Quinnipiac Bobcats (Nữ) - Iona Gaels (Nữ) 11.01.2025
- 11/01/25 14:00
-
- 66 : 58
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
12
19
12
23
66
Iona Gaels (Nữ)
19
10
21
8
58
Quý 1
12
:
19
2
2 - 0
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
1:18
2
4 - 0
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
1:51
3
4 - 3
Iona Gaels (Nữ)
3:15
2
6 - 3
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
3:33
3
6 - 6
Iona Gaels (Nữ)
4:05
3
6 - 9
Iona Gaels (Nữ)
4:32
2
6 - 11
Iona Gaels (Nữ)
5:00
3
6 - 14
Iona Gaels (Nữ)
5:30
2
8 - 14
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
5:51
2
10 - 14
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
6:18
2
10 - 16
Iona Gaels (Nữ)
7:40
3
10 - 19
Iona Gaels (Nữ)
8:52
2
12 - 19
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
9:26
Quý 2
19
:
10
1
12 - 20
Iona Gaels (Nữ)
11:11
1
12 - 21
Iona Gaels (Nữ)
11:11
2
14 - 21
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
11:31
2
14 - 23
Iona Gaels (Nữ)
13:55
2
16 - 23
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
14:01
1
17 - 23
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
14:06
1
18 - 23
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
14:06
3
18 - 26
Iona Gaels (Nữ)
14:16
2
20 - 26
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
15:10
2
22 - 26
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
15:58
2
24 - 26
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
16:20
2
26 - 26
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
17:06
1
27 - 26
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
17:06
2
29 - 26
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
17:44
3
29 - 29
Iona Gaels (Nữ)
19:06
2
31 - 29
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
19:15
Quý 3
12
:
21
2
31 - 31
Iona Gaels (Nữ)
21:08
2
33 - 31
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
21:40
3
33 - 34
Iona Gaels (Nữ)
22:05
3
33 - 37
Iona Gaels (Nữ)
22:48
2
35 - 37
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
23:29
3
35 - 40
Iona Gaels (Nữ)
23:54
2
37 - 40
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
24:08
2
37 - 42
Iona Gaels (Nữ)
24:26
2
39 - 42
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
24:42
2
39 - 44
Iona Gaels (Nữ)
25:07
2
39 - 46
Iona Gaels (Nữ)
25:54
1
39 - 47
Iona Gaels (Nữ)
25:55
1
40 - 47
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
26:20
1
41 - 47
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
27:08
1
41 - 48
Iona Gaels (Nữ)
27:48
1
41 - 49
Iona Gaels (Nữ)
27:48
1
42 - 49
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
28:28
1
43 - 49
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
28:28
1
43 - 50
Iona Gaels (Nữ)
28:51
Quý 4
23
:
8
2
45 - 50
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
31:38
2
47 - 50
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
32:15
3
50 - 50
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
33:42
1
50 - 51
Iona Gaels (Nữ)
35:58
2
52 - 51
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
36:13
2
54 - 51
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
36:53
2
54 - 53
Iona Gaels (Nữ)
37:12
1
55 - 53
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
37:56
1
56 - 53
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
37:56
1
57 - 53
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
38:14
1
58 - 53
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
38:14
1
58 - 54
Iona Gaels (Nữ)
38:34
1
58 - 55
Iona Gaels (Nữ)
38:34
2
60 - 55
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
39:07
1
60 - 56
Iona Gaels (Nữ)
39:12
2
62 - 56
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
39:18
1
63 - 56
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
39:33
1
64 - 58
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
39:38
2
63 - 58
Iona Gaels (Nữ)
39:42
1
65 - 58
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
39:49
1
66 - 58
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
39:49
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Quinnipiac Bobcats (Nữ)
- Iona Gaels (Nữ)
- 2/11 (18.2%)
- 3 con trỏ
- 10/25 (40%)
- 23/48 (47.9%)
- 2 con trỏ
- 9/26 (34.6%)
- 14/22 (63%)
- Ném miễn phí
- 10/13 (76%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 11
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Foley, Anna
DIM
21
REB
12
HT
3
PHT
31:00
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Raviv, Gal
DIM
17
REB
4
HT
4
PHT
39:00
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Donnelly, Emma
DIM
12
REB
3
HT
-
PHT
12:00
Kính
12
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
12:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/4
(75%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Ward, Zoey
DIM
12
REB
4
HT
4
PHT
31:00
Kính
12
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
0/5
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/14
(21%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Fajardo, Ella
G
DIM
11
REB
3
HT
1
PHT
34:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 122
- GP
- 122
- 65
- SP
- 57
Đối đầu
TTG
11/01/25
14:00
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
- 12
- 19
- 12
- 23
- 19
- 10
- 21
- 8
TTG
07/03/24
19:00
Iona Gaels (Nữ)
- 16
- 11
- 19
- 22
- 22
- 16
- 10
- 24
TTG
13/01/24
16:00
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
- 14
- 19
- 14
- 23
- 17
- 13
- 19
- 15
TTG
14/01/23
14:00
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
- 13
- 5
- 9
- 15
- 14
- 13
- 9
- 11
TTG
12/02/22
14:00
Iona Gaels (Nữ)
- 8
- 6
- 17
- 18
- 27
- 16
- 18
- 17
Resultados mais recentes: Quinnipiac Bobcats (Nữ)
TTG
11/01/25
14:00
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
- 12
- 19
- 12
- 23
- 19
- 10
- 21
- 8
TTG
09/01/25
11:00
Siena Thánh (Nữ)
- 17
- 7
- 12
- 15
- 19
- 17
- 18
- 15
TTG
04/01/25
13:00
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
- 16
- 17
- 12
- 19
- 15
- 18
- 10
- 9
TTG
02/01/25
18:00
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
- 11
- 12
- 13
- 18
- 10
- 14
- 5
- 10
TTG
21/12/24
14:00
Trái Tim Thiêng (Nữ)
- 15
- 12
- 16
- 20
- 17
- 25
- 20
- 16
Resultados mais recentes: Iona Gaels (Nữ)
TTG
11/01/25
14:00
Quinnipiac Bobcats (Nữ)
- 12
- 19
- 12
- 23
- 19
- 10
- 21
- 8
TTG
09/01/25
18:00
Iona Gaels (Nữ)
- 15
- 15
- 5
- 15
- 19
- 14
- 21
- 18
TTG
04/01/25
13:00
Iona Gaels (Nữ)
- 23
- 32
- 13
- 14
- 14
- 23
- 16
- 22
TTG
02/01/25
19:00
Marist Red Foxes (Nữ)
- 17
- 21
- 16
- 13
- 22
- 15
- 16
- 16
TTG
29/12/24
14:00
Đội nữ Hofstra Pride
- 20
- 15
- 12
- 12
- 12
- 8
- 17
- 6