Israel/Đức - Ukraina/Thụy Điển 25.11.2024
-
25/11/24
13:00
|
Vòng 4
-
- 88 : 75
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Israel/Đức
11
18
27
32
88
Ukraina/Thụy Điển
16
24
17
18
75
Quý 1
11
:
16
2
0 - 2
Ukraina/Thụy Điển
1:35
2
2 - 2
Israel/Đức
2:46
1
3 - 2
Israel/Đức
2:58
2
3 - 4
Ukraina/Thụy Điển
3:17
2
3 - 6
Ukraina/Thụy Điển
4:01
2
3 - 8
Ukraina/Thụy Điển
4:25
2
5 - 8
Israel/Đức
6:33
2
5 - 10
Ukraina/Thụy Điển
6:53
2
7 - 10
Israel/Đức
7:20
2
7 - 12
Ukraina/Thụy Điển
7:42
2
7 - 14
Ukraina/Thụy Điển
8:05
2
9 - 14
Israel/Đức
8:22
2
11 - 14
Israel/Đức
8:50
2
11 - 16
Ukraina/Thụy Điển
9:34
Quý 2
18
:
24
2
13 - 16
Israel/Đức
11:04
2
13 - 18
Ukraina/Thụy Điển
11:25
2
13 - 20
Ukraina/Thụy Điển
12:13
2
15 - 20
Israel/Đức
12:41
3
15 - 23
Ukraina/Thụy Điển
12:50
2
15 - 25
Ukraina/Thụy Điển
13:22
1
16 - 25
Israel/Đức
13:45
1
17 - 25
Israel/Đức
13:45
2
19 - 25
Israel/Đức
14:20
3
22 - 25
Israel/Đức
14:55
2
22 - 27
Ukraina/Thụy Điển
15:16
1
22 - 28
Ukraina/Thụy Điển
15:21
2
24 - 28
Israel/Đức
15:42
2
24 - 30
Ukraina/Thụy Điển
15:55
2
24 - 32
Ukraina/Thụy Điển
16:27
3
24 - 35
Ukraina/Thụy Điển
16:58
2
26 - 35
Israel/Đức
17:32
1
27 - 35
Israel/Đức
18:05
1
28 - 35
Israel/Đức
18:05
2
28 - 37
Ukraina/Thụy Điển
18:31
1
28 - 38
Ukraina/Thụy Điển
19:07
1
28 - 39
Ukraina/Thụy Điển
19:07
1
28 - 40
Ukraina/Thụy Điển
19:30
1
29 - 40
Israel/Đức
19:55
Quý 3
27
:
17
2
31 - 40
Israel/Đức
20:56
2
31 - 42
Ukraina/Thụy Điển
22:53
2
33 - 42
Israel/Đức
23:01
2
33 - 44
Ukraina/Thụy Điển
23:06
3
36 - 44
Israel/Đức
23:45
2
36 - 46
Ukraina/Thụy Điển
23:45
1
37 - 46
Israel/Đức
23:45
2
37 - 48
Ukraina/Thụy Điển
23:45
2
39 - 48
Israel/Đức
23:51
2
41 - 48
Israel/Đức
24:22
3
41 - 51
Ukraina/Thụy Điển
24:30
1
42 - 51
Israel/Đức
25:40
3
45 - 51
Israel/Đức
26:18
3
45 - 54
Ukraina/Thụy Điển
26:51
2
47 - 54
Israel/Đức
27:11
3
50 - 54
Israel/Đức
27:51
1
51 - 54
Israel/Đức
28:21
1
52 - 54
Israel/Đức
28:21
2
54 - 54
Israel/Đức
28:45
2
54 - 56
Ukraina/Thụy Điển
29:45
1
54 - 57
Ukraina/Thụy Điển
29:50
1
55 - 57
Israel/Đức
29:59
1
56 - 57
Israel/Đức
29:59
Quý 4
32
:
18
2
58 - 57
Israel/Đức
30:28
1
58 - 58
Ukraina/Thụy Điển
31:18
2
60 - 58
Israel/Đức
31:21
3
60 - 61
Ukraina/Thụy Điển
31:38
3
63 - 61
Israel/Đức
31:59
1
64 - 61
Israel/Đức
33:06
1
65 - 61
Israel/Đức
33:06
2
67 - 61
