Học viện Jyvaskyla (Nữ) - Torpan Pojat II (Nữ) 12.01.2025
- 12/01/25 06:00
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 170
- GP
- 170
- 78
- SP
- 92
Đối đầu
TTG
26/11/23
07:00
Torpan Pojat II (Nữ)
- 16
- 12
- 30
- 14
- 10
- 6
- 18
- 19
TTG
15/01/23
06:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
120
Torpan Pojat II (Nữ)
133
TTG
20/03/22
07:00
Torpan Pojat II (Nữ)
- 16
- 15
- 28
- 18
- 22
- 26
- 20
- 12
TTG
12/12/21
06:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
60
Torpan Pojat II (Nữ)
86
Resultados mais recentes: Học viện Jyvaskyla (Nữ)
TTG
22/12/24
10:00
Đội bóng rổ Kataja (Nữ)
0
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
0
TTG
15/12/24
08:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
- 13
- 33
- 23
- 13
- 11
- 14
- 16
- 21
TTG
08/12/24
10:00
Leppavaaran Pyrinto (Women)
- 12
- 17
- 15
- 14
- 14
- 19
- 19
- 15
TTG
01/12/24
08:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
- 22
- 23
- 20
- 15
- 10
- 9
- 8
- 19
TTG
24/11/24
08:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
- 20
- 13
- 9
- 20
- 14
- 19
- 13
- 23
Resultados mais recentes: Torpan Pojat II (Nữ)
TTG
18/12/24
11:30
Torpan Pojat II (Nữ)
- 22
- 15
- 20
- 19
- 9
- 22
- 20
- 21
TTG
06/12/24
08:00
Torpan Pojat II (Nữ)
- 11
- 13
- 13
- 12
- 13
- 16
- 15
- 16
TTG
29/11/24
11:30
Turun NMKY (Nữ)
- 20
- 16
- 6
- 17
- 23
- 13
- 27
- 20
TTG
23/11/24
07:00
Lahti (Nữ)
- 17
- 8
- 22
- 22
- 26
- 12
- 13
- 25
TTG
15/11/24
13:00
Torpan Pojat II (Nữ)
- 19
- 29
- 12
- 19
- 19
- 14
- 10
- 21
# | Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 3 | 729:658 | 14 | |
2 | 10 | 6 | 4 | 718:687 | 12 | |
3 | 10 | 6 | 4 | 704:639 | 12 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 858:794 | 12 | |
5 | 9 | 5 | 4 | 599:571 | 10 | |
6 | 11 | 5 | 6 | 728:707 | 10 | |
7 | 11 | 4 | 7 | 700:787 | 8 | |
8 | 11 | 1 | 10 | 617:884 | 2 |
# | Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 1 | 814:641 | 18 | |
2 | 9 | 8 | 1 | 730:556 | 16 | |
3 | 11 | 8 | 3 | 805:648 | 16 | |
4 | 10 | 5 | 5 | 730:652 | 10 | |
5 | 10 | 4 | 6 | 637:618 | 8 | |
6 | 10 | 3 | 7 | 641:788 | 6 | |
7 | 10 | 0 | 10 | 570:863 | 0 | |
7 | 1 | 0 | 1 | 18:105 | 0 |