Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Houston Cougars (Nữ) - Mississippi Valley State (Phụ nữ) 17.12.2024

1
2
3
4
T
Houston Cougars (Nữ)
24
29
26
19
98
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
11
10
9
10
40
Houston Cougars (Nữ) HOU

Chi tiết trận đấu

Mississippi Valley State (Phụ nữ) MVSU
Quý 1
24 : 11
2
2 - 0
Houston Cougars (Nữ)
0:20
3
5 - 0
Houston Cougars (Nữ)
0:28
2
7 - 0
Houston Cougars (Nữ)
1:06
2
9 - 0
Houston Cougars (Nữ)
2:36
1
9 - 1
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
3:29
1
9 - 2
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
3:29
2
9 - 4
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
3:57
3
12 - 4
Houston Cougars (Nữ)
4:09
2
14 - 4
Houston Cougars (Nữ)
4:56
1
15 - 4
Houston Cougars (Nữ)
4:56
2
17 - 4
Houston Cougars (Nữ)
6:06
2
17 - 6
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
6:29
1
18 - 6
Houston Cougars (Nữ)
6:50
1
19 - 6
Houston Cougars (Nữ)
6:50
3
19 - 9
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
7:39
3
22 - 9
Houston Cougars (Nữ)
7:57
1
22 - 10
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
8:30
1
22 - 11
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
8:30
1
23 - 11
Houston Cougars (Nữ)
9:43
1
24 - 11
Houston Cougars (Nữ)
9:43
Quý 2
29 : 10
3
27 - 11
Houston Cougars (Nữ)
11:39
2
27 - 13
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
12:03
3
30 - 13
Houston Cougars (Nữ)
12:19
2
32 - 13
Houston Cougars (Nữ)
12:46
3
35 - 13
Houston Cougars (Nữ)
13:47
2
37 - 13
Houston Cougars (Nữ)
14:47
2
39 - 13
Houston Cougars (Nữ)
15:49
2
39 - 15
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
16:18
3
42 - 15
Houston Cougars (Nữ)
16:32
1
43 - 15
Houston Cougars (Nữ)
17:03
1
44 - 15
Houston Cougars (Nữ)
17:03
2
44 - 17
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
17:19
1
44 - 18
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
17:19
2
46 - 18
Houston Cougars (Nữ)
17:36
1
47 - 18
Houston Cougars (Nữ)
17:58
1
48 - 18
Houston Cougars (Nữ)
17:58
3
51 - 18
Houston Cougars (Nữ)
18:45
2
53 - 18
Houston Cougars (Nữ)
19:00
3
53 - 21
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
19:23
Quý 3
26 : 9
2
55 - 21
Houston Cougars (Nữ)
20:53
2
55 - 23
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
21:21
3
58 - 23
Houston Cougars (Nữ)
21:34
2
60 - 23
Houston Cougars (Nữ)
21:57
3
63 - 23
Houston Cougars (Nữ)
23:17
2
65 - 23
Houston Cougars (Nữ)
24:57
2
67 - 23
Houston Cougars (Nữ)
26:17
1
68 - 23
Houston Cougars (Nữ)
26:17
2
68 - 25
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
26:44
2
70 - 25
Houston Cougars (Nữ)
27:35
2
70 - 27
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
27:46
2
70 - 29
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
28:18
1
71 - 29
Houston Cougars (Nữ)
28:30
3
74 - 29
Houston Cougars (Nữ)
29:13
1
75 - 29
Houston Cougars (Nữ)
29:32
1
76 - 29
Houston Cougars (Nữ)
29:32
1
76 - 30
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
29:59
3
79 - 30
Houston Cougars (Nữ)
29:59
Quý 4
19 : 10
1
79 - 31
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
30:58
1
80 - 31
Houston Cougars (Nữ)
32:42
2
82 - 31
Houston Cougars (Nữ)
33:00
2
84 - 31
Houston Cougars (Nữ)
33:58
2
86 - 31
Houston Cougars (Nữ)
34:32
2
86 - 33
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
34:42
3
86 - 36
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
35:18
2
88 - 36
Houston Cougars (Nữ)
35:39
2
88 - 38
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
35:52
1
89 - 38
Houston Cougars (Nữ)
36:05
1
90 - 38
Houston Cougars (Nữ)
36:05
1
91 - 38
Houston Cougars (Nữ)
36:34
2
93 - 38
Houston Cougars (Nữ)
37:12
2
95 - 38
Houston Cougars (Nữ)
38:21
2
95 - 40
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
38:59
3
98 - 40
Houston Cougars (Nữ)
39:25
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Houston Cougars (Nữ)
  • Mississippi Valley State (Phụ nữ)
Houston Cougars (Nữ) HOU

Số liệu thống kê

Mississippi Valley State (Phụ nữ) MVSU
  • 13/25 (52%)
  • 3 con trỏ
  • 3/24 (12.5%)
  • 21/44 (47.7%)
  • 2 con trỏ
  • 12/46 (26.1%)
  • 17/21 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 7/9 (77%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 44
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 18
Thống kê người chơi
Merchant, Kierra
DIM 30
REB 5
HT 4
PHT 31:00
Kính 30
Ba con trỏ 6/8 (75%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 31:00
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/15 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Cooke, Gia
G
DIM 18
REB 1
HT 3
PHT 30:00
Kính 18
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 30:00
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Love, Eylia
G
DIM 14
REB 17
HT 3
PHT 36:00
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 36:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 14
Lấy lại quả bóng 17
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 5
Fouls kỹ thuật -
Chevalier, Ashley
G
DIM 12
REB 2
HT 3
PHT 25:00
Kính 12
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 25:00
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/4 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Reed, Jaylia
DIM 10
REB 5
HT -
PHT 21:00
Kính 10
Ba con trỏ 2/11 (18%)
Ném miễn phí -
Phút 21:00
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/15 (27%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Houston Cougars (Nữ)
Houston Cougars (Nữ)
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
Mississippi Valley State (Phụ nữ)
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

0
GP
0
0
SP
0
0
win
0

Resultados mais recentes: Houston Cougars (Nữ)

Resultados mais recentes: Mississippi Valley State (Phụ nữ)

Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười Hai 2024, 12:00