Hamburg Towers - Hapoel Jerusalem 17.12.2024
- 17/12/24 13:30
-
- 82 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hamburg Towers
21
22
19
20
82
Hapoel Jerusalem
22
21
17
20
80
Quý 1
21
:
22
2
2 - 0
Hamburg Towers
0:14
2
4 - 0
Hamburg Towers
0:53
2
6 - 0
Hamburg Towers
1:27
1
6 - 1
Hapoel Jerusalem
1:48
1
6 - 2
Hapoel Jerusalem
1:48
2
8 - 2
Hamburg Towers
2:10
2
8 - 4
Hapoel Jerusalem
2:33
1
9 - 4
Hamburg Towers
2:53
1
10 - 4
Hamburg Towers
2:53
2
10 - 6
Hapoel Jerusalem
3:56
3
10 - 9
Hapoel Jerusalem
4:31
2
12 - 9
Hamburg Towers
5:02
1
13 - 9
Hamburg Towers
5:02
2
15 - 9
Hamburg Towers
5:36
2
15 - 11
Hapoel Jerusalem
5:54
2
15 - 13
Hapoel Jerusalem
6:22
2
15 - 15
Hapoel Jerusalem
6:30
2
17 - 15
Hamburg Towers
6:45
1
17 - 16
Hapoel Jerusalem
7:09
2
17 - 18
Hapoel Jerusalem
7:24
1
17 - 19
Hapoel Jerusalem
7:24
2
19 - 19
Hamburg Towers
8:33
1
19 - 20
Hapoel Jerusalem
8:57
1
19 - 21
Hapoel Jerusalem
9:17
1
19 - 22
Hapoel Jerusalem
9:50
2
21 - 22
Hamburg Towers
9:59
Quý 2
22
:
21
1
22 - 22
Hamburg Towers
10:02
3
25 - 22
Hamburg Towers
10:27
3
28 - 22
Hamburg Towers
11:06
2
30 - 22
Hamburg Towers
11:53
2
30 - 24
Hapoel Jerusalem
12:40
3
33 - 24
Hamburg Towers
13:11
2
33 - 26
Hapoel Jerusalem
13:16
3
33 - 29
Hapoel Jerusalem
13:40
2
35 - 29
Hamburg Towers
13:44
1
35 - 30
Hapoel Jerusalem
14:20
2
35 - 32
Hapoel Jerusalem
14:46
1
36 - 32
Hamburg Towers
15:02
1
37 - 32
Hamburg Towers
15:02
1
37 - 33
Hapoel Jerusalem
15:16
2
37 - 35
Hapoel Jerusalem
15:43
1
37 - 36
Hapoel Jerusalem
15:43
1
38 - 36
Hamburg Towers
15:53
1
39 - 36
Hamburg Towers
15:53
2
39 - 38
Hapoel Jerusalem
17:03
2
39 - 40
Hapoel Jerusalem
17:28
1
40 - 40
Hamburg Towers
18:18
1
41 - 40
Hamburg Towers
18:18
2
43 - 40
Hamburg Towers
18:49
3
43 - 43
Hapoel Jerusalem
19:44
Quý 3
19
:
17
2
43 - 45
Hapoel Jerusalem
21:23
3
46 - 45
Hamburg Towers
21:41
2
46 - 47
Hapoel Jerusalem
22:04
2
48 - 47
Hamburg Towers
23:20
2
50 - 47
Hamburg Towers
23:43
3
50 - 50
Hapoel Jerusalem
24:10
1
51 - 50
Hamburg Towers
24:10
2
51 - 52
Hapoel Jerusalem
24:46
2
53 - 52
Hamburg Towers
24:56
1
54 - 52
Hamburg Towers
25:20
2
56 - 52
Hamburg Towers
26:43
1
56 - 53
Hapoel Jerusalem
26:57
2
58 - 53
Hamburg Towers
27:15
1
58 - 54
Hapoel Jerusalem
27:52
1
58 - 55
Hapoel Jerusalem
27:52
2
60 - 55
Hamburg Towers
27:59
2
60 - 57
Hapoel Jerusalem
28:21
1
61 - 57
Hamburg Towers
28:37
1
62 - 57
Hamburg Towers
28:37
2
62 - 59
Hapoel Jerusalem
29:23
1
62 - 60
Hapoel Jerusalem
29:23
Quý 4
20
:
20
2
64 - 60
Hamburg Towers
30:52
2
66 - 60
Hamburg Towers
31:54
2
66 - 62
Hapoel Jerusalem
32:13
2
66 - 64
Hapoel Jerusalem
33:37
2
68 - 64
Hamburg Towers
33:51
2
68 - 66
Hapoel Jerusalem
34:15
1
69 - 66
Hamburg Towers
34:26
1
70 - 66
Hamburg Towers
34:26
2
72 - 66
Hamburg Towers
34:48
1
72 - 67
Hapoel Jerusalem
34:55
1
72 - 68
Hapoel Jerusalem
34:55
3
72 - 71
Hapoel Jerusalem
35:48
3
75 - 71
Hamburg Towers
36:05
2
75 - 73
Hapoel Jerusalem
36:31
1
76 - 73
Hamburg Towers
37:43
3
76 - 76
Hapoel Jerusalem
38:12
2
78 - 76
Hamburg Towers
38:27
3
78 - 79
Hapoel Jerusalem
38:47
1
78 - 80
Hapoel Jerusalem
