Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Miami Heat - Indiana Pacers 02.01.2025

1
2
3
4
T
Miami Heat
25
25
33
32
115
Indiana Pacers
38
28
41
21
128
Miami Heat MIA

Chi tiết trận đấu

Indiana Pacers IND
Quý 1
25 : 38
2
2 - 0
Butler, Jimmy
0:21
2
2 - 2
Siakam, Pascal
1:23
2
2 - 4
Siakam, Pascal
1:51
3
2 - 7
Haliburton, Tyrese
2:27
3
2 - 10
Haliburton, Tyrese
2:55
2
2 - 12
Nembhard, Andrew
3:36
3
5 - 12
Herro, Tyler
3:56
3
5 - 15
Haliburton, Tyrese
4:11
2
7 - 15
Adebayo, Bam
4:54
2
7 - 17
Mathurin, Bennedict
5:15
1
7 - 18
Mathurin, Bennedict
5:15
2
9 - 18
Highsmith, Haywood
5:50
2
11 - 18
Adebayo, Bam
6:16
1
12 - 18
Rozier, Terry
6:50
1
13 - 18
Rozier, Terry
6:50
3
13 - 21
Bryant, Thomas
7:04
2
15 - 21
Rozier, Terry
7:22
3
15 - 24
Toppin, Obi
7:36
2
17 - 24
Ware, Kel'el
8:02
2
17 - 26
McConnell, T.J.
8:17
2
17 - 28
Haliburton, Tyrese
9:00
1
18 - 28
Jovic, Nikola
9:16
1
19 - 28
Jovic, Nikola
9:16
2
19 - 30
Haliburton, Tyrese
9:29
3
19 - 33
Sheppard, Ben
9:57
3
19 - 36
Haliburton, Tyrese
10:36
1
20 - 36
Rozier, Terry
10:50
1
21 - 36
Rozier, Terry
10:50
2
23 - 36
Rozier, Terry
11:12
2
25 - 36
Adebayo, Bam
11:37
2
25 - 38
McConnell, T.J.
11:56
Quý 2
25 : 28
2
25 - 40
Toppin, Obi
12:15
2
27 - 40
Jovic, Nikola
12:40
2
29 - 40
Herro, Tyler
13:01
2
29 - 42
Turner, Myles
13:18
2
31 - 42
Adebayo, Bam
13:44
3
31 - 45
Walker, Jarace
14:02
3
34 - 45
Herro, Tyler
14:23
1
34 - 46
Walker, Jarace
15:32
1
34 - 47
Walker, Jarace
15:32
1
35 - 47
Adebayo, Bam
15:46
2
35 - 49
Turner, Myles
15:56
3
38 - 49
Herro, Tyler
16:17
2
38 - 51
Siakam, Pascal
17:15
2
40 - 51
Adebayo, Bam
17:50
2
40 - 53
Siakam, Pascal
18:23
2
40 - 55
Toppin, Obi
19:33
2
40 - 57
Siakam, Pascal
19:48
2
42 - 57
Highsmith, Haywood
20:14
1
43 - 57
Ware, Kel'el
20:43
1
44 - 57
Herro, Tyler
21:16
2
44 - 59
Mathurin, Bennedict
21:56
2
46 - 59
Ware, Kel'el
22:14
2
46 - 61
Turner, Myles
22:25
2
46 - 63
Nembhard, Andrew
22:47
3
49 - 63
Burks, Alec
22:58
2
49 - 65
Turner, Myles
23:10
1
49 - 66
Turner, Myles
23:10
1
50 - 66
Adebayo, Bam
23:25
Quý 3
33 : 41
2
50 - 68
Turner, Myles
24:24
3
50 - 71
Mathurin, Bennedict
24:54
2
52 - 71
Highsmith, Haywood
25:17
3
55 - 71
Robinson, Duncan
26:36
1
55 - 72
Siakam, Pascal
26:56
3
58 - 72
Robinson, Duncan
27:08
2
58 - 74
Turner, Myles
27:22
1
58 - 75
Turner, Myles
27:22
3
58 - 78
Siakam, Pascal
27:52
2
60 - 78
Adebayo, Bam
28:12
3
60 - 81
Turner, Myles
28:26
2
60 - 83
Mathurin, Bennedict
29:00
2
62 - 83
Adebayo, Bam
29:15
3
62 - 86
Turner, Myles
29:33
3
65 - 86
Butler, Jimmy
29:53
2
65 - 88
Haliburton, Tyrese
30:03
1
66 - 88
Adebayo, Bam
30:22
1
67 - 88
Adebayo, Bam
30:22
2
69 - 88
Adebayo, Bam
30:52
2
69 - 90
Haliburton, Tyrese
31:05
2
71 - 90
Butler, Jimmy
31:10
3
71 - 93
Haliburton, Tyrese
31:28
1
72 - 93
Butler, Jimmy
31:45
1
73 - 93
Butler, Jimmy
31:45
3
73 - 96
Toppin, Obi
31:56
2
75 - 96
Jovic, Nikola
32:08
2
75 - 98
McConnell, T.J.
32:21
2
77 - 98
Jovic, Nikola
32:29
2
77 - 100
McConnell, T.J.
33:09
2
79 - 100
Rozier, Terry
33:24
2
79 - 102
Haliburton, Tyrese
33:39
2
79 - 104
Toppin, Obi
34:05
3
79 - 107
Haliburton, Tyrese
34:37
2
81 - 107
Ware, Kel'el
34:52
2
83 - 107
Rozier, Terry
35:09
Quý 4
32 : 21
3
83 - 110
Walker, Jarace
36:38
2
85 - 110
Ware, Kel'el
36:51
1
86 - 110
Ware, Kel'el
36:51
2
88 - 110
Rozier, Terry
37:30
3
88 - 113
Walker, Jarace
38:10
2
90 - 113
Herro, Tyler
38:25
1
91 - 113
Herro, Tyler
38:25
3
94 - 113
Ware, Kel'el
38:55
2
96 - 113
Herro, Tyler
39:26
1
96 - 114
Walker, Jarace
39:46
3
99 - 114
Ware, Kel'el
40:06
2
99 - 116
Nembhard, Andrew
41:14
3
102 - 116
Johnson, Keshad
41:25
1
102 - 117
Haliburton, Tyrese
42:13
3
105 - 117
Ware, Kel'el
42:27
2
105 - 119
Haliburton, Tyrese
42:46
2
105 - 121
Siakam, Pascal
43:36
2
107 - 121
Ware, Kel'el
43:51
1
107 - 122
Turner, Myles
44:14
2
107 - 124
Mathurin, Bennedict
44:25
2
107 - 126
Siakam, Pascal
44:57
2
109 - 126
Rozier, Terry
45:20
2
109 - 128
Haliburton, Tyrese
45:41
2
111 - 128
Johnson, Keshad
45:58
2
113 - 128
Ware, Kel'el
47:03
1
114 - 128
Ware, Kel'el
47:35
1
115 - 128
Ware, Kel'el
47:35
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Miami Heat
  • Indiana Pacers
Miami Heat MIA

