Utah Jazz - Houston Rockets 07.10.2024
- 07/10/24 21:00
-
- 122 : 113
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Utah Jazz
12
37
39
34
122
Houston Rockets
22
40
22
29
113
Quý 1
12
:
22
2
0 - 2
Thompson, Amen
2:23
2
2 - 2
Sexton, Collin
2:38
2
2 - 4
Sengun, Alperen
2:54
2
2 - 6
Green, Jalen
3:51
2
2 - 8
Smith, Jabari
4:39
2
2 - 10
Thompson, Amen
5:28
3
2 - 15
Whitmore, Cam
7:07
1
3 - 15
George, Keyonte
7:30
1
4 - 15
George, Keyonte
7:30
2
4 - 17
Green, Jalen
8:14
1
4 - 18
Green, Jalen
8:14
3
7 - 18
Collins, John
9:01
1
8 - 18
Clarkson, Jordan
10:10
1
8 - 19
Whitmore, Cam
10:23
1
8 - 20
Whitmore, Cam
10:23
2
10 - 20
Kessler, Walker
10:36
2
10 - 22
Thompson, Amen
11:10
2
12 - 22
Clarkson, Jordan
11:26
Quý 2
37
:
40
1
13 - 22
Markkanen, Lauri
13:17
1
14 - 22
Markkanen, Lauri
13:17
3
14 - 25
Sengun, Alperen
13:27
2
16 - 25
Hendricks, Taylor
13:43
2
16 - 27
Sheppard, Reed
13:53
2
18 - 27
Clarkson, Jordan
14:06
3
18 - 30
Holiday, Aaron
14:22
3
18 - 33
Whitmore, Cam
14:44
2
18 - 35
Whitmore, Cam
15:05
2
18 - 37
Whitmore, Cam
15:26
3
21 - 37
Hendricks, Taylor
15:41
2
23 - 37
Clarkson, Jordan
16:17
1
24 - 37
Clarkson, Jordan
16:17
1
25 - 37
Markkanen, Lauri
16:40
1
26 - 37
Markkanen, Lauri
16:40
1
27 - 37
Markkanen, Lauri
17:01
1
28 - 37
Markkanen, Lauri
17:01
2
28 - 39
Sengun, Alperen
17:14
2
30 - 39
Clarkson, Jordan
17:28
2
30 - 41
Sengun, Alperen
17:43
1
30 - 42
Sengun, Alperen
18:25
1
30 - 43
Sengun, Alperen
18:25
3
33 - 43
George, Keyonte
18:34
3
36 - 43
George, Keyonte
19:04
3
36 - 46
Green, Jalen
19:45
1
37 - 46
Collins, John
20:03
1
38 - 46
Collins, John
20:03
2
38 - 48
Green, Jalen
20:16
3
38 - 51
Green, Jalen
20:41
1
38 - 52
VanVleet, Fred
20:57
1
38 - 53
VanVleet, Fred
21:02
2
40 - 53
Kessler, Walker
21:27
3
40 - 56
Green, Jalen
21:39
3
43 - 56
Sexton, Collin
22:03
1
44 - 56
Markkanen, Lauri
22:33
3
44 - 59
Green, Jalen
22:43
2
46 - 59
Markkanen, Lauri
23:00
3
49 - 59
Sexton, Collin
23:49
2
49 - 61
Thompson, Amen
23:59
1
49 - 62
Thompson, Amen
23:59
Quý 3
39
:
22
2
51 - 62
Kessler, Walker
24:21
1
52 - 62
Markkanen, Lauri
24:59
2
52 - 64
Smith, Jabari
25:11
2
52 - 66
Thompson, Amen
25:24
3
55 - 66
Hendricks, Taylor
25:48
2
57 - 66
George, Keyonte
26:34
1
57 - 67
Sengun, Alperen
27:01
1
57 - 68
Sengun, Alperen
27:01
2
57 - 70
Thompson, Amen
27:31
2
59 - 70
Markkanen, Lauri
27:50
1
59 - 71
Green, Jalen
28:03
1
59 - 72
Green, Jalen
28:03
1
60 - 72
Markkanen, Lauri
28:23
1
61 - 72
Markkanen, Lauri
28:23
1
62 - 72
Markkanen, Lauri
29:12
1
63 - 72
George, Keyonte
29:28
1
64 - 72
George, Keyonte
29:28
1
65 - 72
George, Keyonte
29:28
2
67 - 72
Hendricks, Taylor
29:58
2
67 - 74
Sengun, Alperen
30:18
2
67 - 76
Smith, Jabari
30:43
1
68 - 76
Clarkson, Jordan
31:28
1
69 - 76
Clarkson, Jordan
31:28
3
72 - 76
Sensabaugh, Brice
32:13
1
72 - 77
Smith, Jabari
32:29
2
74 - 77
Collins, John
32:42
1
75 - 77
Collins, John
32:42
1
76 - 77
Sensabaugh, Brice
33:09
2
78 - 77
Markkanen, Lauri
33:28
2
80 - 77
Clarkson, Jordan
34:03
1
80 - 78
Whitmore, Cam
34:12
2
82 - 78
Collier, Isaiah
34:24
1
83 - 78
Collier, Isaiah
34:24
1
83 - 79
Tate, Jae'Sean
34:32
1
83 - 80
Tate, Jae'Sean
34:32
3
86 - 80
Sensabaugh, Brice
34:44
1
87 - 80
Collier, Isaiah
35:26
1
88 - 80
Collier, Isaiah
35:26
2
88 - 82
Whitmore, Cam
35:31
2
88 - 84
Whitmore, Cam
35:52
Quý 4
34
:
29
2
88 - 86
Holiday, Aaron
36:12
1
89 - 86
Collier, Isaiah
36:57
1
90 - 86
Collier, Isaiah
36:57
2
90 - 88
