Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds - Harvard (Nữ) 24.11.2024
- 24/11/24 15:00
-
- 62 : 72
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
9
16
20
17
62
Harvard (Nữ)
24
13
11
24
72
Quý 1
9
:
24
3
0 - 3
Harvard (Nữ)
0:48
2
2 - 3
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
1:11
3
2 - 6
Harvard (Nữ)
1:27
2
2 - 8
Harvard (Nữ)
2:04
3
2 - 11
Harvard (Nữ)
2:46
1
3 - 11
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
3:06
1
4 - 11
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
3:06
2
4 - 13
Harvard (Nữ)
3:38
2
6 - 13
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
3:59
2
6 - 15
Harvard (Nữ)
4:32
2
6 - 17
Harvard (Nữ)
5:13
1
7 - 17
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
5:37
1
7 - 18
Harvard (Nữ)
6:54
1
7 - 19
Harvard (Nữ)
6:54
2
9 - 19
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
7:50
3
9 - 22
Harvard (Nữ)
8:46
2
9 - 24
Harvard (Nữ)
9:59
Quý 2
16
:
13
2
11 - 24
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
10:55
2
13 - 24
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
11:27
2
15 - 24
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
11:51
3
18 - 24
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
13:13
2
18 - 26
Harvard (Nữ)
13:47
3
18 - 29
Harvard (Nữ)
14:34
2
18 - 31
Harvard (Nữ)
14:48
2
18 - 33
Harvard (Nữ)
15:58
2
20 - 33
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
16:53
3
23 - 33
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
17:30
2
23 - 35
Harvard (Nữ)
18:05
2
25 - 35
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
18:43
2
25 - 37
Harvard (Nữ)
19:59
Quý 3
20
:
11
1
26 - 37
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
21:11
1
27 - 37
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
21:11
1
27 - 38
Harvard (Nữ)
21:23
1
27 - 39
Harvard (Nữ)
21:23
2
29 - 39
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
21:52
3
32 - 39
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
22:15
2
32 - 41
Harvard (Nữ)
22:40
2
34 - 41
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
23:44
2
36 - 41
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
24:29
2
36 - 43
Harvard (Nữ)
24:46
3
39 - 43
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
26:53
2
39 - 45
Harvard (Nữ)
27:41
3
39 - 48
Harvard (Nữ)
28:07
1
40 - 48
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
28:30
2
42 - 48
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
29:19
3
45 - 48
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
29:59
Quý 4
17
:
24
3
45 - 51
Harvard (Nữ)
30:45
2
47 - 51
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
31:21
3
50 - 51
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
32:05
2
50 - 53
Harvard (Nữ)
32:15
1
50 - 54
Harvard (Nữ)
32:15
2
52 - 54
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
32:39
2
52 - 56
Harvard (Nữ)
32:58
2
54 - 56
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
33:15
1
55 - 56
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
33:47
1
56 - 56
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
33:47
2
56 - 58
Harvard (Nữ)
34:04
2
56 - 60
Harvard (Nữ)
35:00
1
57 - 60
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
35:07
1
58 - 60
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
35:07
2
58 - 62
Harvard (Nữ)
35:49
2
58 - 64
Harvard (Nữ)
36:10
2
58 - 66
Harvard (Nữ)
36:49
1
59 - 66
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
37:16
2
61 - 66
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
38:01
1
62 - 68
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
39:14
2
61 - 68
Harvard (Nữ)
39:16
1
62 - 69
Harvard (Nữ)
39:25
1
62 - 70
Harvard (Nữ)
39:25
1
62 - 71
Harvard (Nữ)
39:42
1
62 - 72
Harvard (Nữ)
39:42
Tải thêm
- 6/16 (37.5%)
- 3 con trỏ
- 7/31 (22.6%)
- 16/33 (48.5%)
- 2 con trỏ
- 21/38 (55.3%)
- 12/21 (57%)
- Ném miễn phí
- 9/11 (81%)
- 30
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 9
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi
Turner, Harmoni
G
DIM
25
REB
5
HT
5
PHT
32:00
Kính
25
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
8/13
(62%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/19
(53%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
1
Knudsen, Elyce
DIM
20
REB
6
HT
-
PHT
37:00
Kính
20
Ba con trỏ
5/7
(71%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
2/9
(22%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dowell, Shannon
DIM
15
REB
2
HT
1
PHT
32:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Thomas, Nevaeh
DIM
12
REB
8
HT
2
PHT
30:00
Kính
12
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Rodriguez, Elena
G
DIM
10
REB
3
HT
1
PHT
23:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/6
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
TTG
20/12/24
19:30
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
- 16
- 17
- 17
- 18
- 17
- 17
- 22
- 15
TTG
15/12/24
14:00
Đại học Chicago State Cougars (Nữ)
- 15
- 13
- 10
- 14
- 27
- 13
- 27
- 12
TTG
08/12/24
15:00
Marquette Golden Eagles (Phụ nữ)/Oakland Golden Grizzlies (Nữ)/Wofford Terriers (Nữ)
- 20
- 19
- 22
- 17
- 7
- 14
- 14
- 22
TTG
05/12/24
12:00
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
- 32
- 35
- 27
- 16
- 10
- 9
- 14
- 27
TTG
05/12/24
12:00
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
- 32
- 35
- 27
- 16
- 10
- 9
- 14
- 27
Resultados mais recentes: Harvard (Nữ)
TTG
28/11/24
12:00
St. John's Red Storm (Nữ)
- 8
- 15
- 11
- 18
- 4
- 10
- 29
- 11
TTG
27/11/24
12:00
Đội bóng nữ Stony Brook Seawolves
- 16
- 9
- 11
- 15
- 11
- 22
- 11
- 16
TTG
24/11/24
15:00
Đội bóng chuyền nữ Illinois State Redbirds
- 9
- 16
- 20
- 17
- 24
- 13
- 11
- 24
Đã hủ
23/11/24
13:00
Harvard (Nữ)
Northwestern Wildcats (Nữ)
TTG
19/11/24
19:00
Harvard (Nữ)
- 24
- 20
- 22
- 23
- 8
- 6
- 9
- 14