Hy Lạp - Thụy Sĩ 13.07.2024
- 13/07/24 08:30
-
- 71 : 47
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hy Lạp
24
18
14
15
71
Thụy Sĩ
1
20
16
10
47
Quý 1
24
:
1
2
4 - 0
Hy Lạp
2
6 - 0
Hy Lạp
2
7 - 0
Hy Lạp
2
9 - 0
Hy Lạp
2
11 - 0
Hy Lạp
2
13 - 0
Hy Lạp
2
15 - 0
Hy Lạp
2
17 - 0
Hy Lạp
2
20 - 0
Hy Lạp
2
22 - 0
Hy Lạp
2
24 - 1
Thụy Sĩ
Quý 2
18
:
20
2
24 - 2
Thụy Sĩ
2
24 - 4
Thụy Sĩ
2
25 - 4
Hy Lạp
2
28 - 7
Thụy Sĩ
2
28 - 9
Thụy Sĩ
2
30 - 9
Hy Lạp
2
32 - 9
Hy Lạp
2
34 - 13
Thụy Sĩ
2
36 - 15
Thụy Sĩ
2
38 - 18
Thụy Sĩ
2
40 - 21
Thụy Sĩ
2
42 - 21
Hy Lạp
Quý 3
14
:
16
2
44 - 23
Thụy Sĩ
2
46 - 25
Thụy Sĩ
2
47 - 26
Thụy Sĩ
2
49 - 26
Hy Lạp
2
49 - 27
Thụy Sĩ
2
53 - 27
Hy Lạp
2
54 - 28
Thụy Sĩ
2
54 - 29
Thụy Sĩ
2
54 - 30
Thụy Sĩ
2
54 - 32
Thụy Sĩ
2
54 - 33
Thụy Sĩ
2
56 - 38
Thụy Sĩ
2
56 - 37
Thụy Sĩ
Quý 4
15
:
10
2
58 - 39
Thụy Sĩ
2
60 - 39
Hy Lạp
2
60 - 42
Thụy Sĩ
2
62 - 42
Hy Lạp
2
64 - 42
Hy Lạp
2
64 - 43
Thụy Sĩ
2
67 - 45
Thụy Sĩ
2
69 - 45
Hy Lạp
2
69 - 47
Thụy Sĩ
2
71 - 47
Hy Lạp
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
2 - 0
Hy Lạp
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 127
- GP
- 127
- 70
- SP
- 56
Đối đầu
TTG
13/07/24
08:30
Hy Lạp
- 24
- 18
- 14
- 15
- 1
- 20
- 16
- 10
TTG
11/07/22
10:30
Hy Lạp
- 17
- 17
- 17
- 20
- 5
- 19
- 15
- 16
TTG
15/07/21
09:00
Thụy Sĩ
- 12
- 16
- 22
- 18
- 20
- 22
- 13
- 14
Resultados mais recentes: Hy Lạp
Đã hủ
14/07/24
05:30
Hy Lạp
Bulgaria U20
TTG
13/07/24
08:30
Hy Lạp
- 24
- 18
- 14
- 15
- 1
- 20
- 16
- 10
TTG
11/07/24
08:30
Áo
- 5
- 5
- 8
- 21
- 20
- 22
- 24
- 10
TTG
08/07/24
08:30
Hy Lạp
- 6
- 17
- 12
- 11
- 24
- 23
- 20
- 20
TTG
07/07/24
13:30
Croatia U20
- 11
- 16
- 21
- 22
- 22
- 10
- 12
- 9
Resultados mais recentes: Thụy Sĩ
TTG
13/07/24
08:30
Hy Lạp
- 24
- 18
- 14
- 15
- 1
- 20
- 16
- 10
TTG
10/07/24
08:30
Thụy Sĩ
- 21
- 10
- 24
- 23
- 15
- 24
- 19
- 18
TTG
08/07/24
13:30
Thụy Sĩ
- 18
- 17
- 24
- 13
- 21
- 15
- 16
- 14
TTG
07/07/24
08:30
Thụy Sĩ
- 16
- 16
- 15
- 24
- 21
- 18
- 14
- 25
TTG
06/07/24
08:30
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
- 13
- 26
- 20
- 17
- 27
- 13
- 22
- 4
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 235:178 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 212:212 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 209:220 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 196:242 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 212:151 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 199:184 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 186:200 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 161:223 | 3 |