Sheppard, Reed
37:11
3
93 - 88
Juzang, Johnny
37:27
2
95 - 88
Juzang, Johnny
38:03
2
95 - 90
Holiday, Aaron
38:13
3
98 - 90
Filipowski, Kyle
38:34
1
99 - 90
Collier, Isaiah
39:36
1
100 - 90
Collier, Isaiah
39:36
2
100 - 92
McVeigh, Jack
39:48
3
100 - 95
Samuels, Jermaine
40:20
2
102 - 95
Sensabaugh, Brice
41:04
3
102 - 98
Hinton, Nate
41:14
1
103 - 98
Eubanks, Drew
42:49
1
104 - 98
Eubanks, Drew
42:49
2
106 - 98
Sensabaugh, Brice
43:16
3
106 - 101
McVeigh, Jack
43:24
1
107 - 101
Williams, Cody
43:39
3
110 - 101
Juzang, Johnny
44:05
2
112 - 101
Juzang, Johnny
44:48
2
112 - 103
Williams, Nate
45:00
1
113 - 103
Juzang, Johnny
45:27
1
114 - 103
Juzang, Johnny
45:27
3
114 - 106
McVeigh, Jack
45:55
3
117 - 106
Filipowski, Kyle
46:10
2
117 - 108
Dante, N'Faly
46:29
1
117 - 109
Samuels, Jermaine
46:51
3
120 - 110
Filipowski, Kyle
47:14
1
121 - 110
Williams, Cody
47:41
1
122 - 110
Williams, Cody
47:41
3
122 - 113
Samuels, Jermaine
47:50
1
117 - 110
Samuels, Jermaine
46:51
Tải thêm
- 14/35 (40%)
- 3 con trỏ
- 13/39 (33.3%)
- 21/47 (44.7%)
- 2 con trỏ
- 28/48 (58.3%)
- 38/43 (88%)
- Ném miễn phí
- 18/22 (81%)
- 49
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 15
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Green, Jalen
G
DIM
21
REB
3
HT
-
PHT
20:22
Kính
21
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
20:22
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Markkanen, Lauri
F-C
DIM
17
REB
4
HT
1
PHT
24:07
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
11/13
(85%)
Phút
24:07
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/11
(27%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Sengun, Alperen
C
DIM
17
REB
4
HT
4
PHT
22:07
Kính
17
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
22:07
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Whitmore, Cam
F
DIM
17
REB
2
HT
1
PHT
18:31
Kính
17
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
18:31
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Clarkson, Jordan
G
DIM
14
REB
1
HT
2
PHT
17:45
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
17:45
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 240
- GP
- 240
- 118
- SP
- 121
Đối đầu
TTG
07/10/24
21:00
Utah Jazz
- 12
- 37
- 39
- 34
- 22
- 40
- 22
- 29
TTG
11/04/24
21:00
Utah Jazz
- 28
- 36
- 34
- 26
- 38
- 29
- 29
- 25
TTG
29/03/24
21:30
Utah Jazz
- 23
- 24
- 25
- 28
- 13
- 28
- 28
- 32
TTG
23/03/24
20:00
Houston Rockets
- 47
- 38
- 37
- 25
- 21
- 34
- 36
- 28
TC
20/01/24
20:00
Houston Rockets
- 31
- 33
- 25
- 26
- 24
- 27
- 38
- 26
Resultados mais recentes: Utah Jazz
TTG
21/12/24
19:30
Brooklyn Nets
- 24
- 21
- 18
- 31
- 19
- 31
- 25
- 30
TTG
19/12/24
19:00
Detroit Pistons
- 19
- 35
- 32
- 33
- 48
- 19
- 30
- 29
TTG
16/12/24
22:30
Los Angeles Clippers
- 44
- 37
- 34
- 29
- 20
- 27
- 33
- 27
TTG
13/12/24
21:30
Utah Jazz
- 39
- 32
- 34
- 21
- 38
- 38
- 36
- 22
TTG
08/12/24
21:00
Sacramento Kings
- 26
- 36
- 43
- 36
- 23
- 22
- 29
- 23
Resultados mais recentes: Houston Rockets
TTG
19/12/24
20:00
Houston Rockets
- 39
- 27
- 33
- 34
- 25
- 27
- 27
- 34
TTG
14/12/24
20:30
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 18
- 23
- 34
- 36
- 20
- 22
- 27
- 27
TTG
11/12/24
21:30
Houston Rockets
- 20
- 24
- 24
- 23
- 18
- 19
- 32
- 21
TTG
08/12/24
21:00
Los Angeles Clippers
- 28
- 24
- 31
- 23
- 30
- 34
- 31
- 22
TTG
05/12/24
22:00
Nhà vô địch bang Golden State
- 18
- 31
- 24
- 26
- 22
- 21
- 23
- 27