Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm - Shandong Kirins 09.12.2024
- 09/12/24 06:35
-
- 97 : 91
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
14
30
27
26
97
Shandong Kirins
21
22
28
20
91
Quý 1
14
:
21
2
0 - 2
Shandong Kirins
0:37
2
2 - 2
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
0:58
1
3 - 2
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
0:58
1
3 - 3
Shandong Kirins
1:40
1
3 - 4
Shandong Kirins
1:40
2
3 - 6
Shandong Kirins
2:53
2
5 - 6
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
3:50
2
5 - 8
Shandong Kirins
4:11
2
7 - 8
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
4:28
2
7 - 10
Shandong Kirins
5:22
2
9 - 10
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
6:03
2
9 - 12
Shandong Kirins
7:22
2
11 - 12
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
8:56
2
11 - 14
Shandong Kirins
9:56
1
11 - 15
Shandong Kirins
9:56
2
11 - 17
Shandong Kirins
10:30
2
11 - 19
Shandong Kirins
11:11
3
14 - 19
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
11:28
1
14 - 20
Shandong Kirins
11:58
1
14 - 21
Shandong Kirins
11:58
Quý 2
30
:
22
1
15 - 21
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
12:20
1
16 - 21
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
12:20
2
18 - 21
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
12:51
1
19 - 21
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
12:51
2
19 - 23
Shandong Kirins
13:59
2
21 - 23
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
14:57
2
23 - 23
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
15:22
2
23 - 25
Shandong Kirins
16:28
3
26 - 25
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
17:01
2
28 - 25
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
17:32
1
28 - 26
Shandong Kirins
17:43
1
28 - 27
Shandong Kirins
17:43
3
28 - 30
Shandong Kirins
18:13
2
30 - 30
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
18:23
1
30 - 31
Shandong Kirins
18:35
2
30 - 33
Shandong Kirins
18:40
3
30 - 36
Shandong Kirins
19:19
2
32 - 36
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:40
3
32 - 39
Shandong Kirins
19:54
2
34 - 39
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:11
2
34 - 41
Shandong Kirins
20:19
1
35 - 41
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:58
1
36 - 41
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:58
2
38 - 41
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
21:18
1
39 - 41
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
21:41
1
40 - 41
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
22:01
2
42 - 41
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:05
1
42 - 42
Shandong Kirins
23:17
1
42 - 43
Shandong Kirins
23:17
2
44 - 43
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:33
Quý 3
27
:
28
1
45 - 43
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
24:16
1
46 - 43
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
24:16
2
46 - 45
Shandong Kirins
25:06
2
46 - 47
Shandong Kirins
25:39
1
47 - 47
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
26:29
2
49 - 47
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
26:45
2
49 - 49
Shandong Kirins
27:08
3
52 - 49
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
27:19
2
52 - 51
Shandong Kirins
27:51
2
52 - 53
Shandong Kirins
28:29
2
52 - 55
Shandong Kirins
28:55
1
52 - 56
Shandong Kirins
29:29
1
52 - 57
Shandong Kirins
29:29
2
54 - 57
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
29:58
1
54 - 58
Shandong Kirins
30:24
1
54 - 59
Shandong Kirins
30:24
1
55 - 59
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
31:10
1
56 - 59
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
31:10
3
56 - 62
Shandong Kirins
31:18
2
58 - 62
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
31:33
2
58 - 64
Shandong Kirins
31:48
2
60 - 64
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
31:58
1
61 - 64
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
32:29
2
63 - 64
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:02
1
63 - 65
Shandong Kirins
33:17
1
63 - 66
Shandong Kirins
33:17
2
63 - 68
Shandong Kirins
33:33
3
66 - 68
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:50
3
66 - 71
Shandong Kirins
34:09
1
67 - 71
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
34:22
1
68 - 71
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
35:12
3
71 - 71
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
35:15
Quý 4
26
:
20
3
71 - 74
Shandong Kirins
36:06
1
72 - 74
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:17
1
73 - 74
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:17
2
75 - 74
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
38:31
1
76 - 74
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
38:31
2
78 - 74
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
38:56
1
79 - 74
