TP Hồ Chí Minh (Nữ) - Hà Nội (Nữ) 18.10.2024
- 18/10/24 03:30
-
- 54 : 49
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
TP Hồ Chí Minh (Nữ)
16
15
12
11
54
Hà Nội (Nữ)
15
11
14
9
49
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 129
- GP
- 129
- 75
- SP
- 54
Đối đầu
TTG
18/10/24
03:30
TP Hồ Chí Minh (Nữ)
- 16
- 15
- 12
- 11
- 15
- 11
- 14
- 9
TTG
02/11/23
04:30
TP Hồ Chí Minh (Nữ)
- 20
- 16
- 19
- 14
- 14
- 8
- 19
- 14
TTG
08/04/21
05:00
Hà Nội (Nữ)
57
TP Hồ Chí Minh (Nữ)
78
TTG
28/12/20
02:35
TP Hồ Chí Minh (Nữ)
- 25
- 20
- 18
- 25
- 30
- 11
- 9
- 17
TTG
31/03/19
05:00
Hà Nội (Nữ)
44
TP Hồ Chí Minh (Nữ)
87
Resultados mais recentes: TP Hồ Chí Minh (Nữ)
TTG
22/10/24
05:10
Bà Rịaũng TàuNữ)
- 6
- 5
- 13
- 15
- 20
- 21
- 19
- 16
TTG
21/10/24
05:30
Bình Thuận (Nữ)
- 2
- 9
- 8
- 12
- 10
- 21
- 32
- 16
TTG
19/10/24
05:20
TP Hồ Chí Minh (Nữ)
- 16
- 21
- 21
- 30
- 16
- 24
- 25
- 18
TTG
18/10/24
03:30
TP Hồ Chí Minh (Nữ)
- 16
- 15
- 12
- 11
- 15
- 11
- 14
- 9
TTG
08/11/23
05:20
TP Cần Thơ (Nữ)
- 12
- 14
- 12
- 13
- 23
- 11
- 15
- 16
Resultados mais recentes: Hà Nội (Nữ)
TTG
25/10/24
04:30
Hà Nội (Nữ)
97
Bình Thuận (Nữ)
39
TTG
21/10/24
03:30
TP Cần Thơ (Nữ)
73
Hà Nội (Nữ)
68
TTG
18/10/24
03:30
TP Hồ Chí Minh (Nữ)
- 16
- 15
- 12
- 11
- 15
- 11
- 14
- 9
TTG
09/11/23
03:30
Hà Nội (Nữ)
- 11
- 16
- 9
- 13
- 18
- 10
- 7
- 17
TTG
06/11/23
05:00
Hà Nội (Nữ)
56
TP Cần Thơ (Nữ)
65