 14
- 32
- 34
- 25
- 25
- 30
- 27
- 33
Resultados mais recentes: Grand Rapids Gold
TTG
06/01/25
14:00
Đội bóng rổ Windy City Bulls
- 29
- 27
- 31
- 37
- 19
- 20
- 24
- 31
TTG
04/01/25
19:00
Grand Rapids Gold
- 22
- 30
- 29
- 32
- 26
- 40
- 36
- 25
TTG
03/01/25
19:00
Grand Rapids Gold
- 23
- 38
- 22
- 25
- 32
- 35
- 22
- 40
TTG
29/12/24
15:00
Đội bóng rổ Thủ đô Go-Go
- 22
- 27
- 19
- 26
- 25
- 28
- 29
- 24
TTG
27/12/24
19:00
Grand Rapids Gold
- 37
- 28
- 27
- 28
- 19
- 22
- 34
- 28
# | Hình thức NBA G League 24/25, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 667:628 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 544:478 | |
3 | 4 | 3 | 1 | 471:430 | |
4 | 4 | 3 | 1 | 458:428 | |
5 | 6 | 4 | 2 | 732:698 | |
6 | 7 | 4 | 3 | 755:741 | |
7 | 4 | 2 | 2 | 451:432 | |
8 | 4 | 2 | 2 | 445:433 | |
9 | 6 | 3 | 3 | 617:618 | |
10 | 6 | 3 | 3 | 738:744 | |
11 | 6 | 3 | 3 | 638:663 | |
12 | 5 | 2 | 3 | 541:577 | |
13 | 3 | 1 | 2 | 382:387 | |
14 | 6 | 2 | 4 | 652:660 | |
15 | 4 | 1 | 3 | 406:445 | |
16 | 5 | 1 | 4 | 509:576 |
# | Hình thức NBA G League 24/25, Western Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 600:535 | |
2 | 5 | 5 | 0 | 579:539 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 571:538 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 529:524 | |
5 | 4 | 2 | 2 | 461:465 | |
6 | 6 | 3 | 3 | 649:622 | |
7 | 4 | 2 | 2 | 439:422 | |
8 | 4 | 2 | 2 | 460:465 | |
9 | 5 | 2 | 3 | 547:593 | |
10 | 3 | 1 | 2 | 335:362 | |
11 | 5 | 1 | 4 | 586:588 | |
12 | 5 | 1 | 4 | 504:533 | |
13 | 5 | 1 | 4 | 553:596 | |
14 | 5 | 1 | 4 | 444:489 | |
15 | 3 | 0 | 3 | 322:376 |