Rồng Giang Tô - Guangzhou Sư tử Dài 07.01.2025
- 07/01/25 06:35
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 185
- GP
- 185
- 87
- SP
- 98
Đối đầu
TC
03/01/25
06:35
Guangzhou Sư tử Dài
- 14
- 32
- 17
- 21
- 24
- 20
- 24
- 16
TTG
19/03/24
07:35
Guangzhou Sư tử Dài
- 27
- 27
- 23
- 24
- 24
- 19
- 15
- 21
TTG
06/03/24
06:35
Rồng Giang Tô
- 26
- 20
- 38
- 18
- 20
- 27
- 19
- 34
TTG
01/12/23
06:35
Rồng Giang Tô
- 29
- 21
- 19
- 14
- 21
- 24
- 33
- 18
TTG
11/11/23
06:35
Guangzhou Sư tử Dài
- 29
- 22
- 21
- 32
- 21
- 24
- 8
- 24
Resultados mais recentes: Rồng Giang Tô
TTG
05/01/25
06:35
Rồng Giang Tô
- 18
- 28
- 29
- 24
- 33
- 21
- 25
- 14
TC
03/01/25
06:35
Guangzhou Sư tử Dài
- 14
- 32
- 17
- 21
- 24
- 20
- 24
- 16
TTG
31/12/24
06:35
Fujian Xunxing
- 29
- 25
- 23
- 26
- 36
- 21
- 17
- 22
TTG
29/12/24
06:35
Rồng Giang Tô
- 16
- 34
- 23
- 21
- 25
- 24
- 34
- 29
TTG
27/12/24
06:35
Rồng Giang Tô
- 26
- 29
- 29
- 29
- 26
- 19
- 23
- 24
Resultados mais recentes: Guangzhou Sư tử Dài
TTG
05/01/25
06:35
Guangzhou Sư tử Dài
- 26
- 21
- 23
- 20
- 26
- 27
- 26
- 24
TC
03/01/25
06:35
Guangzhou Sư tử Dài
- 14
- 32
- 17
- 21
- 24
- 20
- 24
- 16
TTG
01/01/25
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 25
- 34
- 25
- 30
- 26
- 14
- 26
- 9
TTG
30/12/24
06:35
Ningbo Rockets
- 26
- 24
- 19
- 23
- 16
- 20
- 20
- 29
TTG
28/12/24
06:35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 28
- 19
- 26
- 26
- 21
- 24
- 24
- 29
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 23 | 4 | 2816:2499 | |
2 | 26 | 20 | 6 | 2999:2803 | |
3 | 27 | 19 | 8 | 2851:2725 | |
4 | 27 | 18 | 9 | 2832:2621 | |
5 | 26 | 19 | 7 | 2658:2488 | |
6 | 26 | 19 | 7 | 2886:2669 | |
7 | 27 | 18 | 9 | 3062:2864 | |
8 | 27 | 18 | 9 | 2823:2711 | |
9 | 27 | 16 | 11 | 2813:2673 | |
10 | 26 | 15 | 11 | 2732:2609 | |
11 | 27 | 13 | 14 | 2887:2917 | |
12 | 24 | 14 | 10 | 2666:2527 | |
13 | 27 | 10 | 17 | 2757:2961 | |
14 | 27 | 8 | 19 | 2803:2911 | |
15 | 27 | 8 | 19 | 2758:3048 | |
16 | 27 | 7 | 20 | 2735:2966 | |
17 | 27 | 7 | 20 | 2695:2958 | |
18 | 27 | 6 | 21 | 2652:2890 | |
19 | 27 | 5 | 22 | 2553:2788 | |
20 | 26 | 3 | 23 | 2659:3009 |