Ý - Latvia 07.09.2023
-
07/09/23
04:45
|
Vòng loại
-
- 82 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ý
26
16
18
22
82
Latvia
18
28
21
20
87
Quý 1
26
:
18
2
2 - 0
Ý
0:46
3
5 - 0
Ý
1:48
3
5 - 3
Latvia
2:10
3
8 - 3
Ý
2:42
2
10 - 3
Ý
4:13
2
10 - 5
Latvia
4:25
2
12 - 5
Ý
4:45
3
12 - 8
Latvia
5:02
3
15 - 8
Ý
5:18
2
15 - 10
Latvia
5:29
2
17 - 10
Ý
5:44
3
20 - 10
Ý
6:19
3
23 - 10
Ý
6:52
2
23 - 12
Latvia
7:52
1
23 - 13
Latvia
7:52
2
25 - 13
Ý
9:03
2
25 - 15
Latvia
9:15
1
26 - 15
Ý
9:32
3
26 - 18
Latvia
9:59
Quý 2
16
:
28
3
29 - 18
Ý
10:22
3
29 - 21
Latvia
10:44
3
29 - 24
Latvia
11:20
3
32 - 24
Ý
12:03
2
34 - 24
Ý
13:15
2
34 - 26
Latvia
13:34
2
34 - 28
Latvia
14:07
2
36 - 28
Ý
14:29
2
36 - 30
Latvia
15:14
2
38 - 30
Ý
15:30
3
38 - 33
Latvia
15:48
3
38 - 36
Latvia
16:23
2
40 - 36
Ý
17:08
3
40 - 39
Latvia
17:24
2
42 - 39
Ý
17:45
2
42 - 41
Latvia
18:31
2
42 - 43
Latvia
18:56
2
42 - 45
Latvia
19:54
1
42 - 46
Latvia
19:54
Quý 3
18
:
21
3
42 - 49
Latvia
20:16
3
42 - 52
Latvia
20:51
2
44 - 52
Ý
21:10
2
44 - 54
Latvia
22:11
2
44 - 56
Latvia
22:26
2
44 - 58
Latvia
22:59
2
46 - 58
Ý
23:18
2
48 - 58
Ý
23:59
1
49 - 58
Ý
23:59
2
51 - 58
Ý
24:31
1
52 - 58
Ý
25:20
1
53 - 58
Ý
25:20
2
53 - 60
Latvia
25:33
1
54 - 60
Ý
25:45
1
55 - 60
Ý
25:45
2
57 - 60
Ý
26:58
1
58 - 60
Ý
27:32
2
58 - 62
Latvia
27:51
2
60 - 62
Ý
28:21
2
60 - 64
Latvia
28:33
3
60 - 67
Latvia
29:57
Quý 4
22
:
20
1
61 - 67
Ý
31:20
1
62 - 67
Ý
31:20
2
62 - 69
Latvia
31:40
3
62 - 72
Latvia
32:48
2
62 - 74
Latvia
33:46
3
65 - 74
Ý
34:11
1
66 - 74
Ý
34:38
3
66 - 77
Latvia
35:02
3
69 - 77
Ý
35:51
2
69 - 79
Latvia
36:16
1
70 - 79
Ý
36:28
2
72 - 79
Ý
36:36
3
75 - 79
Ý
37:07
3
75 - 82
Latvia
37:30
2
77 - 82
Ý
37:47
2
77 - 84
Latvia
38:07
2
79 - 84
Ý
38:15
3
82 - 84
Ý
39:17
3
82 - 87
Latvia
39:38
Tải thêm
- 11/32 (34.4%)
- 3 con trỏ
- 15/31 (48.4%)
- 19/33 (57.6%)
- 2 con trỏ
- 20/28 (71.4%)
- 11/18 (61%)
- Ném miễn phí
- 2/4 (50%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 14
- Phản đòn tấn công
- 4
Thống kê người chơi
Grazulis, Andrejs
F
DIM
28
REB
6
HT
1
PHT
33:02
Kính
28
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
33:02
Hai con trỏ
9/10
(90%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/13
(92%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Datome, Luigi
F
DIM
20
REB
-
HT
1
PHT
22:19
Kính
20
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
22:19
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Skele, Aigars
G
DIM
12
REB
4
HT
9
PHT
26:44
Kính
12
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:44
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Melli, Nicolo
F
DIM
11
REB
9
HT
4
PHT
28:25
Kính
11
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:25
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Tonut, Stefano
G
DIM
11
REB
2
HT
3
PHT
28:02
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
28:02
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Ý
TTG
25/11/24
14:30
Ý
- 9
- 20
- 27
- 18
- 22
- 10
- 26
- 23
TTG
22/11/24
14:30
Iceland
- 12
- 13
- 29
- 17
- 27
- 22
- 16
- 30
TTG
06/07/24
16:00
Ý
- 21
- 17
- 15
- 11
- 25
- 22
- 21
- 20
TTG
04/07/24
20:30
Puerto Rico
- 15
- 20
- 22
- 23
- 14
- 26
- 17
- 12
TTG
02/07/24
17:30
Ý
- 19
- 28
- 29
- 38
- 9
- 16
- 17
- 11
Resultados mais recentes: Latvia
TTG
25/11/24
14:15
Bỉ
- 20
- 21
- 25
- 17
- 16
- 20
- 22
- 27
TTG
22/11/24
12:00
Latvia
- 17
- 25
- 17
- 16
- 25
- 19
- 13
- 15
TTG
07/07/24
12:00
Latvia
- 11
- 22
- 13
- 23
- 34
- 15
- 23
- 22
TTG
06/07/24
12:00
Cameroon
- 19
- 16
- 15
- 9
- 23
- 15
- 15
- 19
TTG
03/07/24
12:00
Latvia
- 16
- 22
- 18
- 24
- 32
- 22
- 23
- 12
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group I | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 404:370 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 502:380 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 444:449 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 425:444 | 8 |
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group J | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 482:375 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 507:398 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 397:390 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 392:419 | 7 |