GS Lavrio - Promitheas Patras 04.01.2025
- 04/01/25 11:00
-
- 78 : 92
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
GS Lavrio
18
23
19
18
78
Promitheas Patras
22
21
26
23
92
Quý 1
18
:
22
2
2 - 0
GS Lavrio
0:15
2
4 - 0
GS Lavrio
0:39
3
4 - 3
Promitheas Patras
1:02
2
4 - 5
Promitheas Patras
1:22
1
5 - 5
GS Lavrio
1:57
1
6 - 5
GS Lavrio
1:57
2
8 - 5
GS Lavrio
2:54
1
9 - 5
GS Lavrio
2:54
2
9 - 7
Promitheas Patras
3:13
2
9 - 9
Promitheas Patras
4:30
2
11 - 9
GS Lavrio
5:17
3
11 - 12
Promitheas Patras
5:54
2
13 - 12
GS Lavrio
6:28
3
13 - 15
Promitheas Patras
6:54
3
16 - 15
GS Lavrio
7:20
3
16 - 18
Promitheas Patras
7:59
2
18 - 18
GS Lavrio
8:15
1
18 - 19
Promitheas Patras
8:56
1
18 - 20
Promitheas Patras
8:56
2
18 - 22
Promitheas Patras
9:28
Quý 2
23
:
21
2
20 - 22
GS Lavrio
10:27
3
20 - 25
Promitheas Patras
10:55
1
20 - 26
Promitheas Patras
11:13
1
20 - 27
Promitheas Patras
11:13
2
22 - 27
GS Lavrio
11:30
2
22 - 29
Promitheas Patras
12:26
3
25 - 29
GS Lavrio
13:19
2
25 - 31
Promitheas Patras
13:34
1
26 - 31
GS Lavrio
13:54
3
29 - 31
GS Lavrio
14:56
3
29 - 34
Promitheas Patras
15:08
2
31 - 34
GS Lavrio
15:24
2
33 - 34
GS Lavrio
15:47
2
33 - 36
Promitheas Patras
16:19
2
35 - 36
GS Lavrio
16:36
2
35 - 38
Promitheas Patras
17:06
1
36 - 38
GS Lavrio
17:56
1
37 - 38
GS Lavrio
17:56
2
37 - 40
Promitheas Patras
18:10
1
37 - 41
Promitheas Patras
18:10
1
38 - 41
GS Lavrio
18:23
1
39 - 41
GS Lavrio
18:23
1
39 - 42
Promitheas Patras
19:04
1
39 - 43
Promitheas Patras
19:04
2
41 - 43
GS Lavrio
19:20
Quý 3
19
:
26
1
41 - 44
Promitheas Patras
20:06
2
43 - 44
GS Lavrio
21:32
1
44 - 44
GS Lavrio
21:32
2
44 - 46
Promitheas Patras
21:53
3
44 - 49
Promitheas Patras
22:44
1
44 - 50
Promitheas Patras
23:03
1
44 - 51
Promitheas Patras
23:03
2
44 - 53
Promitheas Patras
23:14
3
47 - 53
GS Lavrio
24:11
3
47 - 56
Promitheas Patras
24:56
1
48 - 56
GS Lavrio
25:07
1
49 - 56
GS Lavrio
25:07
2
49 - 58
Promitheas Patras
25:16
1
49 - 59
Promitheas Patras
25:16
2
51 - 59
GS Lavrio
25:42
2
53 - 59
GS Lavrio
26:23
2
53 - 61
Promitheas Patras
26:42
2
55 - 61
GS Lavrio
26:59
3
55 - 64
Promitheas Patras
27:16
2
57 - 64
GS Lavrio
27:41
1
57 - 65
Promitheas Patras
28:09
1
57 - 66
Promitheas Patras
28:09
1
57 - 67
Promitheas Patras
28:43
1
58 - 67
GS Lavrio
29:00
1
58 - 68
Promitheas Patras
29:11
1
58 - 69
Promitheas Patras
29:40
1
59 - 69
GS Lavrio
29:58
1
60 - 69
GS Lavrio
29:58
Quý 4
18
:
23
1
61 - 69
GS Lavrio
30:51
1
62 - 69
GS Lavrio
30:51
2
64 - 69
GS Lavrio
31:24
3
64 - 72
Promitheas Patras
31:42
1
64 - 73
Promitheas Patras
33:00
1
64 - 74
Promitheas Patras
33:00
2
66 - 74
GS Lavrio
33:11
2
68 - 74
GS Lavrio
33:54
2
68 - 76
Promitheas Patras
34:15
2
68 - 78
Promitheas Patras
35:04
1
69 - 78
GS Lavrio
35:19
1
70 - 78
GS Lavrio
35:19
2
70 - 80
Promitheas Patras
35:35
2
72 - 80
GS Lavrio
35:52
3
72 - 83
Promitheas Patras
36:13
2
74 - 83
GS Lavrio
36:33
2
74 - 85
Promitheas Patras
38:07
1
74 - 86
Promitheas Patras
38:07
2
76 - 86
GS Lavrio
38:17
2
76 - 88
Promitheas Patras
38:35
2
76 - 90
Promitheas Patras