39:02
2
80 - 80
Hamburg Towers
39:19
1
81 - 80
Hamburg Towers
39:19
1
82 - 80
Hamburg Towers
39:58
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Hamburg Towers
- Hapoel Jerusalem
- 5/26 (19.2%)
- 3 con trỏ
- 7/24 (29.2%)
- 24/43 (55.8%)
- 2 con trỏ
- 21/47 (44.7%)
- 19/24 (79%)
- Ném miễn phí
- 17/28 (60%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 47
- 17
- Phản đòn tấn công
- 21
Thống kê người chơi
Harper, Jared
G
DIM
26
REB
3
HT
5
PHT
33:30
Kính
26
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
8/13
(62%)
Phút
33:30
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Lottie, Jaizec
G
DIM
18
REB
4
HT
6
PHT
21:51
Kính
18
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
21:51
Hai con trỏ
3/9
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Kuath, Kur
C
DIM
14
REB
11
HT
1
PHT
29:03
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
29:03
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Phillip, Tarik
G
DIM
13
REB
2
HT
2
PHT
25:26
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
25:26
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Wimberg, Jan Niklas
F
DIM
12
REB
5
HT
1
PHT
24:55
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
24:55
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 162
- GP
- 162
- 78
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
17/12/24
13:30
Hamburg Towers
- 21
- 22
- 19
- 20
- 22
- 21
- 17
- 20
TTG
09/10/24
13:00
Hapoel Jerusalem
- 21
- 25
- 13
- 30
- 18
- 19
- 17
- 20
Resultados mais recentes: Hamburg Towers
TTG
21/12/24
12:30
Hamburg Towers
- 12
- 17
- 22
- 15
- 15
- 20
- 16
- 22
TTG
17/12/24
13:30
Hamburg Towers
- 21
- 22
- 19
- 20
- 22
- 21
- 17
- 20
TTG
14/12/24
14:00
SC Rasta Vechta
- 18
- 17
- 21
- 13
- 23
- 17
- 22
- 17
TTG
10/12/24
13:30
Hamburg Towers
- 18
- 24
- 11
- 25
- 27
- 25
- 22
- 12
TTG
04/12/24
13:30
JL Bourg
- 20
- 27
- 26
- 20
- 31
- 27
- 9
- 15
Resultados mais recentes: Hapoel Jerusalem
TTG
17/12/24
13:30
Hamburg Towers
- 21
- 22
- 19
- 20
- 22
- 21
- 17
- 20
TTG
14/12/24
11:30
Bnei Herzliya
- 19
- 16
- 13
- 20
- 14
- 18
- 9
- 25
TTG
11/12/24
13:30
Hapoel Jerusalem
- 17
- 24
- 28
- 18
- 18
- 31
- 20
- 24
TC
07/12/24
12:20
Hapoel Jerusalem
- 17
- 20
- 16
- 19
- 15
- 13
- 22
- 22
TTG
04/12/24
14:45
Valencia
- 33
- 26
- 20
- 17
- 26
- 12
- 24
- 21
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 1009:873 | 20 | |
2 | 12 | 9 | 3 | 943:863 | 18 | |
3 | 12 | 8 | 4 | 1039:1050 | 16 | |
4 | 12 | 7 | 5 | 1052:969 | 14 | |
5 | 12 | 7 | 5 | 1043:993 | 14 | |
6 | 12 | 6 | 6 | 994:1039 | 12 | |
7 | 12 | 5 | 7 | 999:1016 | 10 | |
8 | 12 | 4 | 8 | 936:1004 | 8 | |
9 | 12 | 4 | 8 | 945:1016 | 8 | |
10 | 12 | 0 | 12 | 895:1032 | 0 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 11 | 1 | 1171:991 | 22 | |
2 | 12 | 7 | 5 | 1016:951 | 14 | |
3 | 12 | 7 | 5 | 953:949 | 14 | |
4 | 12 | 7 | 5 | 1006:1005 | 14 | |
5 | 12 | 6 | 6 | 1048:1006 | 12 | |
6 | 12 | 6 | 6 | 1057:1068 | 12 | |
7 | 12 | 6 | 6 | 969:1009 | 12 | |
8 | 12 | 4 | 8 | 999:1040 | 8 | |
9 | 12 | 3 | 9 | 903:962 | 6 | |
10 | 12 | 3 | 9 | 927:1068 | 6 |