Israel/Đức
34:01
1
67 - 62
Ukraina/Thụy Điển
34:33
2
69 - 62
Israel/Đức
34:57
1
69 - 63
Ukraina/Thụy Điển
35:32
1
69 - 64
Ukraina/Thụy Điển
35:32
3
72 - 64
Israel/Đức
35:56
1
73 - 64
Israel/Đức
36:20
1
73 - 65
Ukraina/Thụy Điển
36:21
2
75 - 65
Israel/Đức
36:24
3
75 - 68
Ukraina/Thụy Điển
36:37
3
78 - 68
Israel/Đức
36:46
2
80 - 68
Israel/Đức
37:05
2
80 - 70
Ukraina/Thụy Điển
37:26
2
82 - 70
Israel/Đức
37:44
3
85 - 70
Israel/Đức
38:22
3
88 - 70
Israel/Đức
38:56
2
88 - 72
Ukraina/Thụy Điển
39:02
1
88 - 73
Ukraina/Thụy Điển
39:30
2
88 - 75
Ukraina/Thụy Điển
39:59
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 76
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
25/11/24
13:00
Israel/Đức
- 11
- 18
- 27
- 32
- 16
- 24
- 17
- 18
TTG
23/11/24
11:00
Ukraina/Thụy Điển
- 19
- 18
- 18
- 18
- 16
- 20
- 29
- 21
TTG
05/08/23
11:30
Israel/Đức
- 14
- 18
- 24
- 13
- 17
- 20
- 25
- 13
TTG
06/09/17
13:45
Israel/Đức
- 16
- 12
- 11
- 25
- 19
- 27
- 25
- 17
Resultados mais recentes: Israel/Đức
TTG
25/11/24
13:00
Israel/Đức
- 11
- 18
- 27
- 32
- 16
- 24
- 17
- 18
TTG
23/11/24
11:00
Ukraina/Thụy Điển
- 19
- 18
- 18
- 18
- 16
- 20
- 29
- 21
TTG
25/02/24
12:00
Slovenia
- 8
- 32
- 25
- 23
- 20
- 17
- 16
- 26
TTG
22/02/24
14:15
Bồ Đào Nha
- 19
- 17
- 17
- 17
- 19
- 19
- 18
- 16
TTG
18/08/23
14:30
Bosnia và Herzegovina
- 20
- 16
- 23
- 27
- 22
- 11
- 19
- 25
Resultados mais recentes: Ukraina/Thụy Điển
TTG
25/11/24
13:00
Israel/Đức
- 11
- 18
- 27
- 32
- 16
- 24
- 17
- 18
TTG
23/11/24
11:00
Ukraina/Thụy Điển
- 19
- 18
- 18
- 18
- 16
- 20
- 29
- 21
TTG
21/07/24
03:10
Thể Thao Tương Lai
- 21
- 14
- 23
- 20
- 20
- 20
- 16
- 26
TTG
20/07/24
03:15
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
- 11
- 16
- 10
- 13
- 20
- 24
- 25
- 25
TTG
19/07/24
03:05
Ukraina/Thụy Điển
- 18
- 19
- 22
- 15
- 10
- 13
- 22
- 20
# | Hình thức Pre-Qualifiers, 1st round, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 494:406 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 444:409 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 454:508 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 388:457 | 7 |
# | Hình thức Pre-Qualifiers, 1st round, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 328:283 | 8 | |
2 | 4 | 1 | 3 | 312:318 | 5 | |
3 | 4 | 1 | 3 | 313:352 | 5 |