North Carolina Greensboro Spartans (Nữ) - Đội bóng Greensboro Pride 31.12.2024
- 31/12/24 14:00
-
- 104 : 21
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
27
22
32
23
104
Đội bóng Greensboro Pride
12
2
3
4
21
Quý 1
27
:
12
2
2 - 0
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
0:52
2
2 - 2
Đội bóng Greensboro Pride
1:41
3
2 - 5
Đội bóng Greensboro Pride
2:08
2
4 - 5
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
3:08
2
6 - 5
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
3:30
1
6 - 6
Đội bóng Greensboro Pride
4:00
1
6 - 7
Đội bóng Greensboro Pride
4:00
2
8 - 7
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
4:48
2
10 - 7
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
4:56
2
12 - 7
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
5:22
2
12 - 9
Đội bóng Greensboro Pride
5:54
2
14 - 9
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
6:13
2
16 - 9
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
6:21
2
18 - 9
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
6:36
3
18 - 12
Đội bóng Greensboro Pride
7:00
2
20 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
7:54
1
21 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
8:28
2
23 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
8:55
2
25 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
9:19
1
26 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
9:19
1
27 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
9:47
Quý 2
22
:
2
1
28 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
11:18
2
30 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
12:46
1
31 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
14:11
2
33 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
15:02
1
34 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
15:30
1
35 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
15:30
2
37 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
16:00
1
38 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
16:13
1
39 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
16:13
2
41 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
16:22
2
43 - 12
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
16:53
2
43 - 14
Đội bóng Greensboro Pride
17:13
2
45 - 14
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
17:51
1
46 - 14
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
18:29
1
47 - 14
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
18:29
1
48 - 14
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
19:19
1
49 - 14
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
19:19
Quý 3
32
:
3
2
51 - 14
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
20:47
2
51 - 16
Đội bóng Greensboro Pride
21:06
1
52 - 16
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
21:14
1
53 - 16
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
21:14
2
55 - 16
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
21:33
2
57 - 16
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
21:45
3
60 - 16
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
21:59
2
62 - 16
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
22:27
2
64 - 16
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
23:33
2
66 - 16
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
23:52
1
67 - 16
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
25:55
2
69 - 16
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
26:13
1
69 - 17
Đội bóng Greensboro Pride
27:13
3
72 - 17
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
27:43
1
73 - 17
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
28:16
3
76 - 17
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
28:38
3
79 - 17
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
29:00
2
81 - 17
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
29:58
Quý 4
23
:
4
2
81 - 19
Đội bóng Greensboro Pride
30:14
3
84 - 19
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
30:42
2
86 - 19
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
31:23
2
88 - 19
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
32:24
2
90 - 19
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
33:09
2
92 - 19
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
35:06
2
94 - 19
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
36:56
2
96 - 19
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
37:28
1
97 - 19
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
37:52
3
100 - 19
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
38:18
2
102 - 19
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
38:51
1
102 - 20
Đội bóng Greensboro Pride
39:15
1
102 - 21
Đội bóng Greensboro Pride
39:15
2
104 - 21
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
39:24
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
- Đội bóng Greensboro Pride
- 6/26 (23.1%)
- 3 con trỏ
- 2/12 (16.7%)
- 34/59 (57.6%)
- 2 con trỏ
- 5/26 (19.2%)
- 18/32 (56%)
- Ném miễn phí
- 5/9 (55%)
- 45
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 18
- Phản đòn tấn công
- 3
Thống kê người chơi
Smith, Nya
DIM
15
REB
3
HT
-
PHT
14:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
14:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Gamble, Jayde
G
DIM
12
REB
-
HT
4
PHT
17:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
17:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
6
Fouls kỹ thuật
-
Lee, Jaila
DIM
11
REB
1
HT
4
PHT
18:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
18:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/4
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
7
Fouls kỹ thuật
-
Cain, Khalis
F
DIM
10
REB
6
HT
-
PHT
13:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
13:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Powell, Nasia
G
DIM
10
REB
3
HT
1
PHT
17:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
17:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
TTG
31/12/24
14:05
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
- 27
- 22
- 32
- 23
- 12
- 2
- 3
- 4
TTG
31/12/24
14:00
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
- 27
- 22
- 32
- 23
- 12
- 2
- 3
- 4
TTG
20/12/24
15:00
Wake Forest Demon Deacons (Nữ)
- 12
- 14
- 12
- 16
- 8
- 14
- 14
- 14
TTG
16/12/24
11:00
Đội bóng Georgia Bulldogs (Nữ)
- 12
- 14
- 19
- 14
- 15
- 14
- 14
- 9
TTG
11/12/24
19:00
Đội bóng rổ nữ Bắc Carolina Tar Heels
- 20
- 24
- 13
- 23
- 15
- 14
- 13
- 14