Iceland (Nữ) - Tây Ban Nha (Nữ) 12.02.2023
- 12/02/23 14:45
-
- 34 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Iceland (Nữ)
10
10
6
8
34
Tây Ban Nha (Nữ)
18
28
24
18
88
Quý 1
10
:
18
2
2 - 5
Iceland (Nữ)
2
2 - 7
Tây Ban Nha (Nữ)
2
2 - 9
Tây Ban Nha (Nữ)
2
2 - 12
Tây Ban Nha (Nữ)
2
4 - 12
Iceland (Nữ)
2
4 - 13
Tây Ban Nha (Nữ)
2
7 - 13
Iceland (Nữ)
2
10 - 18
Iceland (Nữ)
Quý 2
10
:
28
2
10 - 22
Tây Ban Nha (Nữ)
2
10 - 23
Tây Ban Nha (Nữ)
2
10 - 26
Tây Ban Nha (Nữ)
2
11 - 28
Iceland (Nữ)
2
11 - 32
Tây Ban Nha (Nữ)
2
14 - 34
Iceland (Nữ)
2
20 - 40
Iceland (Nữ)
2
20 - 44
Tây Ban Nha (Nữ)
2
20 - 46
Tây Ban Nha (Nữ)
Quý 3
6
:
24
2
22 - 48
Iceland (Nữ)
2
22 - 50
Tây Ban Nha (Nữ)
2
24 - 51
Iceland (Nữ)
2
26 - 58
Iceland (Nữ)
2
26 - 63
Tây Ban Nha (Nữ)
2
26 - 66
Tây Ban Nha (Nữ)
2
26 - 68
Tây Ban Nha (Nữ)
2
26 - 70
Tây Ban Nha (Nữ)
Quý 4
8
:
18
2
26 - 74
Tây Ban Nha (Nữ)
2
26 - 75
Tây Ban Nha (Nữ)
2
28 - 75
Iceland (Nữ)
2
31 - 78
Iceland (Nữ)
2
31 - 81
Tây Ban Nha (Nữ)
2
31 - 86
Tây Ban Nha (Nữ)
2
34 - 88
Iceland (Nữ)
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 148
- GP
- 148
- 44
- SP
- 104
Đối đầu
TTG
12/02/23
14:45
Iceland (Nữ)
- 10
- 10
- 6
- 8
- 18
- 28
- 24
- 18
TTG
24/11/22
14:30
Tây Ban Nha (Nữ)
- 32
- 27
- 32
- 29
- 8
- 8
- 25
- 13
Resultados mais recentes: Iceland (Nữ)
TTG
10/11/24
12:00
Iceland (Nữ)
- 22
- 22
- 11
- 22
- 25
- 12
- 14
- 22
TTG
07/11/24
14:30
Iceland (Nữ)
- 24
- 11
- 18
- 17
- 16
- 24
- 15
- 23
TTG
12/11/23
13:30
Iceland (Nữ)
- 17
- 9
- 24
- 15
- 20
- 19
- 18
- 15
TTG
09/11/23
11:00
Romania (Nữ)
- 29
- 16
- 20
- 17
- 19
- 19
- 16
- 16
TTG
12/02/23
14:45
Iceland (Nữ)
- 10
- 10
- 6
- 8
- 18
- 28
- 24
- 18
Resultados mais recentes: Tây Ban Nha (Nữ)
TTG
10/11/24
13:00
Tây Ban Nha (Nữ)
- 18
- 25
- 21
- 14
- 18
- 16
- 16
- 12
TTG
07/11/24
15:00
Tây Ban Nha (Nữ)
- 16
- 15
- 19
- 16
- 7
- 18
- 16
- 18
TTG
07/08/24
08:30
Tây Ban Nha (Nữ)
- 26
- 11
- 12
- 17
- 26
- 22
- 19
- 12
TTG
03/08/24
07:30
Serbia (Nữ)
- 13
- 15
- 10
- 24
- 16
- 21
- 18
- 15
TTG
31/07/24
05:00
Puerto Rico (Phụ nữ)
- 9
- 16
- 19
- 18
- 18
- 21
- 5
- 19
# | Hình thức Women, Qualification, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 548:330 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 432:360 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 412:502 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 304:504 | 7 |
# | Hình thức Women, Qualification, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 531:432 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 462:456 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 411:414 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 368:470 | 6 |