39:07
2
78 - 90
GS Lavrio
39:19
2
78 - 92
Promitheas Patras
39:42
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- GS Lavrio
- Promitheas Patras
- 4/22 (18.2%)
- 3 con trỏ
- 11/21 (52.4%)
- 24/41 (58.5%)
- 2 con trỏ
- 20/45 (44.4%)
- 18/23 (78%)
- Ném miễn phí
- 19/25 (76%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 11
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi
Griffin, Sam
G
DIM
29
REB
2
HT
2
PHT
31:43
Kính
29
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
31:43
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/16
(69%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Varnado, Jordon
F
DIM
22
REB
7
HT
2
PHT
33:22
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
33:22
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Reese, Isaiah
F
DIM
20
REB
4
HT
7
PHT
29:34
Kính
20
Ba con trỏ
6/8
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:34
Hai con trỏ
1/7
(14%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Slater, Brandon
F
DIM
18
REB
4
HT
2
PHT
26:37
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/9
(67%)
Phút
26:37
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Lountzis, Michalis
G
DIM
14
REB
6
HT
1
PHT
29:29
Kính
14
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
29:29
Hai con trỏ
1/6
(17%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 167
- GP
- 167
- 79
- SP
- 88
Đối đầu
TTG
04/01/25
11:00
GS Lavrio
- 18
- 23
- 19
- 18
- 22
- 21
- 26
- 23
TTG
14/10/24
13:15
Promitheas Patras
- 16
- 24
- 27
- 26
- 22
- 23
- 21
- 18
TTG
27/01/24
11:00
GS Lavrio
- 26
- 25
- 23
- 15
- 23
- 18
- 16
- 27
TTG
05/11/23
13:15
Promitheas Patras
- 33
- 30
- 17
- 20
- 20
- 14
- 19
- 20
TTG
14/01/23
09:00
Promitheas Patras
- 26
- 15
- 18
- 15
- 17
- 12
- 19
- 23
Resultados mais recentes: GS Lavrio
TTG
13/01/25
13:15
Kolossos Rodou
- 23
- 24
- 15
- 21
- 28
- 24
- 19
- 29
HL
11/01/25
12:00
Kolossos Rodou
GS Lavrio
TTG
04/01/25
11:00
GS Lavrio
- 18
- 23
- 19
- 18
- 22
- 21
- 26
- 23
TTG
29/12/24
10:15
BC Olympiak Piraeus
- 23
- 23
- 25
- 16
- 19
- 26
- 14
- 18
TTG
21/12/24
13:15
AEK Athens
- 29
- 18
- 29
- 21
- 28
- 19
- 20
- 19
Resultados mais recentes: Promitheas Patras
TC
11/01/25
10:00
Promitheas Patras
- 16
- 21
- 21
- 19
- 16
- 14
- 22
- 25
TTG
08/01/25
12:30
Pinar Karsıyaka
- 16
- 23
- 21
- 17
- 21
- 21
- 22
- 17
TTG
04/01/25
11:00
GS Lavrio
- 18
- 23
- 19
- 18
- 22
- 21
- 26
- 23
TTG
28/12/24
13:15
Promitheas Patras
- 10
- 21
- 15
- 17
- 17
- 19
- 26
- 14
TTG
21/12/24
11:00
Promitheas Patras
- 29
- 18
- 17
- 21
- 19
- 26
- 16
- 26
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 14 | 0 | 1330:1055 | 28 | |
2 | 14 | 13 | 1 | 1265:1038 | 27 | |
3 | 14 | 8 | 6 | 1144:1165 | 22 | |
4 | 14 | 7 | 7 | 1163:1164 | 21 | |
5 | 14 | 7 | 7 | 1094:1072 | 21 | |
6 | 14 | 7 | 7 | 1143:1180 | 21 | |
7 | 14 | 7 | 7 | 1097:1122 | 21 | |
8 | 14 | 5 | 9 | 1077:1145 | 19 | |
9 | 14 | 5 | 9 | 1151:1198 | 19 | |
10 | 14 | 4 | 10 | 1058:1167 | 18 | |
11 | 14 | 4 | 10 | 1090:1248 | 18 | |
12 | 14 | 3 | 11 | 1077:1135 | 17 |