Nhật Bản (Nữ) - Philippines 01.10.2023
- 01/10/23 05:30
-
- 96 : 59
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Nhật Bản (Nữ)
35
15
16
30
96
Philippines
14
12
13
20
59
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 156
- GP
- 156
- 99
- SP
- 57
Đối đầu
TTG
01/10/23
05:30
Nhật Bản (Nữ)
- 35
- 15
- 16
- 30
- 14
- 12
- 13
- 20
TTG
26/06/23
23:30
Philippines
- 14
- 17
- 17
- 9
- 28
- 21
- 17
- 29
TTG
23/07/17
03:45
Philippines
- 11
- 20
- 8
- 16
- 25
- 31
- 31
- 19
Resultados mais recentes: Nhật Bản (Nữ)
TTG
04/08/24
05:00
Nhật Bản (Nữ)
- 7
- 16
- 16
- 19
- 19
- 20
- 22
- 24
TTG
01/08/24
05:00
Nhật Bản (Nữ)
- 16
- 20
- 13
- 15
- 21
- 21
- 17
- 16
TTG
29/07/24
15:00
Mỹ (Nữ)
- 22
- 28
- 29
- 23
- 15
- 24
- 18
- 19
TTG
21/07/24
10:30
Nhật Bản (Nữ)
- 11
- 14
- 14
- 26
- 26
- 15
- 19
- 15
TTG
19/07/24
13:00
Pháp (Nữ)
- 19
- 19
- 22
- 15
- 14
- 18
- 13
- 17
Resultados mais recentes: Philippines
TTG
22/08/24
05:00
Senegal (Nữ)
- 22
- 23
- 19
- 23
- 20
- 12
- 11
- 19
TTG
20/08/24
11:00
Philippines
- 14
- 10
- 20
- 16
- 23
- 28
- 24
- 22
TTG
19/08/24
08:00
Brazil (Nữ)
- 20
- 20
- 20
- 17
- 19
- 20
- 18
- 17
TTG
02/10/23
08:00
Cộng hòa Hàn Quốc
- 23
- 23
- 24
- 23
- 13
- 19
- 23
- 16
TTG
01/10/23
05:30
Nhật Bản (Nữ)
- 35
- 15
- 16
- 30
- 14
- 12
- 13
- 20
# | Hình thức Asian Games, Women 2022, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 313:151 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 187:219 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 167:231 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 172:238 | 3 |
# | Hình thức Asian Games, Women 2022, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 306:135 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 241:218 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 179:273 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 145:245 | 3 |