Số liệu thống kê

Indiana Pacers IND
  • 11/26 (42.3%)
  • 3 con trỏ
  • 17/40 (42.5%)
  • 32/49 (65.3%)
  • 2 con trỏ
  • 34/56 (60.7%)
  • 18/21 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 9/16 (56%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Haliburton, Tyrese
G
DIM 33
REB 5
HT 15
PHT 34:41
Kính 33
Ba con trỏ 6/13 (46%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 34:41
Hai con trỏ 7/8 (88%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/21 (62%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 15
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Ware, Kel'el
C
DIM 25
REB -
HT 1
PHT 21:27
Kính 25
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 21:27
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/11 (82%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Turner, Myles
C-F
DIM 21
REB 5
HT 2
PHT 34:38
Kính 21
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 34:38
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Adebayo, Bam
C-F
DIM 20
REB 8
HT 2
PHT 25:09
Kính 20
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 25:09
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Siakam, Pascal
F
DIM 18
REB 11
HT 4
PHT 31:54
Kính 18
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 1/4 (25%)
Phút 31:54
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Miami Heat
Miami Heat
Indiana Pacers
Indiana Pacers
Miami Heat MIA

Bắt đầu

Indiana Pacers IND
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 242
  • GP
  • 242
  • 121
  • SP
  • 121
TTG 02/01/25 19:30
Miami Heat Miami Heat
  • 25
  • 25
  • 33
  • 32
115
Indiana Pacers Indiana Pacers
  • 38
  • 28
  • 41
  • 21
128
TTG 17/11/24 17:00
Indiana Pacers Indiana Pacers
  • 28
  • 24
  • 33
  • 34
119
Miami Heat Miami Heat
  • 20
  • 29
  • 26
  • 35
110
TTG 15/11/24 19:00
Indiana Pacers Indiana Pacers
  • 29
  • 26
  • 30
  • 26
111
Miami Heat Miami Heat
  • 26
  • 35
  • 37
  • 26
124
TTG 07/04/24 17:00
Indiana Pacers Indiana Pacers
  • 38
  • 25
  • 28
  • 26
117
Miami Heat Miami Heat
  • 24
  • 22
  • 32
  • 37
115
TTG 30/11/23 19:30
Miami Heat Miami Heat
  • 33
  • 31
  • 33
  • 45
142
Indiana Pacers Indiana Pacers
  • 38
  • 35
  • 27
  • 32
132

Resultados mais recentes: Miami Heat

Resultados mais recentes: Indiana Pacers

Miami Heat MIA

Bảng xếp hạng

Indiana Pacers IND
# Hình thức NBA 24/25 TCDC T Đ TD
1 34 30 4 4172:3768
2 34 29 5 3924:3512
3 35 26 9 4175:3795
4 35 24 11 4115:3845
5 35 23 12 4323:4019
6 34 22 12 3811:3619
7 34 20 14 3814:3866
8 36 21 15 3803:3722
9 33 19 14 3984:3875
10 35 20 15 4086:3923
11 34 19 15 3690:3672
12 32 17 15 3565:3497
12 32 17 15 3603:3565
14 34 18 16 3791:3779
15 33 17 16 3707:3643
15 33 17 16 3609:3554
17 35 18 17 4111:4179
18 35 17 18 4025:4088
19 34 16 18 3794:3875
20 32 15 17 3591:3648
21 35 16 19 4040:3993
22 34 15 19 3986:4119
23 32 13 19 3429:3561
24 34 13 21 3677:3849
25 33 11 22 3564:3869
26 35 8 27 3893:4155
27 32 7 25 3543:3832
28 33 7 26 3492:3709
29 32 6 26 3496:3911
30 35 6 29 3760:4131
# Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 TCDC T Đ TD
1 35 26 9 4175:3795
2 35 24 11 4115:3845
3 32 13 19 3429:3561
4 34 13 21 3677:3849
5 35 8 27 3893:4155
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Một 2025, 19:30
Sân vận động:
Kaseya Center, Miami, Mỹ
Dung tích:
19600