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
39:47
1
80 - 74
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
39:47
2
82 - 74
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
40:40
1
82 - 75
Shandong Kirins
40:58
1
82 - 76
Shandong Kirins
40:58
3
85 - 76
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
41:13
2
85 - 78
Shandong Kirins
41:52
3
85 - 81
Shandong Kirins
42:19
1
85 - 82
Shandong Kirins
42:53
1
85 - 83
Shandong Kirins
42:53
1
86 - 83
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
43:26
1
87 - 83
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
43:26
2
89 - 83
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
44:20
1
89 - 84
Shandong Kirins
44:41
2
91 - 84
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
44:50
2
91 - 86
Shandong Kirins
45:06
1
92 - 86
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
45:19
1
93 - 86
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
45:19
3
93 - 89
Shandong Kirins
45:44
2
95 - 89
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:36
1
96 - 89
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
47:20
1
97 - 89
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
47:20
1
97 - 90
Shandong Kirins
47:22
1
97 - 91
Shandong Kirins
47:22
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- Shandong Kirins
- 6/24 (25%)
- 3 con trỏ
- 8/34 (23.5%)
- 26/39 (66.7%)
- 2 con trỏ
- 22/47 (46.8%)
- 27/39 (69%)
- Ném miễn phí
- 23/24 (95%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 45
- 8
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi
Jones, Dominique
G
DIM
29
REB
6
HT
6
PHT
36:00
Kính
29
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
11/15
(73%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/22
(41%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Chriss, Marquese
F
DIM
21
REB
13
HT
1
PHT
32:00
Kính
21
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
5/12
(42%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Gulley, Jarmar
G
DIM
20
REB
1
HT
2
PHT
27:00
Kính
20
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/16
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Bigby-Williams, Kavell
C
DIM
17
REB
9
HT
-
PHT
31:00
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Gao, Shiyan
G
DIM
13
REB
4
HT
5
PHT
43:00
Kính
13
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
43:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
6
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 186
- GP
- 186
- 93
- SP
- 93
Đối đầu
TTG
09/12/24
06:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 14
- 30
- 27
- 26
- 21
- 22
- 28
- 20
TTG
05/10/24
03:00
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 23
- 19
- 20
- 19
- 22
- 22
- 19
- 12
TTG
05/02/24
06:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 36
- 27
- 33
- 16
- 34
- 24
- 23
- 23
TTG
25/10/23
07:35
Shandong Kirins
- 29
- 22
- 25
- 17
- 26
- 19
- 27
- 23
TTG
14/03/23
07:35
Shandong Kirins
- 28
- 29
- 21
- 25
- 15
- 25
- 13
- 29
Resultados mais recentes: Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
TTG
20/12/24
06:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 25
- 31
- 17
- 20
- 20
- 20
- 15
- 15
TTG
18/12/24
06:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 36
- 41
- 18
- 19
- 21
- 17
- 38
- 26
TTG
15/12/24
06:35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 26
- 19
- 31
- 35
- 21
- 33
- 21
- 30
TTG
13/12/24
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 40
- 18
- 36
- 28
- 19
- 26
- 18
- 26
TTG
11/12/24
06:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 36
- 27
- 35
- 18
- 29
- 19
- 22
- 35
Resultados mais recentes: Shandong Kirins
TTG
20/12/24
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 33
- 37
- 29
- 27
- 31
- 41
- 22
- 29
TTG
18/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 33
- 18
- 18
- 29
- 19
- 24
- 20
- 17
TTG
15/12/24
06:35
Fujian Xunxing
- 17
- 23
- 28
- 24
- 21
- 32
- 27
- 23
TTG
13/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 23
- 28
- 22
- 34
- 21
- 26
- 23
- 28
TTG
11/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 25
- 27
- 28
- 23
- 37
- 27
- 19
- 10
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 17 | 3 | 2080:1870 | |
2 | 20 | 16 | 4 | 2286:2121 | |
3 | 19 | 15 | 4 | 2144:1923 | |
4 | 19 | 15 | 4 | 1941:1790 | |
5 | 20 | 14 | 6 | 2312:2148 | |
6 | 20 | 13 | 7 | 2140:1969 | |
7 | 20 | 13 | 7 | 2049:1992 | |
8 | 20 | 13 | 7 | 2081:2032 | |
9 | 20 | 11 | 9 | 2125:2059 | |
10 | 20 | 11 | 9 | 2126:2157 | |
11 | 19 | 11 | 8 | 2007:1913 | |
12 | 20 | 9 | 11 | 2128:2170 | |
13 | 18 | 8 | 10 | 1915:1880 | |
14 | 20 | 6 | 14 | 2068:2300 | |
15 | 20 | 6 | 14 | 1992:2174 | |
16 | 20 | 6 | 14 | 2014:2168 | |
17 | 20 | 5 | 15 | 2045:2193 | |
18 | 20 | 5 | 15 | 2059:2147 | |
19 | 20 | 2 | 18 | 1864:2098 | |
20 | 19 | 1 | 18 | 1935:2207 |